-
Đang online:
9
-
Hôm nay:
427
-
Trong tuần:
2 112
-
Tất cả:
488311
|
|
20/06/2022
Thông báo kết quả điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT TX Bình Long và thông tin phúc khảo
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG NĂM 2022
(Thí sinh có nhu cầu phúc khảo phải nộp đơn về trường hạn chót 16 giờ, ngày 27/6/2022. Mẫu đơn phúc khảo có tại trường)
|
Họ và tên
|
SBD
|
Phòng
|
Văn
|
Toán
|
Anh
|
KK
|
Đỗ Lê Đại An
|
10001
|
1
|
6
|
6,5
|
9,25
|
0
|
Nguyễn Quốc An
|
10002
|
1
|
5,25
|
6,625
|
5,25
|
0
|
Vũ Trường An
|
10003
|
1
|
5,25
|
8,25
|
4,25
|
0
|
Bùi Duy Anh
|
10004
|
1
|
3,75
|
5,25
|
7
|
0
|
Bùi Quốc Minh Anh
|
10005
|
1
|
2,75
|
2,75
|
3,5
|
0
|
Châu Quỳnh Anh
|
10006
|
1
|
5,75
|
6,125
|
6,5
|
0
|
Chiêm Nguyễn Phương Anh
|
10007
|
1
|
8,5
|
6,5
|
7,75
|
0
|
Dương Ngọc Lan Anh
|
10008
|
1
|
6,75
|
9
|
8
|
0
|
Đinh Thị Quỳnh Anh
|
10009
|
1
|
8
|
7,125
|
8,25
|
0
|
Hà Gia Minh Anh
|
10010
|
1
|
7,75
|
9,25
|
9,75
|
0
|
Lê Nguyễn Quỳnh Anh
|
10011
|
1
|
4
|
5,875
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Dương Bảo Anh
|
10012
|
1
|
4
|
4,25
|
2,5
|
0
|
Nguyễn Hoàng Vương Anh
|
10013
|
1
|
4,5
|
8,375
|
5,75
|
0
|
Nguyễn Quốc Anh
|
10014
|
1
|
5,75
|
6,625
|
7
|
0
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
10015
|
1
|
6
|
4,5
|
7,25
|
0
|
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
10016
|
1
|
4,5
|
4,375
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
10017
|
1
|
4,75
|
3,5
|
3,25
|
0
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
10018
|
1
|
2,25
|
1,375
|
3,5
|
0
|
Nguyễn Thị Tú Anh
|
10019
|
1
|
2,5
|
2,125
|
5
|
0
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
10020
|
1
|
6,5
|
8,375
|
6,75
|
0
|
Phạm Tuấn Hoàng Anh
|
10021
|
1
|
6
|
8,125
|
6
|
0
|
Phùng Thị Tú Anh
|
10022
|
1
|
5,75
|
4,125
|
4,25
|
0
|
Võ Ngọc Hà Anh
|
10023
|
1
|
3
|
3,5
|
4,25
|
0
|
Vũ Hoàng Bảo Anh
|
10024
|
1
|
3,25
|
4,25
|
3
|
0
|
Hoàng Văn ảnh
|
10025
|
2
|
3,75
|
6,625
|
3,25
|
0
|
Đinh Nguyễn Ngọc ánh
|
10026
|
2
|
5
|
3,875
|
3,5
|
0
|
Dương Quang Gia Ân
|
10027
|
2
|
5
|
8,75
|
8
|
0
|
Lê Hoàng Bách
|
10028
|
2
|
0,5
|
2,5
|
2,75
|
0
|
Nguyễn Quang Bách
|
10029
|
2
|
1,25
|
2,5
|
3,25
|
0
|
Hà Gia Bảo
|
10030
|
2
|
6,5
|
8,625
|
8
|
0
|
Hoàng Ngọc Gia Bảo
|
10031
|
2
|
1
|
0,75
|
4
|
0
|
Lê Gia Bảo
|
10032
|
2
|
2,75
|
3,25
|
2,75
|
0
|
Lê Ngọc Bảo
|
10033
|
2
|
5
|
9,25
|
7,25
|
0
|
Lưu Thế Bảo
|
10034
|
2
|
0,5
|
1,5
|
