Thống kê truy cập
  • Đang online: 6
  • Hôm nay: 417
  • Trong tuần: 2 102
  • Tất cả: 488301
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022, TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022, TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG

Thí sinh có nguyện vọng phúc khảo điểm thi thì tới trường liên hệ cô văn thư để làm thủ tục phúc khảo.

43003713

Toán:

7.2

văn:

6.5

sử:

8.25

Địa

9.25

GDCD:

9

KHXH:

8.83

Anh:

7.6

43003714

Toán:

8.4

văn:

5.5

lí:

8

Hóa

8

Sinh

4.75

KHTN:

6.92

Anh:

7.4

43003715

Toán:

5.8

văn:

5.75

lí:

4.5

Hóa

5.75

Sinh

5

KHTN:

5.08

Anh:

4

43003717

Toán:

7.8

văn:

4.5

lí:

6.25

Hóa

6.75

Sinh

6.5

KHTN:

6.5

Anh:

4.6

43003718

Toán:

5.4

văn:

4

sử:

5.75

Địa

5.75

GDCD:

7.25

KHXH:

6.25

Anh:

3.8

43003719

Toán:

6.6

văn:

6.5

sử:

6

Địa

7.75

GDCD:

8.25

KHXH:

7.33

Anh:

4.2

43003720

Toán:

8.6

văn:

7

lí:

7.5

Hóa

7.75

Sinh

6.25

KHTN:

7.17

Anh:

4.6

43003721

Toán:

7.2

văn:

8.5

sử:

8.25

Địa

8.5

GDCD:

8.5

KHXH:

8.42

Anh:

9

43003722

Toán:

6

văn:

7.25

sử:

6

Địa

7.75

GDCD:

7.5

KHXH:

7.08

Anh:

7.2

43003723

Toán:

7.4

văn:

5.5

sử:

5.25

Địa

7.25

GDCD:

9.75

KHXH:

7.42

Anh:

4

43003724

Toán:

2.6

văn:

4

sử:

3.25

Địa

4.75

GDCD:

6.75

KHXH:

4.92

Anh:

2.8

43003726

Toán:

7.4

văn:

8.25

sử:

6.5

Địa

8.5

GDCD:

8.25

KHXH:

7.75

Anh:

7.4

43003727

Toán:

6.8

văn:

4.25

sử:

7

Địa

5.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.08

Anh:

3.8

43003728

Toán:

2

văn:

6

sử:

7.25

Địa

6

GDCD:

7.75

KHXH:

7

Anh:

4

43003729

Toán:

3.4

văn:

5.5

sử:

6.75

Địa

7

GDCD:

8.5

KHXH:

7.42

Anh:

3.8

43003730

Toán:

7.2

văn:

7.25

sử:

2.5

Địa

8

GDCD:

7.75

KHXH:

6.08

Anh:

7.4

43003731

Toán:

8

văn:

6.75

lí:

7.25

Hóa

7.5

Sinh

2.5

KHTN:

5.75

Anh:

5.6

43003732

Toán:

7

văn:

7

sử:

7

Địa

6.5

GDCD:

7.25

KHXH:

6.92

Anh:

6

43003733

Toán:

7.6

văn:

5.75

sử:

6.5

Địa

6.5

GDCD:

7

KHXH:

6.67

Anh:

4

43003734

Toán:

8.6

văn:

6.75

lí:

6

Hóa

6.75

Sinh

4.25

KHTN:

5.67

Anh:

6.6

43003735

Toán:

7.2

văn:

7

sử:

5.5

Địa

7

GDCD:

8.5

KHXH:

7

Anh:

8

43003736

Toán:

7.2

văn:

6

sử:

8.25

Địa

8.5

GDCD:

9.25

KHXH:

8.67

Anh:

8.6

43003737

Toán:

6.6

văn:

7.5

sử:

6.5

Địa

7.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.58

Anh:

5.8

43003738

Toán:

8.4

văn:

5.5

lí:

7.75

Hóa

7

Sinh

4.5

KHTN:

6.42

Anh:

5.4

43003739

Toán:

7.8

văn:

7.75

sử:

7

Địa

6.75

GDCD:

8

KHXH:

7.25

Anh:

6.2

43003740

Toán:

7.6

văn:

5.5

lí:

7.5

Hóa

4.25

Sinh

3.25

KHTN:

5

Anh:

5.4

43003741

Toán:

7

văn:

6.5

lí:

6.5

Hóa

3.5

Sinh

4

KHTN:

4.67

Anh:

4

43003742

Toán:

8.4

văn:

6

lí:

6

Hóa

7

Sinh

6

KHTN:

6.33

Anh:

8.2

43003743

Toán:

6.2

văn:

5.5

lí:

4

Hóa

4.75

Sinh

3

KHTN:

3.92

Anh:

3.8

43003744

Toán:

7.6

văn:

5

lí:

4.75

Hóa

6.75

Sinh

5.75

KHTN:

5.75

Anh:

6.6

43003746

Toán:

5.4

văn:

4.5

sử:

6

Địa

7

GDCD:

7.25

KHXH:

6.75

Anh:

5

43003747

Toán:

8.4

văn:

6

lí:

7.25

Hóa

7

Sinh

6

KHTN:

6.75

Anh:

5

43003748

Toán:

7.6

văn:

7.25

lí:

7

Hóa

8.75

Sinh

5.75

KHTN:

7.17

Anh:

4.4

43003749

Toán:

7.8

văn:

5.5

sử:

8

Địa

8.5

GDCD:

9

KHXH:

8.5

Anh:

4.4

43003750

Toán:

6

văn:

5.75

sử:

5

Địa

7

GDCD:

8.25

KHXH:

6.75

Anh:

4.8

43003751

Toán:

4.2

văn:

5

sử:

2.25

Địa

6

GDCD:

7

KHXH:

5.08

Anh:

3.2

43003752

Toán:

7.4

văn:

4.75

lí:

7.5

Hóa

7

Sinh

4.25

KHTN:

6.25

Anh:

4.4

43003753

Toán:

7

văn:

4

lí:

6.25

Hóa

8

Sinh

2.75

KHTN:

5.67

Anh:

5.4

43003754

Toán:

8.2

văn:

6.5

lí:

6.75

Hóa

5

Sinh

4.25

KHTN:

5.33

Anh:

5

43003755

Toán:

5

văn:

4.5

sử:

4.75

Địa

6.75

GDCD:

8

KHXH:

6.5

Anh:

3.2

43003756

Toán:

4.4

văn:

5

sử:

5.25

Địa

4.75

GDCD:

7.25

KHXH:

5.75

Anh:

2.8

43003757

Toán:

5.6

văn:

3.25

sử:

7

Địa

7

GDCD:

7

KHXH:

7

Anh:

4.4

43003758

Toán:

8

văn:

6.5

lí:

6.75

Hóa

7

Sinh

5

KHTN:

6.25

Anh:

6.4

43003759

Toán:

8.6

văn:

6

lí:

7.75

Hóa

4.5

Sinh

4.25

KHTN:

5.5

Anh:

7.4

43003760

Toán:

6.8

văn:

6.5

sử:

5.75

Địa

6.25

GDCD:

7

KHXH:

6.33

Anh:

5.4

43003761

Toán:

7.4

văn:

6.25

sử:

7

Địa

7.25

GDCD:

8.25

KHXH:

7.5

Anh:

7

43003762

Toán:

5.8

văn:

5.25

sử:

4.75

Địa

6

GDCD:

8

KHXH:

6.25

Anh:

5

43003763

Toán:

6

văn:

6.5

lí:

5

Hóa

7.5

Sinh

5.5

KHTN:

6

Anh:

4

43003765

Toán:

5

văn:

4.25

sử:

7.75

Địa

7.25

GDCD:

8.25

KHXH:

7.75

Anh:

8.4

43003766

Toán:

7

văn:

3.5

lí:

7.75

Hóa

4.5

Sinh

4.25

KHTN:

5.5

Anh:

5.4

43003767

Toán:

7.6

văn:

7.5

sử:

8.25

Địa

8.5

GDCD:

9

KHXH:

8.58

Anh:

6.6

43003768

Toán:

8

văn:

6.25

lí:

4.5

Hóa

7.25

Sinh

2.5

KHTN:

4.75

Anh:

5.4

43003769

Toán:

6.6

văn:

6.75

sử:

6.5

Địa

6.25

GDCD:

8.75

KHXH:

7.17

Anh:

5.4

43003771

Toán:

7.2

văn:

5.25

sử:

6.25

Địa

7

GDCD:

7.75

KHXH:

7

Anh:

4.2

43003773

Toán:

6.6

văn:

4

sử:

8.5

Địa

8.25

GDCD:

9.25

KHXH:

8.67

Anh:

7.8

43003774

Toán:

6.8

văn:

6.25

lí:

6.5

Hóa

8.75

Sinh

4.25

KHTN:

6.5

Anh:

7.8

43003775

Toán:

4.4

văn:

4

sử:

4.5

Địa

7.25

GDCD:

7.5

KHXH:

6.42

Anh:

3.6

43003777

Toán:

6.8

văn:

6.75

sử:

8.75

Địa

8.25

GDCD:

9.25

KHXH:

8.75

Anh:

8

43003778

Toán:

7.8

văn:

7

lí:

6.5

Hóa

7.75

Sinh

6.5

KHTN:

6.92

 

 

43003779

Toán:

5.4

văn:

6.25

sử:

7

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.67

Anh:

3.8

43003780

Toán:

6

văn:

6.5

sử:

6

Địa

7.5

GDCD:

8.25

KHXH:

7.25

Anh:

3.4

43003781

Toán:

8

văn:

5.5

lí:

7.25

Hóa

6.5

Sinh

3.25

KHTN:

5.67

Anh:

7

43003783

Toán:

7.6

văn:

5.5

lí:

6.25

Hóa

6

Sinh

4

KHTN:

5.42

Anh:

7.8

43003784

Toán:

7.4

văn:

5.75

lí:

8

Hóa

6.5

Sinh

4.25

KHTN:

6.25

Anh:

4.6

43003785

Toán:

9.4

văn:

4.75

lí:

6.5

Hóa

4

Sinh

2.75

KHTN:

4.42

Anh:

8.2

43003787

Toán:

8

văn:

6.25

lí:

7

Hóa

7

Sinh

3.75

KHTN:

5.92

Anh:

5.8

43003788

Toán:

3.4

văn:

4.25

sử:

4

Địa

6.5

GDCD:

6.75

KHXH:

5.75

Anh:

3.2

43003790

Toán:

7.4

văn:

6

lí:

5.75

Hóa

6.25

Sinh

4.75

KHTN:

5.58

Anh:

6.4

43003791

Toán:

7

văn:

4.75

sử:

7

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.67

Anh:

3.4

43003793

Toán:

3.2

văn:

6.5

sử:

6

Địa

6.25

GDCD:

7

KHXH:

6.42

Anh:

4.2

43003794

Toán:

3.2

văn:

6.25

sử:

6.5

Địa

5.5

GDCD:

8.5

KHXH:

6.83

Anh:

5.4

43003795

Toán:

4.8

văn:

6.5

sử:

5.25

Địa

5.25

GDCD:

7

KHXH:

5.83

Anh:

4.8

43003796

Toán:

6

văn:

8

sử:

6

Địa

7.25

GDCD:

7.75

KHXH:

7

Anh:

5.4

43003797

Toán:

7.8

văn:

6.25

lí:

7.5

Hóa

8

Sinh

3.5

KHTN:

6.33

Anh:

5.2

43003798

Toán:

4

văn:

4.5

sử:

5.25

Địa

7.25

GDCD:

7.5

KHXH:

6.67

Anh:

3

43003799

Toán:

7

văn:

5.75

sử:

6.75

Địa

6

GDCD:

7.75

KHXH:

6.83

Anh:

3.4

43003800

Toán:

4.2

văn:

5.5

sử:

7.75

Địa

8.5

GDCD:

9

KHXH:

8.42

Anh:

2.8

43003801

Toán:

6.6

văn:

6.5

lí:

5.75

Hóa

6.75

Sinh

5.5

KHTN:

6

Anh:

5.6

43003803

Toán:

5.8

văn:

6.75

sử:

5.5

Địa

6

GDCD:

8.75

KHXH:

6.75

Anh:

2.8

43003804

Toán:

5.6

văn:

5

sử:

7

Địa

7

GDCD:

8

KHXH:

7.33

Anh:

7.4

43003805

Toán:

3.4

văn:

7

sử:

5

Địa

6

GDCD:

7.5

KHXH:

6.17

Anh:

3.2

43003806

Toán:

7

văn:

6.5

sử:

6.25

Địa

7.75

GDCD:

8.75

KHXH:

7.58

Anh:

5.4

43003807

Toán:

6

văn:

6

sử:

8.25

Địa

7.75

GDCD:

9

KHXH:

8.33

Anh:

5.4

43003808

Toán:

6.6

văn:

6

sử:

7.5

Địa

6.75

GDCD:

7.5

KHXH:

7.25

Anh:

4.8

43003809

Toán:

4.8

văn:

4.5

sử:

5.75

Địa

6.5

GDCD:

7.5

KHXH:

6.58

Anh:

3

43003810

Toán:

8.2

văn:

5.75

sử:

7.25

Địa

7.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.83

Anh:

6.4

43003811

Toán:

8.4

văn:

5.75

lí:

6.5

Hóa

7.5

Sinh

6.5

KHTN:

6.83

Anh:

4.2

43003812

Toán:

8

văn:

7

lí:

8

Hóa

7.5

Sinh

4.75

KHTN:

6.75

Anh:

7

43003813

Toán:

5.8

văn:

7.25

sử:

8

Địa

8.5

GDCD:

8.75

KHXH:

8.42

Anh:

4.4

43003815

Toán:

5.6

văn:

6.75

sử:

9.5

Địa

8

GDCD:

9.5

KHXH:

9

Anh:

6.2

43003816

Toán:

8.6

văn:

5.75

lí:

6.5

Hóa

8

Sinh

5.75

KHTN:

6.75

Anh:

5.6

43003817

Toán:

6.2

văn:

4

lí:

6

Hóa

3.75

Sinh

4.75

KHTN:

4.83

Anh:

4.2

43003818

Toán:

6.4

văn:

6.75

lí:

5

Hóa

5.5

Sinh

6

KHTN:

5.5

Anh:

7.4

43003819

Toán:

6.4

văn:

6.25

lí:

6

Hóa

5

Sinh

2.75

KHTN:

4.58

Anh:

4.8

43003821

Toán:

8.8

văn:

7

lí:

8.25

Hóa

5.5

Sinh

5.5

KHTN:

6.42

Anh:

6.8

43003822

Toán:

6

văn:

5.75

sử:

7

Địa

5.75

GDCD:

8

KHXH:

6.92

Anh:

4.4

43003823

Toán:

5.8

văn:

5.25

sử:

5

Địa

6.75

GDCD:

8.5

KHXH:

6.75

Anh:

4.8

43003824

Toán:

6.6

văn:

6.25

sử:

7.75

Địa

7

GDCD:

8.5

KHXH:

7.75

Anh:

4.6

43003825

Toán:

5.2

văn:

5.5

sử:

8.25

Địa

7

GDCD:

8.25

KHXH:

7.83

Anh:

7.4

43003826

Toán:

8.6

văn:

6

lí:

7.75

Hóa

8

Sinh

3.5

KHTN:

6.42

Anh:

7

43003828

Toán:

6.4

văn:

5.25

lí:

5

Hóa

5.25

Sinh

3.25

KHTN:

4.5

Anh:

3.4

43003829

Toán:

7.2

văn:

5.25

lí:

6.75

Hóa

5.75

Sinh

4.25

KHTN:

5.58

Anh:

4.6

43003830

Toán:

6

văn:

7.75

sử:

9.75

Địa

8.25

GDCD:

8.75

KHXH:

8.92

Anh:

6.4

43003831

Toán:

3.4

văn:

6

sử:

6.25

Địa

7

GDCD:

8

KHXH:

7.08

Anh:

5.4

43003833

Toán:

6.2

văn:

6.25

sử:

7.25

Địa

8.5

GDCD:

8.5

KHXH:

8.08

Anh:

3.2

43003834

Toán:

8.2

văn:

7.5

lí:

8

Hóa

7.25

Sinh

5.75

KHTN:

7

Anh:

8

43003835

Toán:

7.4

văn:

6.75

lí:

5.75

Hóa

6.75

Sinh

3.25

KHTN:

5.25

Anh:

4

43003836

Toán:

7

văn:

5.5

lí:

6

Hóa

6.5

Sinh

4.75

KHTN:

5.75

Anh:

2.8

43003837

Toán:

7

văn:

5

sử:

7.5

Địa

7.5

GDCD:

8

KHXH:

7.67

Anh:

3.6

43003838

Toán:

7.2

văn:

7

sử:

7.5

Địa

7.75

GDCD:

8.75

KHXH:

8

Anh:

4.2

43003839

Toán:

8

văn:

6

lí:

7.25

Hóa

7.75

Sinh

5

KHTN:

6.67

Anh:

6.2

43003840

Toán:

5.2

văn:

7.25

sử:

8

Địa

7.75

GDCD:

8

KHXH:

7.92

Anh:

5.4

43003841

Toán:

8.2

văn:

5.5

lí:

3

Hóa

7.75

Sinh

8.5

KHTN:

6.42

Anh:

8.6

43003842

Toán:

8

văn:

8

sử:

6.25

Địa

7.25

GDCD:

8

KHXH:

7.17

Anh:

7

43003843

Toán:

5.8

văn:

5.75

sử:

5

Địa

5.5

GDCD:

7.5

KHXH:

6

Anh:

2.4

43003844

Toán:

7.4

văn:

6

sử:

7

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.67

Anh:

6.8

43003845

Toán:

7.8

văn:

7.25

sử:

7.5

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.83

Anh:

8.2

43003846

Toán:

4

văn:

5.5

sử:

5.5

Địa

7.25

GDCD:

6.75

KHXH:

6.5

Anh:

3.2

43003847

Toán:

7.2

văn:

6

sử:

8.75

Địa

8.5

GDCD:

9.75

KHXH:

9

Anh:

5.8

43003848

Toán:

7.2

văn:

6

lí:

6

Hóa

7.5

Sinh

4.5

KHTN:

6

Anh:

7.4

43003849

Toán:

7.8

văn:

6.25

lí:

7

Hóa

7

Sinh

5.5

KHTN:

6.5

Anh:

8

43003850

Toán:

8

văn:

4.75

sử:

5.5

Địa

8.5

GDCD:

7.5

KHXH:

7.17

Anh:

6.8

43003851

Toán:

7.2

văn:

4.5

sử:

4.5

Địa

6.5

GDCD:

7.5

KHXH:

6.17

Anh:

3.6

43003852

Toán:

6.2

văn:

4.5

lí:

4.5

Hóa

5

Sinh

6

KHTN:

5.17

Anh:

2.6

43003853

Toán:

8.2

văn:

4.5

lí:

7.5

Hóa

6.5

Sinh

4.75

KHTN:

6.25

Anh:

6

43003854

Toán:

7.4

văn:

5.75

lí:

7.75

Hóa

6.5

Sinh

6.25

KHTN:

6.83

Anh:

2.6

43003855

Toán:

7.2

văn:

5.25

lí:

4.75

Hóa

4.25

Sinh

2.5

KHTN:

3.83

Anh:

5.4

43003856

Toán:

4.2

văn:

5

sử:

5.25

Địa

5.5

GDCD:

6.25

KHXH:

5.67

Anh:

3

43003858

Toán:

7.8

văn:

4.5

lí:

5

Hóa

5

Sinh

3.25

KHTN:

4.42

Anh:

3.8

43003859

Toán:

8.4

văn:

6.25

lí:

7.25

Hóa

5

Sinh

4.25

KHTN:

5.5

Anh:

5.4

43003860

Toán:

7.4

văn:

6.25

lí:

7.25

Hóa

4.5

Sinh

3.25

KHTN:

5

Anh:

5.6

43003861

Toán:

7

văn:

5.25

sử:

7.25

Địa

8

GDCD:

8.5

KHXH:

7.92

Anh:

5.6

43003863

Toán:

7.4

văn:

7.75

sử:

7

Địa

6.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.42

Anh:

6.6

43003864

Toán:

3.6

văn:

5.5

sử:

3.25

Địa

6.25

GDCD:

6.5

KHXH:

5.33

Anh:

3

43003866

Toán:

7.2

văn:

6.5

sử:

6.75

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.58

Anh:

6.6

43003867

Toán:

7.6

văn:

6.5

lí:

5

Hóa

4.75

Sinh

4.75

KHTN:

4.83

Anh:

6.8

43003868

Toán:

7.2

văn:

4.75

lí:

7.5

Hóa

4.5

Sinh

3.25

KHTN:

5.08

Anh:

7

43003869

Toán:

5.4

văn:

3.25

lí:

5.5

Hóa

4

Sinh

2.5

KHTN:

4

Anh:

5.2

43003870

Toán:

8

văn:

8

lí:

8.25

Hóa

7.75

Sinh

7

KHTN:

7.67

Anh:

7.2

43003871

Toán:

5

văn:

5.5

sử:

6.5

Địa

5.75

GDCD:

6.5

KHXH:

6.25

Anh:

3.6

43003872

Toán:

8

văn:

7

sử:

8.5

Địa

9

GDCD:

9

KHXH:

8.83

Anh:

6.8

43003873

Toán:

5.6

văn:

5.75

sử:

5

Địa

6

GDCD:

7.5

KHXH:

6.17

Anh:

4.4

43003874

Toán:

7.6

văn:

6.25

lí:

5.75

Hóa

7.25

Sinh

4.5

KHTN:

5.83

Anh:

4.2

43003875

Toán:

7.8

văn:

8

lí:

6.5

Hóa

6.75

Sinh

3.75

KHTN:

5.67

Anh:

7.4

43003876

Toán:

7.4

văn:

8.25

sử:

7.75

Địa

8.25

GDCD:

8.5

KHXH:

8.17

Anh:

5.6

43003877

Toán:

7.4

văn:

5.5

lí:

6.5

Hóa

5.25

Sinh

3.25

KHTN:

5

Anh:

6

43003879

Toán:

8.4

văn:

8

lí:

7.5

Hóa

7.75

Sinh

4.25

KHTN:

6.5

Anh:

7.4

43003880

Toán:

6.2

văn:

5.5

sử:

6.25

Địa

5.75

GDCD:

7.5

KHXH:

6.5

Anh:

3.8

43003881

Toán:

8.4

văn:

8.5

lí:

7

Hóa

7.75

Sinh

6

KHTN:

6.92

Anh:

6.4

43003884

Toán:

8.4

văn:

5

lí:

7.25

Hóa

6

Sinh

5

KHTN:

6.08

Anh:

5

43003885

Toán:

7

văn:

5

lí:

5

Hóa

5.25

Sinh

4.5

KHTN:

4.92

Anh:

4.6

43003886

Toán:

7.8

văn:

7.75

sử:

6.75

Địa

6.25

GDCD:

8.5

KHXH:

7.17

Anh:

4.6

43003887

Toán:

7

văn:

5.5

sử:

8.5

Địa

8.5

GDCD:

8.5

KHXH:

8.5

Anh:

4.4

43003889

Toán:

7.6

văn:

7.5

lí:

7.25

Hóa

7

Sinh

8.75

KHTN:

7.67

Anh:

5

43003890

Toán:

7.4

văn:

6.5

lí:

5.5

Hóa

8

Sinh

4.5

KHTN:

6

Anh:

7.2

43003891

Toán:

4.6

văn:

5.25

sử:

4.75

Địa

5.25

GDCD:

6.25

KHXH:

5.42

Anh:

3.4

43003892

Toán:

7.2

văn:

6.25

sử:

7.5

Địa

8.5

GDCD:

8.25

KHXH:

8.08

Anh:

5.4

43003893

Toán:

4.8

văn:

7

sử:

6.5

Địa

5.5

GDCD:

7.25

KHXH:

6.42

Anh:

3

43003894

Toán:

8.4

văn:

5.5

lí:

5

Hóa

5

Sinh

3

KHTN:

4.33

Anh:

4.4

43003895

Toán:

7

văn:

6.25

lí:

5.75

Hóa

5.75

Sinh

4.25

KHTN:

5.25

Anh:

4.4

43003896

Toán:

5.2

văn:

5.25

lí:

5

Hóa

4.75

Sinh

3.75

KHTN:

4.5

Anh:

3

43003897

Toán:

5

văn:

5.25

lí:

3.25

Hóa

4

Sinh

4.5

KHTN:

3.92

Anh:

6.2

43003898

Toán:

7.8

văn:

8

sử:

8

Địa

8.5

GDCD:

8.75

KHXH:

8.42

Anh:

8.8

43003899

Toán:

5

văn:

6.5

sử:

5

Địa

6

GDCD:

6.75

KHXH:

5.92

Anh:

3.2

43003900

Toán:

7.8

văn:

7.5

sử:

9

Địa

9.25

GDCD:

8.75

KHXH:

9

Anh:

8.4

43003901

Toán:

8.2

văn:

6.75

lí:

6.5

Hóa

5.75

Sinh

4.75

KHTN:

5.67

Anh:

6.8

43003902

Toán:

7.2

văn:

6.25

sử:

5.75

Địa

6

GDCD:

7.5

KHXH:

6.42

Anh:

4.4

43003903

Toán:

3.4

văn:

6.25

sử:

4.5

Địa

6.5

GDCD:

8

KHXH:

6.33

Anh:

3.2

43003904

Toán:

7.8

văn:

5.75

lí:

6.75

Hóa

6.75

Sinh

3.5

KHTN:

5.67

Anh:

5.6

43003905

Toán:

8

văn:

7.5

lí:

6.25

Hóa

5.5

Sinh

3.5

KHTN:

5.08

Anh:

9.4

43003906

Toán:

6.8

văn:

5.25

sử:

4.25

Địa

5.75

GDCD:

8.5

KHXH:

6.17

Anh:

6.8

43003908

Toán:

3.4

văn:

4

sử:

4.75

Địa

7.25

GDCD:

7.5

KHXH:

6.5

Anh:

3

43003909

Toán:

7

văn:

6.5

sử:

6.75

Địa

6.5

GDCD:

8.25

KHXH:

7.17

Anh:

5

43003910

Toán:

8

văn:

7

lí:

7

Hóa

8.25

Sinh

8

KHTN:

7.75

Anh:

6.4

43003913

Toán:

4.6

văn:

6.25

sử:

4.75

Địa

6.5

GDCD:

7

KHXH:

6.08

Anh:

3

43003914

Toán:

8.2

văn:

7

lí:

7.75

Hóa

8

Sinh

5

KHTN:

6.92

Anh:

7.2

43003915

Toán:

4.6

văn:

5.25

sử:

5.25

Địa

5.75

GDCD:

7

KHXH:

6

Anh:

4.6

43003916

Toán:

6.6

văn:

5

lí:

6.5

Hóa

3

Sinh

2.5

KHTN:

4

Anh:

4.4

43003917

Toán:

8.2

văn:

5.25

lí:

8.25

Hóa

8

Sinh

5

KHTN:

7.08

Anh:

6.4

43003918

Toán:

4.4

văn:

6.5

sử:

6

Địa

4.5

GDCD:

9

KHXH:

6.5

Anh:

4.6

43003920

Toán:

7

văn:

6

sử:

7.25

Địa

6

GDCD:

8.25

KHXH:

7.17

Anh:

5

43003921

Toán:

5

văn:

6

sử:

5

Địa

5.5

GDCD:

7.5

KHXH:

6

Anh:

3.6

43003922

Toán:

9.2

văn:

5.5

sử:

6.75

Địa

6.5

GDCD:

7.25

KHXH:

6.83

Anh:

9.4

43003923

Toán:

6.4

văn:

4

sử:

5.75

Địa

6

GDCD:

6.5

KHXH:

6.08

Anh:

6.4

43003924

Toán:

8.2

văn:

4.75

lí:

6

Hóa

7.25

Sinh

6

KHTN:

6.42

Anh:

6.2

43003925

Toán:

6.8

văn:

7.75

sử:

5

Địa

7

GDCD:

8.25

KHXH:

6.75

Anh:

4.8

43003926

Toán:

6.8

văn:

6.75

sử:

8

Địa

8.75

GDCD:

8.25

KHXH:

8.33

Anh:

6.4

43003927

Toán:

5.6

văn:

4.5

lí:

5

Hóa

2.75

Sinh

4.5

KHTN:

4.08

Anh:

3.6

43003928

Toán:

8.6

văn:

4.75

lí:

8.75

Hóa

8.75

Sinh

3.25

KHTN:

6.92

Anh:

3.4

43003929

Toán:

3.4

văn:

6

sử:

5.5

Địa

4

GDCD:

6.25

KHXH:

5.25

Anh:

3.2

43003930

Toán:

7.6

văn:

5.5

lí:

5

Hóa

8.5

Sinh

5

KHTN:

6.17

Anh:

6.2

43003931

Toán:

5.8

văn:

5.75

lí:

6.25

Hóa

6

Sinh

4.75

KHTN:

5.67

Anh:

4.4

43003932

Toán:

8.2

văn:

6.5

sử:

6.75

Địa

7.25

GDCD:

9

KHXH:

7.67

Anh:

5.6

43003933

Toán:

8.6

văn:

7.75

sử:

8.75

Địa

8.5

GDCD:

9.5

KHXH:

8.92

Anh:

9

43003934

Toán:

5.4

văn:

4

sử:

4.5

Địa

6.25

GDCD:

7

KHXH:

5.92

Anh:

3.6

43003935

Toán:

6.8

văn:

6.5

sử:

8.25

Địa

9.75

GDCD:

10

KHXH:

9.33

Anh:

9.2

43003936

Toán:

5.8

văn:

6.75

sử:

6.5

Địa

7

GDCD:

9

KHXH:

7.5

Anh:

3.4

43003937

Toán:

5

văn:

5

lí:

2

Hóa

3

Sinh

4.5

KHTN:

3.17

Anh:

5

43003938

Toán:

3

văn:

4.75

sử:

1.75

Địa

3.75

GDCD:

5.75

KHXH:

3.75

Anh:

2.6

43003939

Toán:

5.8

văn:

4.5

lí:

4.25

Hóa

4

Sinh

3.25

KHTN:

3.83

Anh:

5.6

43003940

Toán:

6.4

văn:

6.5

sử:

6

Địa

6.5

GDCD:

8.25

KHXH:

6.92

Anh:

6

43003941

Toán:

7.4

văn:

7.25

sử:

7

Địa

7.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.75

Anh:

6

43003942

Toán:

8.2

văn:

7

lí:

5.75

Hóa

6.25

Sinh

4

KHTN:

5.33

Anh:

4.8

43003943

Toán:

6.8

văn:

5.5

sử:

6.25

Địa

7.25

GDCD:

8.75

KHXH:

7.42

Anh:

4.8

43003944

Toán:

7.4

văn:

8

sử:

8.75

Địa

9.25

GDCD:

9

KHXH:

9

Anh:

8.6

43003946

Toán:

6.6

văn:

7.75

sử:

5.25

Địa

8

GDCD:

8.25

KHXH:

7.17

Anh:

6.2

43003947

Toán:

5.8

văn:

7

sử:

6

Địa

7.75

GDCD:

7.75

KHXH:

7.17

Anh:

5

43003948

Toán:

8

văn:

6.25

lí:

7.25

Hóa

8.25

Sinh

7.75

KHTN:

7.75

Anh:

7.4

43003949

Toán:

6.8

văn:

5.25

lí:

6.75

Hóa

2.75

Sinh

5.25

KHTN:

4.92

Anh:

3.4

43003950

Toán:

8

văn:

6.75

lí:

6.5

Hóa

7.5

Sinh

4.75

KHTN:

6.25

Anh:

6.8

43003951

Toán:

7

văn:

7

sử:

8

Địa

8

GDCD:

8.75

KHXH:

8.25

Anh:

4.6

43003952

Toán:

7

văn:

6.75

sử:

5.5

Địa

6.5

GDCD:

7.75

KHXH:

6.58

Anh:

6

43003953

Toán:

8.2

văn:

6.25

lí:

5

Hóa

5.75

Sinh

5.25

KHTN:

5.33

Anh:

4.4

43003954

Toán:

8

văn:

6.5

lí:

4.75

Hóa

3.25

Sinh

5

KHTN:

4.33

Anh:

6.6

43003955

Toán:

9

văn:

8.75

sử:

7.5

Địa

9.5

GDCD:

9

KHXH:

8.67

Anh:

6.2

43003956

Toán:

6.2

văn:

7.5

lí:

6

Hóa

5.25

Sinh

5

KHTN:

5.42

Anh:

6.2

43003957

Toán:

6.6

văn:

5.75

sử:

7.25

Địa

7.5

GDCD:

9.25

KHXH:

8

Anh:

5.6

43003958

Toán:

7.6

văn:

8.25

sử:

7

Địa

7.75

GDCD:

9.25

KHXH:

8

Anh:

7.6

43003959

Toán:

8

văn:

6

sử:

7.5

Địa

7.25

GDCD:

8.25

KHXH:

7.67

Anh:

6

43003960

Toán:

7.4

văn:

5.25

lí:

7

Hóa

6.5

Sinh

4.75

KHTN:

6.08

Anh:

5

43003961

Toán:

6.2

văn:

5.25

sử:

8

Địa

7

GDCD:

8.5

KHXH:

7.83

Anh:

5.8

43003962

Toán:

6.8

văn:

6

sử:

7.75

Địa

6.75

GDCD:

8.75

KHXH:

7.75

Anh:

4.4

43003963

Toán:

8

văn:

5.25

lí:

5

Hóa

8

Sinh

6.5

KHTN:

6.5

Anh:

5.6

43003964

Toán:

8.4

văn:

5.75

lí:

6

Hóa

6.75

Sinh

4.25

KHTN:

5.67

Anh:

8.6

43003967

Toán:

8.6

văn:

6.25

lí:

6.5

Hóa

7.25

Sinh

6.25

KHTN:

6.67

Anh:

9.2

43003968

Toán:

6.8

văn:

6.25

sử:

5.25

Địa

6.5

GDCD:

6.5

KHXH:

6.08

Anh:

4.6

43003969

Toán:

7.2

văn:

5.5

lí:

6.5

Hóa

5

Sinh

3.75

KHTN:

5.08

Anh:

8.6

43003971

Toán:

8.6

văn:

5.5

lí:

6.25

Hóa

7.75

Sinh

5.25

KHTN:

6.42

Anh:

5.4

43003972

Toán:

6.6

văn:

6

sử:

6.5

Địa

7

GDCD:

7.25

KHXH:

6.92

Anh:

4

43003975

Toán:

7.4

văn:

5

lí:

6

Hóa

2.5

Sinh

3.75

KHTN:

4.08

Anh:

7.4

43003976

Toán:

8.8

văn:

5

lí:

8

Hóa

9.5

Sinh

3.75

KHTN:

7.08

Anh:

6.2

43003977

Toán:

7.6

văn:

6.5

sử:

5.25

Địa

8

GDCD:

8.75

KHXH:

7.33

Anh:

4.6

43003978

Toán:

7.2

văn:

6

sử:

8

Địa

7.75

GDCD:

8.5

KHXH:

8.08

Anh:

6.6

43003980

Toán:

7.4

văn:

7

lí:

7.25

Hóa

7

Sinh

4.25

KHTN:

6.17

Anh:

6.6

43003981

Toán:

7.8

văn:

6.75

lí:

5.75

Hóa

4.5

Sinh

4

KHTN:

4.75

Anh:

6.6

43003982

Toán:

7.2

văn:

7

sử:

6.25

Địa

7.5

GDCD:

8.75

KHXH:

7.5

Anh:

6.4

43003983

Toán:

7.4

văn:

6.75

lí:

4.25

Hóa

7.25

Sinh

6.5

KHTN:

6

Anh:

4.8

43003985

Toán:

7.6

văn:

6.25

lí:

6.5

Hóa

4.25

Sinh

5.75

KHTN:

5.5

Anh:

6.8

43003986

Toán:

7.4

văn:

6.75

sử:

6

Địa

6.75

GDCD:

8.25

KHXH:

7

Anh:

3.6

43003987

Toán:

5

văn:

5.25

sử:

6.25

Địa

6.25

GDCD:

8

KHXH:

6.83

Anh:

3.2

43003988

Toán:

7.6

văn:

6.5

sử:

4.75

Địa

7.5

GDCD:

8.75

KHXH:

7

Anh:

4.2

43003989

Toán:

8.8

văn:

7

lí:

8

Hóa

8.25

Sinh

5.5

KHTN:

7.25

Anh:

5.8

43003990

Toán:

8

văn:

7.5

lí:

5.75

Hóa

6.25

Sinh

5

KHTN:

5.67

Anh:

5.2

43003991

Toán:

8

văn:

5.75

lí:

8

Hóa

8

Sinh

4.25

KHTN:

6.75

Anh:

6.2

43003992

Toán:

8.4

văn:

7

lí:

5.25

Hóa

7.75

Sinh

7.25

KHTN:

6.75

Anh:

6.2

43003993

Toán:

6.6

văn:

5.75

lí:

4.75

Hóa

6.5

Sinh

4.75

KHTN:

5.33

Anh:

3

43003994

Toán:

6.6

văn:

8.75

sử:

9.25

Địa

9.25

GDCD:

9.5

KHXH:

9.33

Anh:

9.4

43003995

Toán:

8.4

văn:

5.75

lí:

6.25

Hóa

7

Sinh

6

KHTN:

6.42

Anh:

5.4

43003996

Toán:

8

văn:

6

sử:

6.75

Địa

7.25

GDCD:

8.75

KHXH:

7.58

Anh:

6.2

43003997

Toán:

7.8

văn:

7.25

lí:

7

Hóa

9.25

Sinh

6.5

KHTN:

7.58

Anh:

7

43003998

Toán:

8

văn:

5.75

lí:

7.5

Hóa

5.75

Sinh

5

KHTN:

6.08

Anh:

5.6

43003999

Toán:

6.4

văn:

5.75

lí:

4.75

Hóa

4.75

Sinh

4.25

KHTN:

4.58

Anh:

4.4

43004001

Toán:

