14/03/2017
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG
STT
|
Họ và tên
|
DT
|
Nữ
|
vào ngành
|
Năm sinh
|
Chức vụ
|
CM
|
1
|
Hồ Trọng Lộc
|
Kinh
|
Nam
|
1981
|
1964
|
Hiệu trưởng
|
Toán
|
2
|
Bùi Phước Hạnh
|
Kinh
|
Nữ
|
1990
|
1969
|
HP
|
Toán
|
3
|
Huỳnh Thị Hồng Yến
|
Kinh
|
Nữ
|
1994
|
1972
|
HP
|
Hóa
|
4
|
Lê Ngọc Dương
|
Kinh
|
Nam
|
2000
|
1974
|
HP
|
Sử
|
5
|
Đoàn Thị Bạch Tuyết
|
Kinh
|
Nữ
|
1999
|
1971
|
Tổ trưởng
|
Anh
|
6
|
Đặng Thị Thanh Phú
|
Kinh
|
Nữ
|
1994
|
1973
|
Tổ phó
|
Anh
|
7
|
Nguyễn Thành Dương
|
Kinh
|
Nam
|
2009
|
1984
|
Giáo viên
|
Anh
|
8
|
Nguyễn Thị Thu Duyên
|
Kinh
|
Nữ
|
2001
|
1978
|
Giáo viên
|
Anh
|
9
|
Nguyễn Thị Hà
|
Kinh
|
Nữ
|
2010
|
1987
|
Giáo viên
|
Anh
|
10
|
Bùi Thị Phương Lan
|
Kinh
|
Nữ
|
1999
|
1975
|
Giáo viên
|
Anh
|
11
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1979
|
Giáo viên
|
Anh
|
12
|
Hoàng Thị Thanh Nga
|
Kinh
|
Nữ
|
2000
|
1976
|
Giáo viên
|
Anh
|
13
|
Hồ Thị Ngân
|
Kinh
|
Nữ
|
2012
|
1990
|
Giáo viên
|
Anh
|
14
|
Mai Thị Thu
|
Kinh
|
Nữ
|
2012
|
1987
|
Giáo viên
|
Anh
|
15
|
Văn Thị Út
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1981
|
Giáo viên
|
Anh
|
16
|
Đỗ Thị Dân
|
Kinh
|
Nữ
|
2003
|
1980
|
Tổ trưởng
|
Lý
|
17
|
Phạm Quốc Quỳnh Trang
|
Kinh
|
Nữ
|
2003
|
1981
|
Tổ phó
|
Lý
|
18
|
Nguyễn Thị Trang
|
Kinh
|
Nữ
|
2012
|
1990
|
Giáo viên
|
Lý
|
19
|
Hồ Thị Bình
|
Kinh
|
Nữ
|
2005
|
1979
|
Giáo viên
|
Lý
|
20
|
Phạm Thị Quyên
|
Kinh
|
Nữ
|
2005
|
1982
|
Giáo viên
|
Lý
|
21
|
Phạm Văn Tiềm
|
Kinh
|
Nam
|
2007
|
1980
|
Giáo viên
|
Lý
|
22
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Kinh
|
Nam
|
2005
|
1982
|
Giáo viên
|
Lý
|
23
|
Cao Minh Trí
|
Kinh
|
Nam
|
2006
|
1982
|
Giáo viên
|
Lý
|
24
|
Trần Thị Thùy Vi
|
Kinh
|
Nữ
|
2003
|
1981
|
Giáo viên
|
Lý
|
25
|
Đồng Đức Việt
|
Kinh
|
Nam
|
2005
|
1980
|
Giáo viên
|
Lý
|
26
|
Lê Thị Thu Hoàn
|
Kinh
|
Nữ
|
1987
|
1964
|
PBM Lý
|
Lý
|
27
|
Nguyễn Văn Tài
|
Kinh
|
Nam
|
2006
|
1980
|
Giáo viên
|
Công nghệ(CN)
|
28
|
Lê Thị Tuyết Hương
|
Kinh
|
Nữ
|
2002
|
1980
|
Tổ trưởng
|
Hóa
|
29
|
Phan Văn Kế
|
Kinh
|
Nam
|
2000
|
1977
|
Tổ phó
|
Hóa
|
30
|
Lý Thị Phương Ngân
|
Tày
|
Nữ
|
2011
|
1989
|
Giáo viên
|
Hóa
|
31
|
Ngô Ninh Từ Danh
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1982
|
Giáo viên
|
Hóa
|
32
|
Vũ thị Hải Yến
|
Kinh
|
Nữ
|
2016
|
1990
|
Giáo viên
|
Hóa
|
33
|
Hà Ngọc Tiến
|
Kinh
|
Nam
|
2006
|
1982
|
Giáo viên
|
PBM Hóa
|
34
|
Dư Thị Thanh Xuân
|
Kinh
|
Nữ
|
2014
|
1991
|
Giáo viên
|
Hóa
|
35
|
Trần Thị Tuyết Trinh
|
Kinh
|
Nữ
|
2003
|
1981
|
Giáo viên
|
Hóa
|
36
|
Nguyễn Ngọc Thanh Tú
|
Kinh
|
Nữ
|
2003
|
1981
|
Giáo viên
|
Hóa
|
37
|
Nguyễn Thị Minh Linh
|
Kinh
|
Nữ
|
1989
|
1965
|
Tổ trưởng
|
Địa
|
38
|
Nguyễn Thị Bảo Trân
|
Kinh