2,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
|
10035
|
2
|
6
|
7,5
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
|
10036
|
2
|
2,5
|
3,875
|
3
|
0
|
Nguyễn Tiến Bảo
|
10037
|
2
|
2,75
|
6,25
|
3,5
|
0
|
Phan Gia Bảo
|
10038
|
2
|
3
|
6,25
|
6,25
|
0
|
Trần Hoài Bảo
|
10039
|
2
|
6,75
|
8,25
|
3,75
|
0
|
Võ Lê Chí Bảo
|
10040
|
2
|
6,75
|
8,75
|
6,5
|
0
|
Phạm Đình Hà Bắc
|
10041
|
2
|
4,75
|
5,375
|
8,75
|
0
|
Đinh Hòa Thanh Bình
|
10042
|
2
|
6
|
3,75
|
4
|
0
|
Nguyễn Văn Bình
|
10043
|
2
|
7
|
7
|
7,25
|
0
|
Nguyễn Văn Quốc Bình
|
10044
|
2
|
2,25
|
7,75
|
4
|
0
|
Ngô Thị Ngọc Châu
|
10045
|
2
|
3,75
|
4,875
|
2,25
|
0
|
Nguyễn Ngọc Minh Châu
|
10046
|
2
|
8
|
7,875
|
6
|
0
|
Trần Ngọc Minh Châu
|
10047
|
2
|
6,75
|
7,5
|
6,75
|
0
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
10048
|
2
|
5
|
6,25
|
5,25
|
0
|
Lê Thành Công
|
10049
|
3
|
2,75
|
2
|
5,25
|
0
|
Đàm Phương Ngọc Cương
|
10050
|
3
|
6,25
|
5,125
|
4,75
|
0,5
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
10051
|
3
|
5
|
8,75
|
7,75
|
0
|
Trần Thị Thái Diễm
|
10052
|
3
|
7,5
|
4,125
|
6,5
|
0
|
Lê Khả Doanh
|
10053
|
3
|
6
|
6,875
|
6,5
|
0
|
Nguyễn Thị Dung
|
10054
|
3
|
7
|
8,25
|
4,75
|
0
|
Thiều Thị Kim Dung
|
10055
|
3
|
8
|
6,25
|
6,75
|
0
|
Kiều Hồ Việt Dũng
|
10056
|
3
|
2
|
4,625
|
3,75
|
0
|
Lê Trí Dũng
|
10057
|
3
|
5
|
6,625
|
4
|
0
|
Lâm Nguyễn Tuấn Duy
|
10058
|
3
|
4,5
|
8
|
3,75
|
0,5
|
Nguyễn Thanh Duy
|
10059
|
3
|
6,25
|
6,375
|
5
|
0
|
Phạm Văn Trường Duy
|
10060
|
3
|
7,25
|
7,5
|
3,75
|
0
|
Trần Khánh Duy
|
10061
|
3
|
2,75
|
5,5
|
3
|
0
|
Nguyễn Thị Tùy Duyên
|
10062
|
3
|
5,25
|
7,75
|
4,25
|
0
|
Cao Nguyên Thùy Dương
|
10063
|
3
|
5,25
|
5,25
|
5,25
|
0
|
Đoàn Lê Thùy Dương
|
10064
|
3
|
8
|
6,875
|
6,5
|
0
|
Nguyễn Điển Dương
|
10065
|
3
|
6
|
8,125
|
8,5
|
0
|
Trịnh Thế Dương
|
10066
|
3
|
4
|
6,625
|
7,25
|
0
|
Bùi Xuân Đài
|
10067
|
3
|
4,5
|
3,625
|
2,5
|
0
|
Nguyễn Văn Thế Đang
|
10068
|
3
|
4,25
|
4,625
|
4,5
|
0
|
Cao Thanh Đạt
|
10069
|
3
|
4,75
|
6,25
|
6
|
0
|
Dương Hoàng Đạt
|
10070
|
3
|
3,5
|
5,75
|
3,75
|
0
|
Lê Nguyễn Minh Đạt
|
10071
|
3
|
8,25
|
6,375
|
9,75
|
0
|
Nguyễn Danh Tiến Đạt
|
10072
|
3
|
4,25
|
4,625
|
3,25
|
0
|
Nguyễn Hữu Thành Đạt
|
10073
|
4
|
8,25
|
6,25
|
3,5
|
0
|
Nguyễn Thành Đạt
|
10074
|
4
|
5
|
5,75
|
4,25
|
0
|
Vũ Trường Đạt
|
10075
|
4
|
4,25
|
4,75
|
6
|
0
|
Hoàng Văn Đức
|
10076
|
4
|
4,25
|
8
|
4,5
|
0
|
Khổng Minh Đức
|
10077
|
4