7.2

văn:

6.5

sử:

8.25

Địa

8.75

GDCD:

8.25

KHXH:

8.42

Anh:

6.2

43004002

Toán:

8.2

văn:

7.75

lí:

8

Hóa

8.5

Sinh

5.75

KHTN:

7.42

Anh:

6.4

43004003

Toán:

8

văn:

7

sử:

8.5

Địa

8.25

GDCD:

7.75

KHXH:

8.17

Anh:

6.2

43004005

Toán:

7.8

văn:

5.25

lí:

6

Hóa

5.25

Sinh

3.25

KHTN:

4.83

Anh:

6

43004006

Toán:

7.2

văn:

6.5

lí:

6.5

Hóa

6.25

Sinh

2.25

KHTN:

5

Anh:

4.2

43004007

Toán:

7

văn:

5.5

sử:

7

Địa

7.25

GDCD:

7.25

KHXH:

7.17

Anh:

6

43004008

Toán:

7

văn:

5.5

lí:

7

Hóa

4.75

Sinh

4

KHTN:

5.25

Anh:

6.8

43004009

Toán:

4

văn:

3.5

sử:

6.75

Địa

7.5

GDCD:

6.5

KHXH:

6.92

Anh:

3.4

43004010

Toán:

6.2

văn:

4

sử:

7

Địa

6.25

GDCD:

8.75

KHXH:

7.33

Anh:

8.8

43004011

Toán:

8.2

văn:

5.25

lí:

7.25

Hóa

7.25

Sinh

4.25

KHTN:

6.25

Anh:

3.4

43004012

Toán:

8

văn:

6.5

lí:

6.75

Hóa

8

Sinh

6.25

KHTN:

7

Anh:

5.6

43004013

Toán:

7.2

văn:

7.5

sử:

8.5

Địa

8

GDCD:

9

KHXH:

8.5

Anh:

7.8

43004014

Toán:

7.8

văn:

6.75

lí:

7

Hóa

4

Sinh

5

KHTN:

5.33

Anh:

7.4

43004015

Toán:

8

văn:

5.5

lí:

7

Hóa

8

Sinh

5.5

KHTN:

6.83

Anh:

7

43004016

Toán:

6.2

văn:

6.5

sử:

6.75

Địa

7.75

GDCD:

8.75

KHXH:

7.75

Anh:

7.2

43004017

Toán:

7.6

văn:

5.75

lí:

7

Hóa

4.5

Sinh

3.5

KHTN:

5

Anh:

3.2

43004019

Toán:

8

văn:

6

lí:

7.5

Hóa

7

Sinh

4.5

KHTN:

6.33

Anh:

7.2

43004020

Toán:

5.8

văn:

6.5

lí:

5

Hóa

6.25

Sinh

4.75

KHTN:

5.33

Anh:

4.8

43004021

Toán:

5.8

văn:

5.25

lí:

4.5

Hóa

3.5

Sinh

3.75

KHTN:

3.92

Anh:

3.8

43004022

Toán:

5

văn:

6.75

sử:

6.75

Địa

8

GDCD:

7.75

KHXH:

7.5

Anh:

6

43004023

Toán:

5.2

văn:

6.25

sử:

7

Địa

6.5

GDCD:

8

KHXH:

7.17

Anh:

3.8

43004024

Toán:

6.6

văn:

6.5

sử:

6.5

Địa

7.75

GDCD:

8

KHXH:

7.42

Anh:

4.4

43004025

Toán:

7.6

văn:

7.25

lí:

6.75

Hóa

5.25

Sinh

3.75

KHTN:

5.25

Anh:

5

43004026

Toán:

7

văn:

5.5

lí:

6

Hóa

5.75

Sinh

4

KHTN:

5.25

Anh:

4.8

43004027

Toán:

6.6

văn:

6.75

lí:

5.5

Hóa

5.5

Sinh

4.75

KHTN:

5.25

Anh:

5.8

43004028

Toán:

7.6

văn:

6.75

sử:

7.25

Địa

7.75

GDCD:

9.25

KHXH:

8.08

Anh:

6.2

43004029

Toán:

7.6

văn:

7.25

sử:

7.75

Địa

8

GDCD:

9.25

KHXH:

8.33

Anh:

7

43004030

Toán:

7.6

văn:

8

sử:

8.5

Địa

8

GDCD:

9.25

KHXH:

8.58

Anh:

8.6

43004031

Toán:

7.4

văn:

8.75

sử:

7.25

Địa

9

GDCD:

9

KHXH:

8.42

Anh:

8.8

43004032

Toán:

7.2

văn:

6.75

lí:

6.25

Hóa

6.5

Sinh

4.75

KHTN:

5.83

Anh:

6

43004033

Toán:

6.4

văn:

6.75

sử:

7

Địa

8.5

GDCD:

8

KHXH:

7.83

Anh:

4.8

43004034

Toán:

8.4

văn:

6.5

lí:

7

Hóa

8

Sinh

4

KHTN:

6.33

Anh:

6.8

43004035

Toán:

7.6

văn:

7.5

lí:

8.5

Hóa

8.5

Sinh

7.5

KHTN:

8.17

Anh:

5.2

43004036

Toán:

4.4

văn:

6.75

sử:

5.75

Địa

7

GDCD:

7.5

KHXH:

6.75

Anh:

3.8

43004037

Toán:

7.4

văn:

5.5

lí:

5.75

Hóa

4.75

Sinh

3.75

KHTN:

4.75

Anh:

4.2

43004038

Toán:

7.6

văn:

6.75

lí:

7

Hóa

6.5

Sinh

4.5

KHTN:

6

Anh:

4

43004039

Toán:

3.6

văn:

6

sử:

6

Địa

6.25

GDCD:

7.25

KHXH:

6.5

Anh:

6.2

43004040

Toán:

5.8

văn:

4.25

sử:

6

Địa

6.25

GDCD:

7.25

KHXH:

6.5

Anh:

5

43004041

Toán:

7.6

văn:

4.75

lí:

7.5

Hóa

8.25

Sinh

4.75

KHTN:

6.83

Anh:

6.2

43004042

Toán:

5

văn:

6.5

sử:

7

Địa

7.25

GDCD:

8.25

KHXH:

7.5

Anh:

5.4

43004043

Toán:

8.2

văn:

6.75

lí:

7.25

Hóa

6.25

Sinh

4.5

KHTN:

6

Anh:

3.8

43004047

Toán:

7.2

văn:

6

sử:

7

Địa

8.25

GDCD:

8.5

KHXH:

7.92

Anh:

7.8

43004048

Toán:

5.8

văn:

6.5

sử:

7.5

Địa

6.75

GDCD:

8

KHXH:

7.42

Anh:

4.4

43004049

Toán:

6.4

văn:

6.5

sử:

4.5

Địa

6

GDCD:

8.75

KHXH:

6.42

Anh:

3.8

43004050

Toán:

7

văn:

6.75

sử:

8.25

Địa

7.5

GDCD:

8.75

KHXH:

8.17

Anh:

5.4

43004051

Toán:

6

văn:

6.75

sử:

6.75

Địa

7.5

GDCD:

9

KHXH:

7.75

Anh:

3.8

43004052

Toán:

7

văn:

6.25

sử:

8.75

Địa

8.5

GDCD:

8.75

KHXH:

8.67

Anh:

3.2

43004053

Toán:

3.4

văn:

5.25

sử:

8.75

Địa

9.25

GDCD:

7.5

KHXH:

8.5

Anh:

6.8

43004054

Toán:

8.6

văn:

6.25

lí:

7.5

Hóa

7.75

Sinh

4.5

KHTN:

6.58

Anh:

7.2

43004055

Toán:

8.2

văn:

8

sử:

5.75

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.25

Anh:

7.2

43004056

Toán:

8.2

văn:

6.25

lí:

7

Hóa

8.25

Sinh

6.5

KHTN:

7.25

Anh:

8.8

43004057

Toán:

7.4

văn:

6.5

lí:

8

Hóa

5

Sinh

4.5

KHTN:

5.83

Anh:

7.8

43004058

Toán:

6

văn:

6.25

lí:

4.5

Hóa

3.75

Sinh

3.75

KHTN:

4

Anh:

4.2

43004060

Toán:

7.8

văn:

6

lí:

5.75

Hóa

6.75

Sinh

3.75

KHTN:

5.42

Anh:

7.6

43004061

Toán:

6

văn:

6.5

sử:

5.75

Địa

5.5

GDCD:

7.5

KHXH:

6.25

Anh:

4.6

43004062

Toán:

5.8

văn:

6.25

lí:

4.75

Hóa

5.5

Sinh

4.75

KHTN:

5

Anh:

3.6

43004063

Toán:

7.8

văn:

7

lí:

6

Hóa

7.75

Sinh

4.25

KHTN:

6

Anh:

4.2

43004064

Toán:

7.8

văn:

8

lí:

7.5

Hóa

8

Sinh

3.5

KHTN:

6.33

Anh:

7.4

43004066

Toán:

8

văn:

7.25

lí:

6.75

Hóa

7.5

Sinh

3.25

KHTN:

5.83

Anh:

6.8

43004067

Toán:

7.8

văn:

7

lí:

6.5

Hóa

8.25

Sinh

6.75

KHTN:

7.17

Anh:

5.6

43004068

Toán:

7

văn:

5.5

lí:

6

Hóa

7

Sinh

2.5

KHTN:

5.17

Anh:

6.2

43004069

Toán:

6.2

văn:

6.25

sử:

4

Địa

7.25

GDCD:

7.75

KHXH:

6.33

Anh:

3.6

43004070

Toán:

7

văn:

5.5

sử:

6.5

Địa

7.75

GDCD:

8

KHXH:

7.42

Anh:

3.4

43004071

Toán:

7.8

văn:

5.25

lí:

6

Hóa

5.75

Sinh

2.5

KHTN:

4.75

Anh:

5.2

43004072

Toán:

5.6

văn:

7.5

sử:

6.25

Địa

8

GDCD:

7.75

KHXH:

7.33

Anh:

8.4

43004073

Toán:

6.8

văn:

4.25

sử:

6.5

Địa

8

GDCD:

9

KHXH:

7.83

Anh:

5

43004074

Toán:

6

văn:

6.5

lí:

6

Hóa

5

Sinh

4.25

KHTN:

5.08

Anh:

5.6

43004076

Toán:

7.8

văn:

5.5

lí:

7

Hóa

4.5

Sinh

3

KHTN:

4.83

Anh:

6.2

43004077

Toán:

7.4

văn:

5.5

lí:

6

Hóa

7.75

Sinh

3.75

KHTN:

5.83

Anh:

4.4

43004078

Toán:

6.6

văn:

4.5

sử:

3.75

Địa

6.75

GDCD:

6.25

KHXH:

5.58

Anh:

5.2

43004080

Toán:

5.4

văn:

6.5

sử:

7.25

Địa

8.5

GDCD:

9

KHXH:

8.25

Anh:

4

43004081

Toán:

8.4

văn:

5

lí:

5.5

Hóa

7.25

Sinh

4.25

KHTN:

5.67

Anh:

4.6

43004082

Toán:

5.6

văn:

5

lí:

3.75

Hóa

4.75

Sinh

3.75

KHTN:

4.08

Anh:

5

43004083

Toán:

5.6

văn:

7.25

sử:

6.75

Địa

9.25

GDCD:

9.25

KHXH:

8.42

Anh:

4.8

43004084

Toán:

7.6

văn:

5.75

sử:

6

Địa

7.75

GDCD:

8.25

KHXH:

7.33

Anh:

5.8

43004085

Toán:

8.4

văn:

5.75

lí:

7

Hóa

8.5

Sinh

7

KHTN:

7.5

Anh:

7.8

43004086

Toán:

7.2

văn:

5.75

sử:

6

Địa

6.5

GDCD:

8

KHXH:

6.83

Anh:

3.4

43004087

Toán:

6.8

văn:

5.25

sử:

6.25

Địa

6.75

GDCD:

8

KHXH:

7

Anh:

3.2

43004088

Toán:

6.2

văn:

6.75

sử:

6.25

Địa

8.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.83

Anh:

5

43004089

Toán:

6

văn:

7

sử:

6.5

Địa

7.5

GDCD:

7.5

KHXH:

7.17

Anh:

4.2

43004090

Toán:

7.4

văn:

6.5

sử:

6.5

Địa

6.75

GDCD:

7

KHXH:

6.75

Anh:

4.4

43004091

Toán:

7.6

văn:

4.25

sử:

6.75

Địa

7.5

GDCD:

7.75

KHXH:

7.33

Anh:

5.4

43004092

Toán:

4.6

văn:

3.75

sử:

2.25

Địa

5.25

GDCD:

6.25

KHXH:

4.58

Anh:

3.6

43004093

Toán:

7.4

văn:

6

sử:

6.5

Địa

6.75

GDCD:

9

KHXH:

7.42

Anh:

6.2

43004094

Toán:

7

văn:

6

sử:

6.5

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.5

Anh:

5.6

43004095

Toán:

7.8

văn:

6.75

lí:

5

Hóa

6.25

Sinh

4.25

KHTN:

5.17

Anh:

6.6

43004096

Toán:

7.8

văn:

7.75

sử:

7.25

Địa

8

GDCD:

9.5

KHXH:

8.25

Anh:

6.6

43004097

Toán:

8

văn:

8

sử:

6.75

Địa

7

GDCD:

8.5

KHXH:

7.42

Anh:

8

43004098

Toán:

6.8

văn:

7

lí:

5.25

Hóa

5.25

Sinh

3.5

KHTN:

4.67

Anh:

6.8

43004099

Toán:

4

văn:

4

sử:

7

Địa

5.5

GDCD:

7.5

KHXH:

6.67

Anh:

3.4

43004100

Toán:

5.8

văn:

4.75

sử:

5.75

Địa

6.75

GDCD:

8

KHXH:

6.83

Anh:

5.2

43004101

Toán:

8.2

văn:

6.25

lí:

5.25

Hóa

8.5

Sinh

6.25

KHTN:

6.67

Anh:

4.8

43004102

Toán:

8.2

văn:

5

lí:

8

Hóa

4

Sinh

3.5

KHTN:

5.17

Anh:

3.4

43004103

Toán:

6.6

văn:

5.75

sử:

7.25

Địa

7.25

GDCD:

7.75

KHXH:

7.42

Anh:

4

43004104

Toán:

6.6

văn:

6

sử:

4.25

Địa

6

GDCD:

7.5

KHXH:

5.92

Anh:

3.8

43004105

Toán:

7

văn:

6.25

lí:

5.5

Hóa

7.25

Sinh

4.25

KHTN:

5.67

Anh:

4.6

43004106

Toán:

4.4

văn:

8

sử:

5.25

Địa

7.75

GDCD:

9.25

KHXH:

7.42

Anh:

5.6

43004107

Toán:

7.2

văn:

5.75

lí:

6.5

Hóa

7.75

Sinh

4

KHTN:

6.08

Anh:

6.4

43004108

Toán:

9.2

văn:

5.25

lí:

7.5

Hóa

7.75

Sinh

6

KHTN:

7.08

Anh:

3.4

43004109

Toán:

3

văn:

3.75

sử:

5.75

Địa

4.25

GDCD:

4.5

KHXH:

4.83

Anh:

2.2

43004110

Toán:

6.4

văn:

6.25

sử:

8

Địa

7.5

GDCD:

9

KHXH:

8.17

Anh:

4.6

43004111

Toán:

2.8

văn:

5.5

sử:

6.25

Địa

6.75

GDCD:

6.75

KHXH:

6.58

Anh:

4.8

43004112

Toán:

4.4

văn:

7

sử:

5.5

Địa

7.5

GDCD:

8.25

KHXH:

7.08

Anh:

2.2

43004113

Toán:

7.2

văn:

7

sử:

7

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.67

Anh:

7

43004114

Toán:

7.8

văn:

6.5

lí:

7.25

Hóa

8.5

Sinh

4

KHTN:

6.58

Anh:

5.2

43004115

Toán:

6.8

văn:

5.25

sử:

6.5

Địa

6.25

GDCD:

8.25

KHXH:

7

Anh:

3.2

43004116

Toán:

2.4

văn:

6.25

sử:

3

Địa

6

GDCD:

5.75

KHXH:

4.92

Anh:

4.4

43004117

Toán:

8

văn:

6.5

sử:

6.25

Địa

7

GDCD:

9

KHXH:

7.42

Anh:

8.6

43004118

Toán:

7.6

văn:

7.25

lí:

8.25

Hóa

7

Sinh

5.5

KHTN:

6.92

Anh:

8.2

43004120

Toán:

7.4

văn:

6

sử:

8.25

Địa

6.75

GDCD:

9.25

KHXH:

8.08

Anh:

8.8

43004121

Toán:

7.4

văn:

5.5

lí:

6.5

Hóa

7.75

Sinh

4.75

KHTN:

6.33

Anh:

4

43004122

Toán:

8.6

văn:

6

lí:

7

Hóa

8.25

Sinh

7.75

KHTN:

7.67

Anh:

5.6

43004123

Toán:

7.8

văn:

6.25

lí:

6.75

Hóa

8.25

Sinh

5

KHTN:

6.67

Anh:

4.6

43004124

Toán:

7.2

văn:

6.5

sử:

8.75

Địa

7.75

GDCD:

8.75

KHXH:

8.42

Anh:

2.6

43004127

Toán:

6.2

văn:

6.75

sử:

6.25

Địa

6.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.17

Anh:

6.8

43004128

Toán:

4.6

văn:

5.25

sử:

6.25

Địa

6.25

GDCD:

8.5

KHXH:

7

Anh:

4.6

43004129

Toán:

5.8

văn:

6.75

sử:

7.5

Địa

8.75

GDCD:

8.75

KHXH:

8.33

Anh:

5.8

43004130

Toán:

7.2

văn:

7.25

sử:

8

Địa

8.75

GDCD:

9

KHXH:

8.58

Anh:

6

43004131

Toán:

8

văn:

4

lí:

7.75

Hóa

6

Sinh

4.5

KHTN:

6.08

Anh:

5.2

43004133

Toán:

7.4

văn:

4.75

lí:

6.5

Hóa

6.75

Sinh

4

KHTN:

5.75

Anh:

4.8

43004134

Toán:

8.2

văn:

6

sử:

6.75

Địa

7

GDCD:

8

KHXH:

7.25

Anh:

5.8

43004135

Toán:

7.6

văn:

8

sử:

7.25

Địa

8.75

GDCD:

9

KHXH:

8.33

Anh:

7.2

43004136

Toán:

6.8

văn:

6.5

sử:

8

Địa

7

GDCD:

8.5

KHXH:

7.83

Anh:

5.2

43004137

Toán:

8.6

văn:

6.25

lí:

7.25

Hóa

8.25

Sinh

4.75

KHTN:

6.75

Anh:

5.8

43004138

Toán:

7.4

văn:

7

sử:

4.25

Địa

7.25

GDCD:

8

KHXH:

6.5

Anh:

6

43004139

Toán:

7.2

văn:

5.5

sử:

7.5

Địa

7.75

GDCD:

8.5

KHXH:

7.92

Anh:

8.4

43004140

Toán:

5

văn:

4.75

sử:

6.75

Địa

7

GDCD:

8

KHXH:

7.25

Anh:

4.6

43004141

Toán:

8.2

văn:

8.25

sử:

9.25

Địa

9.25

GDCD:

9.5

KHXH:

9.33

Anh:

5.4

43004142

Toán:

8.6

văn:

7.25

lí:

6.25

Hóa

6.75

Sinh

4.25

KHTN:

5.75

Anh:

5.8

43004143

Toán:

6.2

văn:

6

lí:

6

Hóa

4

Sinh

5.25

KHTN:

5.08

Anh:

5

43004144

Toán:

8

văn:

5.75

lí:

7.25

Hóa

7

Sinh

4.75

KHTN:

6.33

Anh:

4.2

43004145

Toán:

8

văn:

6

lí:

7

Hóa

7.75

Sinh

4.5

KHTN:

6.42

Anh:

6.6

43004146

Toán:

7.2

văn:

5.5

lí:

6.5

Hóa

4.5

Sinh

3.75

KHTN:

4.92

Anh:

7.8

43004147

Toán:

5.2

văn:

5.25

sử:

3.75

Địa

6.25

GDCD:

7.5

KHXH:

5.83

Anh:

5.4

43004148

Toán:

9

văn:

7

lí:

7

Hóa

6.5

Sinh

4.5

KHTN:

6

Anh:

4.6

43004149

Toán:

7.4

văn:

5

lí:

6.75

Hóa

8.25

Sinh

4.75

KHTN:

6.58

Anh:

4.6

43004151

Toán:

8.6

văn:

7

lí:

6.5

Hóa

7.75

Sinh

5

KHTN:

6.42

Anh:

5.2

43004152

Toán:

7.8

văn:

4.75

lí:

7.5

Hóa

7.25

Sinh

4

KHTN:

6.25

Anh:

5.2

43004154

Toán:

8.4

văn:

7.25

lí:

6.5

Hóa

7.25

Sinh

5

KHTN:

6.25

Anh:

6.8

43004155

Toán:

8.2

văn:

6.25

lí:

7.25

Hóa

7.25

Sinh

5.5

KHTN:

6.67

Anh:

6.6

43004156

Toán:

6.4

văn:

7

sử:

7.25

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.75

Anh:

5.2

43004158

Toán:

8.2

văn:

6.75

sử:

7

Địa

8

GDCD:

8.75

KHXH:

7.92

Anh:

7.6

43004159

Toán:

7

văn:

6.5

lí:

4.5

Hóa

6

Sinh

3.75

KHTN:

4.75

Anh:

5.8

43004160

Toán:

6.2

văn:

6.5

sử:

6.75

Địa

6.75

GDCD:

8

KHXH:

7.17

Anh:

4

43004161

Toán:

6.4

văn:

6.75

sử:

7.5

Địa

8.25

GDCD:

9

KHXH:

8.25

Anh:

5.8

43004162

Toán:

7.6

văn:

4.5

lí:

5.5

Hóa

5

Sinh

5.75

KHTN:

5.42

Anh:

4.8

43004163

Toán:

7.8

văn:

6

lí:

7.25

Hóa

7.5

Sinh

6.25

KHTN:

7

Anh:

6.4

43004164

Toán:

8.4

văn:

6.25

lí:

8

Hóa

8.25

Sinh

6.75

KHTN:

7.67

Anh:

6.4

43004165

Toán:

7.4

văn:

7.25

sử:

6.5

Địa

7.5

GDCD:

8.75

KHXH:

7.58

Anh:

4.8

43004166

Toán:

7.8

văn:

8

sử:

6.25

Địa

7.5

GDCD:

8.5

KHXH:

7.42

Anh:

5.8

43004167

Toán:

6.2

văn:

7.5

sử:

7.5

Địa

7

GDCD:

9

KHXH:

7.83

Anh:

6.2

43004168

Toán:

7.6

văn:

6.5

sử:

8

Địa

9

GDCD:

9

KHXH:

8.67

Anh:

5.6