|
Nữ
|
2003
|
1980
|
Tổ phó
|
GDCD
|
39
|
Đặng Thế Anh
|
Kinh
|
Nam
|
2004
|
1977
|
Giáo viên
|
Địa
|
40
|
Lê Thị Hậu
|
Kinh
|
Nữ
|
2008
|
1985
|
Giáo viên
|
Địa
|
41
|
Triệu Phương Huyền
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1980
|
Giáo viên
|
Địa
|
42
|
Trần Thị Hồng
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1984
|
Giáo viên
|
GDCD
|
43
|
Phạm Thị Minh
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1985
|
Giáo viên
|
GDCD
|
44
|
Nguyễn Huy Phương
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1977
|
Giáo viên
|
GDCD
|
45
|
Lê Hoàng Thúy Anh
|
Kinh
|
Nữ
|
2016
|
1982
|
Giáo viên
|
Địa
|
46
|
Dương Thị Thanh Trúc
|
Kinh
|
Nữ
|
1997
|
1975
|
Tổ trưởng
|
Sinh
|
47
|
Lê Thị Thu An
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1981
|
Giáo viên
|
Sinh
|
48
|
Lê Thị Lan Hương
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1981
|
Tổ phó
|
Sinh
|
49
|
Đỗ Vĩnh Lộc
|
Kinh
|
Nam
|
2004
|
1981
|
Giáo viên
|
Sinh
|
50
|
Lê Thị Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1982
|
Giáo viên
|
Công nghệ
|
51
|
Ngô Thị Hạnh Phước
|
Kinh
|
Nữ
|
2008
|
1984
|
Giáo viên
|
Công nghệ
|
52
|
Lê Duy Sơn
|
Kinh
|
Nam
|
2015
|
1984
|
Giáo viên
|
Sinh
|
53
|
Ngô Thị Như Ngọc
|
Kinh
|
Nữ
|
2000
|
1978
|
Tổ trưởng
|
Sử
|
54
|
Hoàng Thị Thanh Thúy
|
Tày
|
Nữ
|
2005
|
1982
|
Tổ phó
|
Sử
|
55
|
Phạm Thị Thủy Hoa
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1980
|
Giáo viên
|
Sử
|
56
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1981
|
Giáo viên
|
Sử
|
57
|
Phạm Thị Phương
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1984
|
Giáo viên
|
Sử
|
58
|
Lý Lâm Hùng
|
Hoa
|
Nam
|
1990
|
1968
|
Tổ trưởng
|
TD
|
59
|
Lê Đường Dũng
|
Kinh
|
Nam
|
2001
|
1980
|
Tổ phó
|
TD
|
60
|
Lê Thị Điệp
|
Kinh
|
Nữ
|
2010
|
1987
|
Giáo viên
|
TD
|
61
|
Đặng Nguyễn Thương Khoa
|
Kinh
|
Nam
|
2002
|
1980
|
Giáo viên
|
TD
|
62
|
Vũ Quang Phiệt
|
Kinh
|
Nam
|
1999
|
1976
|
Giáo viên
|
TD
|
63
|
Trần Hán Hải
|
Kinh
|
Nam
|
2002
|
1978
|
Giáo viên
|
GDQP
|
64
|
Từ Hữu Quang
|
Kinh
|
Nam
|
2014
|
1990
|
Giáo viên
|
GDQP
|
65
|
Hoàng Văn Trang
|
Kinh
|
Nam
|
2003
|
1982
|
Giáo viên
|
GDQP
|
66
|
Phan Đình Ký
|
Kinh
|
Nam
|
2007
|
1982
|
Tổ trưởng
|
Tin
|
67
|
Hồ Lê Phương Thọ
|
Kinh
|
Nữ
|
2009
|
1984
|
Tổ phó
|
Tin
|
68
|
Lê Hữu Đức
|
Kinh
|
Nam
|
2010
|
1984
|
Giáo viên
|
Tin
|
69
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Kinh
|
Nam
|
2008
|
1980
|
Giáo viên
|
Tin
|
70
|
Nguyễn thị Hồng Vân
|
Kinh
|
Nữ
|
2013
|
1984
|
Giáo viên
|
Tin
|
71
|
Lê Thị Tuyết
|
Kinh
|
Nữ
|
2010
|
1983
|
Giáo viên
|
Tin
|
72
|
Bùi Thị Phượng
|
Kinh
|
Nữ
|
2001
|
1978
|
Tổ trưởng
|
Toán
|
73
|
Trịnh Huỳnh Cương
|
Kinh
|
Nam
|
1991
|
1969
|
Tổ phó
|
Toán
|
74
|
Lê Minh Khoa
|
Kinh
|