|
4
|
7
|
3
|
0
|
Lê Huỳnh Đức
|
10078
|
4
|
6,25
|
8,5
|
5
|
0
|
Ngô Minh Đức
|
10079
|
4
|
4
|
6,5
|
4
|
0
|
Nguyễn Đăng Minh Đức
|
10080
|
4
|
6
|
4,25
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Hoàng Minh Đức
|
10081
|
4
|
4,5
|
3,375
|
3,5
|
0
|
Phạm Anh Đức
|
10082
|
4
|
9
|
5,25
|
5,25
|
0
|
Trần Kiến Đức
|
10083
|
4
|
3,5
|
7,25
|
5,75
|
0
|
Dương Hoàng Giang
|
10084
|
4
|
2,5
|
6
|
3,25
|
0
|
Trương Tống Giang
|
10085
|
4
|
7,25
|
5,375
|
4,75
|
0
|
Lê Trần Thái Hà
|
10086
|
4
|
6,5
|
7,375
|
7,75
|
0
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
10087
|
4
|
5,25
|
8
|
4,25
|
0
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
10088
|
4
|
6,5
|
8,5
|
3,75
|
0
|
Trịnh Thị Hồng Hà
|
10089
|
4
|
3,25
|
6,5
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
10090
|
4
|
3,25
|
8
|
3,25
|
0
|
Trần Thanh Hải
|
10091
|
4
|
2,75
|
4,75
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
10092
|
4
|
7,5
|
7,125
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
10093
|
4
|
5
|
5,25
|
5,25
|
0
|
Thị Bích Hạnh
|
10094
|
4
|
8,25
|
8
|
8
|
0,5
|
Nguyễn Hào
|
10095
|
4
|
5,5
|
6,75
|
6,25
|
0
|
Huỳnh Thị Thúy Hằng
|
10096
|
4
|
6,5
|
8,125
|
5,25
|
0
|
Phạm Thị Thanh Hằng
|
10097
|
5
|
6
|
7,125
|
4,5
|
0
|
Trương Thị Minh Hằng
|
10098
|
5
|
4,75
|
6,675
|
6
|
0
|
Đỗ Ngọc Hân
|
10099
|
5
|
6,25
|
7,5
|
4,5
|
0
|
Lê Gia Hân
|
10100
|
5
|
6
|
8,875
|
8,5
|
0
|
Minh Nguyễn Gia Hân
|
10101
|
5
|
7
|
5,5
|
6,25
|
0
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
10102
|
5
|
2,25
|
1,25
|
3,5
|
0
|
Phan Ngọc Bảo Hân
|
10103
|
5
|
2,75
|
6
|
5,25
|
0
|
Trần Ngọc Gia Hân
|
10104
|
5
|
4
|
5,25
|
6,5
|
0
|
Lê Thị Hậu
|
10105
|
5
|
4,75
|
5
|
2
|
0
|
Nguyễn Công Hậu
|
10106
|
5
|
3,25
|
8,875
|
5,75
|
0
|
Lê Thị Diệu Hiền
|
10107
|
5
|
6,5
|
6,375
|
6
|
0
|
Nguyễn Minh Hiệp
|
10108
|
5
|
3,25
|
4,5
|
4,25
|
0
|
Đỗ Trung Hiếu
|
10109
|
5
|
3,25
|
3,75
|
4,5
|
0
|
Lang Trọng Hiếu
|
10110
|
5
|
5,5
|
8,75
|
9
|
0
|
Lâm Thanh Hiếu
|
10111
|
5
|
2
|
1,75
|
2,75
|
0
|
Mạc Trọng Hiếu
|
10112
|
5
|
6,75
|
8,5
|
9,25
|
0
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
10113
|
5
|
7,25
|
9,25
|
9,25
|
0
|
Nguyễn Xuân Hiếu
|
10114
|
5
|
3,5
|
7,75
|
7,5
|
0
|
Phạm Trung Hiếu
|
10115
|
5
|
4,75
|
3,75
|
4
|
0
|
Trần Hoàng Hiếu
|
10116
|
5
|
5,25
|
7,75
|
5
|
0
|
Trần Trung Hiếu
|
10117
|
5
|
6,5
|
8,875
|
8,75
|
0
|
Trần Văn Thanh Hiếu
|
10118
|
5
|
4
|
6
|
2,75
|
0
|
Vũ Xuân Hiệu
|
10119
|
5
|
4,5
|
3
|
4,25
|
0
|
Nguyễn Thị Hoa
|
10120
|
5
|
7,5
|
8,625
|
9,5
|
0
|
Bùi Nguyễn Nhật Hoàng
|
10121
|
6
|
4,5
|
4,25
|
4
|
0
|
Đặng Minh Hoàng
|
10122
|
6
|
4,25
|
8,125
|
4,5
|
0
|
Lương Trần Hoàng
|
10123
|
6
|
7,25
|
7,875
|
8,75
|
0
|
Nguyễn Sinh Hoạt
|
10124
|
6
|
8,75
|
8,75
|
6,75
|
0
|
Nguyễn Thị ánh Hồng
|
10125
|
6
|
5,75
|
7,875
|
7
|
0
|
Trần Thị Kim Hồng
|
10126
|
6
|
4,5
|
7
|
8,75
|
0
|
Đặng Quốc Hùng
|
10127
|
6
|
3
|
5,75
|
4,25
|
0
|
Lê Thế Hùng
|
10128
|
6
|
2,25
|
5,125
|
4,75
|
0
|
Ngô Nhật Hùng
|
10129
|
6
|
3,5
|
7
|
5,25
|
0
|
Nguyễn Tất Hùng
|
10130
|
6
|
5
|
9
|
6,25
|
0
|
Bùi Gia Huy
|
10131
|
6
|
4
|
6,875
|
7,75
|
0
|
Lê Nhật Huy
|
10132
|
6
|
4,5
|
7
|
4,25
|
0
|
Nguyễn Nhựt Huy
|
10133
|
6
|
-1
|
-1
|
-1
|
0
|
Phạm Gia Huy
|
10134
|
6
|
1,5
|
2,875
|
4,75
|
0
|
Phạm Gia Huy
|
10135
|
6
|
7
|
7,875
|
8
|
0
|
Phạm Gia Huy
|
10136
|
6
|
6,75
|
6,125
|
8,25
|
0
|
Hoàng Vĩnh Hưng
|
10137
|
6
|
2,75
|
5,625
|
7
|
0
|
Lê Vũ Hưng
|
10138
|
6
|
5,75
|
8,5
|
8,75
|
0
|
Nguyễn Hưng
|
10139
|
6
|
4,25
|
7
|
3,75
|
0
|
Phạm Khánh Hưng
|
10140
|
6
|
5
|
1,875
|
3,25
|
0
|
Phạm Tấn Hưng
|
10141
|
6
|
4
|
6,375
|
2
|
0
|
Huỳnh Thị Lan Hương
|
10142
|
6
|
6
|
5,25
|
7,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Minh Kha
|
10143
|
6
|
6,75
|
8,125
|
9,5
|
0
|
Mai Viết Khải
|
10144
|
6
|
4,75
|
7,375
|
7,5
|
0
|
Ninh Hoàng Khang
|
10145
|
7
|
4,5
|
7,5
|
6,25
|
0
|
Tôn Thất Khang
|
10146
|
7
|
4,75
|
3,5
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
10147
|
7
|
3,75
|
5
|
1,25
|
0
|
Nguyễn Trư Bảo Khánh
|
10148
|
7
|
7,25
|
5,25
|
4
|
0,5
|
Trịnh Thị Kim Khánh
|
10149
|
7
|
8
|
4,25
|
5,5
|
0
|
Bùi Đăng Khoa
|
10150
|
7
|
4,5
|
6
|
5
|
0
|
Nguyễn Đoàn Anh Khoa
|
10151
|
7
|
4
|
6,75
|
6,75
|
0
|
Vũ Đăng Khoa
|
10152
|
7
|
5,25
|
6,25
|
5,5
|
0
|
Cao Anh Kiệt
|
10153
|
7
|
3,5
|
3
|
4,75
|
0
|
Hà Anh Kiệt
|
10154
|
7
|
4,5
|
6,375
|
3,5
|
0
|
Nguyễn Cao Anh Kiệt
|
10155
|
7
|
2,25
|
3,5
|
4,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Anh Kiệt
|
10156
|
7
|
1,75
|
4,75
|
5,75
|
0
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
10157
|
7
|
5,75
|
6,625
|
8,5
|
0
|
Phạm Anh Kiệt
|
10158
|
7
|
4,75
|
4,75
|
7,25
|
0
|
Trần Nguyễn Anh Kiệt
|
10159
|
7
|
4
|
3,75
|
6
|
0
|
Vương Gia Kiệt
|
10160
|
7
|
4,25
|
7
|
2
|
0
|
Nguyễn Thiên Kim
|
10161
|
7
|
7,25
|
7,375
|
5,25
|
0
|
Đỗ Minh Kỳ
|
10162
|
7
|
3
|
1,5