Nam
|
2009
|
1985
|
Giáo viên
|
Toán
|
75
|
Nguyễn Kim Nghĩa
|
Kinh
|
Nam
|
2000
|
1977
|
Giáo viên
|
Toán
|
76
|
Lê Thị Anh
|
Kinh
|
Nữ
|
2005
|
1981
|
Giáo viên
|
Toán
|
77
|
Hồ Hoàng Hải
|
Kinh
|
Nam
|
2005
|
1981
|
Giáo viên
|
Toán
|
78
|
Hoàng Thanh Hải
|
Kinh
|
Nam
|
2005
|
1982
|
Giáo viên
|
Toán
|
79
|
Trần Thị Xuân Mỹ
|
Kinh
|
Nữ
|
2005
|
1982
|
Giáo viên
|
Toán
|
80
|
Bùi Thanh Thản
|
Mường
|
Nam
|
2006
|
1982
|
Giáo viên
|
Toán
|
81
|
Lê Thị Phương Thảo
|
Kinh
|
Nữ
|
2005
|
1982
|
Giáo viên
|
Toán
|
82
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
Kinh
|
Nữ
|
1987
|
1966
|
Giáo viên
|
Toán
|
83
|
Đào Thị Tình
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1980
|
Giáo viên
|
Toán
|
84
|
Trần Thị Thúy Vân
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1982
|
Giáo viên
|
Toán
|
85
|
Nguyễn Minh Vũ
|
Kinh
|
Nam
|
2007
|
1979
|
Giáo viên
|
Toán
|
86
|
Nguyễn Thị Trần Lan
|
Kinh
|
Nữ
|
1998
|
1974
|
Tổ trưởng
|
Văn
|
87
|
Nguyễn Thị Viên Dung
|
Kinh
|
Nữ
|
2000
|
1977
|
Tổ phó
|
Văn
|
88
|
Nguyễn Thị Gia Bửu
|
Kinh
|
Nữ
|
2006
|
1983
|
Giáo viên
|
Văn
|
89
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
Kinh
|
Nữ
|
2002
|
1977
|
Giáo viên
|
Văn
|
90
|
Lê Thị Thu Hằng
|
Kinh
|
Nữ
|
2004
|
1980
|
Giáo viên
|
Văn
|
91
|
Trương Văn Phương
|
Kinh
|
Nam
|
2004
|
1978
|
Giáo viên
|
Văn
|
92
|
Lê Thị Thanh Xuân
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1983
|
Giáo viên
|
Văn
|
93
|
Vũ Hồng Quang
|
Kinh
|
Nam
|
1983
|
1962
|
Giáo viên
|
Văn
|
94
|
Nguyễn Thị Bích Thu
|
Kinh
|
Nữ
|
2000
|
1977
|
Giáo viên
|
Văn
|
95
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Kinh
|
Nữ
|
2012
|
1988
|
Giáo viên
|
Văn
|
96
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Kinh
|
Nữ
|
2012
|
1987
|
Giáo viên
|
Văn
|
97
|
Nguyễn Quý Bảo Ngọc
|
Kinh
|
Nữ
|
23/01/1989
|
1989
|
Giáo viên
|
Văn
|
98
|
Nguyễn Thị Hà
|
Kinh
|
Nữ
|
05/06/1905
|
1983
|
Giáo viên
|
Văn
|
99
|
Phùng Thị Khánh Trang
|
Kinh
|
Nữ
|
1964
|
1964
|
Kế toán
|
HC
|
100
|
Trần Thị Hồng Hạnh
|
Kinh
|
Nữ
|
1986
|
1967
|
Thiết bị
|
HC
|
101
|
Hà Thị Thanh Tuyến
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1987
|
Y tế
|
HC
|
102
|
Nguyễn Thị Chinh
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1985
|
Văn thư
|
HC
|
103
|
Lê Đường Vũ
|
Kinh
|
Nữ
|
2007
|
1986
|
Thư viện
|
HC
|
104
|
Phan Văn Pol
|
Kinh
|
Nam
|
2009
|
1967
|
Bảo vệ
|
HC
|
105
|
Nguyễn Văn Bàn
|
Kinh
|
Nam
|
2008
|
1961
|
Bảo vệ
|
HC
|
106
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Kinh
|
Nữ
|
1994
|
1964
|
Phục vụ
|
HC
|
107
|
Ninh Văn Hưởng
|
Kinh
|
Nam
|
1986
|
1986
|
Điện nước
|
HC
|
108
|
Nguyễn Phong Chức
|
Kinh
|
Nam
|
1967
|
1967
|
Bảo vệ
|
HC
|
109
|
Đặng Thị Thu Rơi
|
Kinh
|
Nữ
|
1972
|
1973
|
Phục vụ
|
HC
|