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Hương Lan
|
10163
|
7
|
7,25
|
8,625
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Thị Hà Lan
|
10164
|
7
|
5,5
|
9,25
|
5,25
|
0
|
Nguyễn Hoàng Quang Lang
|
10165
|
7
|
6
|
6,875
|
6,75
|
0
|
Hoàng Duy Lâm
|
10166
|
7
|
4,5
|
4,25
|
4,75
|
0
|
Hoàng Huy Lâm
|
10167
|
7
|
6,25
|
6
|
6
|
0
|
Hoàng Triết Lâm
|
10168
|
7
|
-1
|
-1
|
-1
|
0
|
Trần Nguyễn Hoàng Lâm
|
10169
|
8
|
6,5
|
7,25
|
7,5
|
0
|
Trần Nguyễn Thanh Liêm
|
10170
|
8
|
6,5
|
8,875
|
6,5
|
0
|
Bùi Bảo Linh
|
10171
|
8
|
7,25
|
9,25
|
8,5
|
0
|
Chăng Mỹ Linh
|
10172
|
8
|
4,5
|
5,125
|
5
|
0
|
Đinh Thị Kiều Linh
|
10173
|
8
|
8
|
8,625
|
7
|
0
|
Hà Hạnh Linh
|
10174
|
8
|
4,5
|
6,5
|
5
|
0
|
Hoàng Dương Mỹ Linh
|
10175
|
8
|
8,25
|
8,75
|
6,25
|
0
|
Lê Hoàng Gia Linh
|
10176
|
8
|
5
|
5,75
|
4
|
0
|
Lê Ngọc Mỹ Linh
|
10177
|
8
|
8,5
|
9,75
|
10
|
0
|
Lê Ngọc Thùy Linh
|
10178
|
8
|
7,5
|
8,5
|
5
|
0
|
Mai Thị Mỹ Linh
|
10179
|
8
|
4,25
|
6,875
|
6,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Trúc Linh
|
10180
|
8
|
4
|
6,875
|
3
|
0
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
10181
|
8
|
6
|
4,625
|
5,5
|
0
|
Trương Trần Diệu Linh
|
10182
|
8
|
4,75
|
5,25
|
6
|
1
|
Trần Thị Ngọc Loan
|
10183
|
8
|
3
|
5
|
4,75
|
0
|
Đào Vân Long
|
10184
|
8
|
6,5
|
6,25
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Thành Lợi
|
10185
|
8
|
2,75
|
6
|
2,25
|
0
|
Tất Gia Lợi
|
10186
|
8
|
4,75
|
8,375
|
8,5
|
0,5
|
Võ Minh Luân
|
10187
|
8
|
1,5
|
2,5
|
3
|
0
|
Đỗ Văn Lực
|
10188
|
8
|
3,75
|
3,75
|
3,5
|
0
|
Nguyễn T. Hiền Lương
|
10189
|
8
|
7
|
8,125
|
6,75
|
0
|
Trần Thị Phương Ly
|
10190
|
8
|
7,75
|
9,25
|
10
|
0
|
Lê Thị Quỳnh Mai
|
10191
|
8
|
8,75
|
8,5
|
6,25
|
0
|
Phan Thị Xuân Mai
|
10192
|
8
|
5,25
|
1,875
|
3,75
|
0
|
Tạ Thị Hồng Mai
|
10193
|
9
|
7,75
|
6,625
|
9,75
|
0
|
Đoàn Đức Mạnh
|
10194
|
9
|
4,5
|
4,875
|
3
|
0
|
Lều Đức Mạnh
|
10195
|
9
|
6,5
|
7,375
|
5
|
0
|
Lương Tuệ Mẫn
|
10196
|
9
|
7,75
|
8,5
|
7,25
|
0
|
Điểu Thị Mi
|
10197
|
9
|
6
|
4,25
|
3,5
|
0,5
|
Tô Hải Kiều Mi
|
10198
|
9
|
6,75
|
5,875
|
9,25
|
0
|
Bùi Tấn Minh
|
10199
|
9
|
3,75
|
8,375
|
5,5
|
0
|
Đoàn Quang Minh
|
10200
|
9
|
5,75
|
6,375
|
6,75
|
0
|
Nguyễn Trần Minh
|
10201
|
9
|
3
|
5
|
3,25
|
0
|
Phạm Lê Đăng Minh
|
10202
|
9
|
2
|
4,375
|
4
|
0
|
Phạm Thị Thanh Minh
|
10203
|
9
|
8,25
|
9,25
|
5
|
0
|
Võ Nhật Minh
|
10204
|
9
|
8
|
8
|
8
|
0
|
Vũ Đoàn Ngọc Minh
|
10205
|
9
|
3,5
|
1,75
|
4
|
0
|
Lê Phạm Trà My
|
10206
|
9
|
5
|
6,25
|
6,75
|
0
|
Lê Văn Minh My
|
10207
|
9
|
5,5
|
7,375
|
7,25
|
0
|
Nguyễn Cao Phương My
|
10208
|
9
|
5,75
|
3,375
|
2,5
|
0
|
Nguyễn Hoàng Diễm My
|
10209
|
9
|
5
|
3,75
|
2,25
|
0
|
Nguyễn Thị Diễm My
|
10210
|
9
|
3,5
|
6,625
|
2,5
|
0
|
Tôn Nữ Trà My
|
10211
|
9
|
5,5
|
8
|
7
|
0
|
Vũ Hồng Châu My
|
10212
|
9
|
5,5
|
6,875
|
8
|
0
|
Bùi Trọng Nam
|
10213
|
9
|
6,5
|
7,875
|
9,5
|
0
|
Lê Nhật Nam
|
10214
|
9
|
1,5
|
5,125
|
3,75
|
0
|
Lê Tùng Nam
|
10215
|
9
|
5,5
|
8,875
|
4,5
|
0
|
Lưu Kỳ Nam
|
10216
|
9
|
5,25
|
7
|
6,5
|
0
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
10217
|
10
|
3
|
0,75
|
5
|
0
|
Vũ Hoài Nam
|
10218
|
10
|
7
|
7,125
|
9,75
|
0
|
Dương Thúy Nga
|
10219
|
10
|
4,75
|
3,75
|
6,75
|
0
|
Lê Thị Hồng Nga
|
10220
|
10
|
5,75
|
6,875
|
4,25
|
0
|
Mạc Thu Ngân
|
10221
|
10
|
8
|
7,75
|
7,75
|
0
|
Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân
|
10222
|
10
|
5,75
|
8,75
|
7,5
|
0
|
Nguyễn Khắc Kim Ngân
|
10223
|
10
|
4,5
|
6,5
|
4,75
|
0
|
Nhữ Thị Bảo Ngân
|
10224
|
10
|
5,75
|
8,375
|
6,25
|
0
|
Trần Kim Ngân
|
10225
|
10
|
5
|
3,875
|
5
|
0
|
Trần Ngọc Thanh Ngân
|
10226
|
10
|
2,25
|
7,125
|
3
|
0
|
Ninh Nguyễn Gia Nghi
|
10227
|
10
|
7,25
|
8,25
|
6
|
0
|
Tăng A Nghi
|
10228
|
10
|
2,5
|
3,75
|
1,5
|
0,5
|
Trần Gia Nghi
|
10229
|
10
|
2,75
|
1,875
|
3
|
0
|
Trương Gia Nghi
|
10230
|
10
|
5,25
|
5,75
|
2,5
|
0
|
Đỗ Văn Nghị
|
10231
|
10
|
5,75
|
8,5
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
10232
|
10
|
6,25
|
5,5
|
4,75
|
0
|
Huỳnh Cao Khánh Ngọc
|
10233
|
10
|
4,5
|
4,25
|
4
|
0
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
10234
|
10
|
7
|
6,375
|
5,75
|
0
|
Mai Phạm Thúy Ngọc
|
10235
|
10
|
7,25
|
6,625
|
6
|
0
|
Phạm Hoàng Minh Ngọc
|
10236
|
10
|
3,75
|
7
|
4,25
|
0
|
Trần Bảo Ngọc
|
10237
|
10
|
7
|
7,25
|
3,75
|
0
|
Trần Thị Hồng Ngọc
|
10238
|
10
|
4
|
6
|
3
|
0
|
Vũ Trần Khánh Ngọc
|
10239
|
10
|
7
|
7,125
|
4
|
0
|
Nguyễn Lê Anh Nguyên
|
10240
|
10
|
4,75
|
0,875
|
7,75
|
0
|
Trần Thái Nguyên
|
10241
|
11
|
3,75
|
7,125
|
3,5
|
0
|
Trần Thảo Nguyên
|
10242
|
11
|
4,5
|
7,375
|
3
|
0
|
Trần Thị Thảo Nguyên
|
10243
|
11
|
2,5
|
4,5
|
2,5
|
0
|
Võ Trần Khôi Nguyên
|
10244
|
11
|
7,5
|
9
|
8,75
|
0
|
Vũ Phương Nhã
|
10245
|
11
|
7,25
|
7
|
4,25
|
0
|
Dương Minh Nhân
|
10246
|
11
|
4,25
|
8,75
|
7
|
0
|
Thân Khoa Thiện Nhân
|
10247
|
11
|
3,5
|
1,75
|
3,5
|
0
|
Dương Minh Nhật
|
10248
|
11
|
3,5
|
4,25
|
4
|
0
|
Nguyễn Minh Nhật
|
10249
|
11
|
3
|
5,5
|
4,25
|
0
|
Phạm Quốc Nhật
|
10250
|
11
|
4
|
6,75
|
5,25
|
0
|
Trịnh Văn Nhật
|
10251
|
11
|
5,5
|
6,375
|
3,75
|
0
|
Hoàng Nguyễn ý Nhi
|
10252
|
11
|
6
|
3,5
|
7,75
|
0
|
Hồ Bảo Nhi
|
10253
|
11
|
7,25
|
9,25
|
8,75
|
0
|
Huỳnh Thị Yến Nhi
|
10254
|
11
|
4,75
|
3
|
5
|
0
|
Lê Thị Yến Nhi
|
10255
|
11
|
4,25
|
4,75
|
2,5
|
0
|
Mai Thị Thảo Nhi
|
10256
|
11
|
6
|
6,5
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Hồng Thảo Nhi
|
10257
|
11
|
3,5
|
6,25
|
5
|
0
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi
|
10258
|
11
|
7,5
|
5
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Ngọc Phương Nhi
|
10259
|
11
|
3,75
|
5,75
|
7,75
|
0
|
Nguyễn Phương Nhi
|
10260
|
11
|
3
|
3,75
|
6,75
|
0
|
Phạm Hoàng Linh Nhi
|
10261
|
11
|
4,75
|
7
|
6,75
|
0
|
Thái Yến Nhi
|
10262
|
11
|
6
|
5,125
|
8
|
0
|
Trần Thanh Ngọc Bảo Nhi
|
10263
|
11
|
5,75
|
7
|
2,25
|
0
|
Vũ Thị Yến Nhi
|
10264
|
11
|
7
|
8
|
5
|
0
|
Vũ Thị Yến Nhi
|
10265
|
12
|
6,75
|
7,625
|
5,25
|
0
|
Lại Thị Tuyết Nhung
|
10266
|
12
|
3,75
|
2,5
|
3
|
0
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
10267
|
12
|
6,75
|
6,75
|
3
|
0
|
Lều Thị Hồng Nhung
|
10268
|
12
|
8,25
|
1,25
|
4,5
|
0
|
Lương Thị Ngọc Nhung
|
10269
|
12
|
3,5
|
2,5
|
3
|
0
|
Nguyễn Thị Nhung
|
10270
|
12
|
7,5
|
7,125
|
5
|
0
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
10271
|
12
|
6,5
|
4,75
|
3,25
|
0
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
10272
|
12
|
6,25
|
5,25
|
6,25
|
0
|
Nguyễn Thị Mỹ Nhung
|
10273
|
12
|
6
|
4,25
|
7,5
|
0
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
10274
|
12
|
6,5
|
4,625
|
4
|
0
|
Đỗ Thị Bảo Như
|
10275
|
12
|
5
|
6,375
|
3,75
|
0
|
Lê Thị Ngọc Như
|
10276
|
12
|
7,75
|
9,25
|
9,75
|
0
|
Lê Thị Ngọc Như
|
10277
|
12
|
4,25
|
7,125
|
2,75
|
0
|
Lê Thị Quỳnh Như
|
10278
|
12
|
5,25
|
7,125
|
6,25
|
0
|
Trần Ngọc Quỳnh Như
|
10279
|
12
|
7,5
|
7,875
|
9,25
|
0
|
Trần Thị Quỳnh Như
|
10280
|
12
|
6,75
|
6,25
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
10281
|
12
|
7,5
|
8,75
|
9
|
0
|
Phạm Thị Kiều Oanh
|
10282
|
12
|
4,5
|
4,75
|
2,75
|
0
|
Phan Thành Pha
|
10283
|
12
|
3,5
|
4,25
|
2,5
|
0
|
Huỳnh Nguyễn Hòa Phát
|
10284
|
12
|
7,25
|
4,125
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Đình Phát
|
10285
|
12
|
2
|
4,25
|
2,75
|
0
|
Nguyễn Thanh Phi
|
10286
|
12
|
0,75
|
-1
|
-1
|
0
|
Lại Ngọc Thanh Phong
|
10287
|
12
|
3,75
|
8,875
|
3
|
0
|
Mai Thanh Phong
|
10288
|
12
|
3,75
|
2,25
|
3,5
|
0
|
Trần Văn Phong
|
10289
|
13
|
4
|
3,875
|
3
|
0
|
Đào Quang Phú
|
10290
|
13
|
5,25
|
8,5
|
8,75
|
0
|
Huỳnh Thiên Phú
|
10291
|
13
|
4,5
|
7,375
|
7,25
|
0
|
Minh Sơn Phú
|
10292
|
13
|
3,25
|
9,25
|
9,75
|
0
|
Đào Đình Phúc
|
10293
|
13
|
6,5
|
7,75
|
3,25
|
0
|
Đặng Hoàng Phúc
|
10294
|
13
|
5,5
|
7,375
|
4
|
0
|
Hồ Hoàng Phúc
|
10295
|
13
|
2
|
3
|
3,25
|
0
|
Lâm Hoàng Phúc
|
10296
|
13
|
4,75
|
2,5
|
3
|
0
|
Lâm Huỳnh Vĩnh Phúc
|
10297
|
13
|
5,5
|
8,125
|
7,25
|
0
|
Trần Như Phúc
|
10298
|
13
|
3,5
|
4,75
|
3
|
0
|
Trần Trọng Phúc
|
10299
|
13
|
5
|
3,125
|
3
|
0
|
Dương Bá Phước
|
10300
|
13
|
4,75
|
8,5
|
7,75
|
0
|
Lê Hữu Phước
|
10301
|
13
|
3,75
|
5,75
|
7,5
|
0
|
Ngô Hữu Phước
|
10302
|
13
|
2,5
|
7,5
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Quang Phước
|
10303
|
13
|
5,5
|
8,875
|
8,25
|
0
|
Phạm Thành Phước
|
10304
|
13
|
5,75
|
9,25
|
7,25
|
0
|
Trần Hoàng Phước
|
10305
|
13
|
4,75
|
5,75
|
4,25
|
0
|
Chu Ngọc Hà Phương
|
10306
|
13
|
8,5
|
8,375
|
7,5
|
0
|
Ngô Thị Quỳnh Phương
|
10307
|
13
|
5,25
|
9,25
|
9
|
0
|
Nguyễn Đào Kim Phương
|
10308
|
13
|
4,5
|
7,375
|
4
|
0
|
Nguyễn Hoàng Minh Phương
|
10309
|
13
|
5,5
|
8
|
6
|
0
|
Cao Quốc Quân
|
10310
|
13
|
6,5
|
8,125
|
7,25
|
0
|
Nguyễn Hồng Quân
|
10311
|
13
|
2,25
|
3,5
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Hồng Quân
|
10312
|
13
|
3
|
4,125
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Qúy
|
10313
|
14
|
7
|
9
|
9,75
|
0
|
Đỗ Phương Quyên
|
10314
|
14
|
6,75
|
8,25
|
5
|
0
|
Hà Cao Minh Quyên
|
10315
|
14
|
-1
|
-1
|
-1
|
0
|
Trần Văn Quyền
|
10316
|
14
|
3,5
|
6,25
|
5
|
0
|
Chế Dương Quỳnh
|
10317
|
14
|
4,5
|
4
|
2,75
|
0
|
Hồ Nguyễn Như Quỳnh
|
10318
|
14
|
8,5
|
8,875
|
9,25
|
0
|
Nguyễn Trần Diễm Quỳnh
|
10319
|
14
|
3,5
|
5,5
|
3,5
|
0
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
10320
|
14
|
4,5
|
6
|
4,5
|
0
|
Văn Ngọc Như Quỳnh
|
10321
|
14
|
3
|
9,25
|
4,75
|
0
|
Hoàng Đinh Sang
|
10322
|
14
|
3,75
|
6,75
|
5
|
0
|
Lâm Thanh Sang
|
10323
|
14
|
5,75
|
6,25
|
4
|
0
|
Nguyễn Phước Sang
|
10324
|
14
|
4
|
5
|
3,75
|
0
|
Trần Thanh Sang
|
10325
|
14
|
3,5
|
6
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Thị Kim Sen
|
10326
|
14
|
6,25
|
6,5
|
4,25
|
0
|
Lê Ngọc Sơn
|
10327
|
14
|
5,5
|
7,875
|
8,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
10328
|
14
|
4,5
|
4,375
|
4,75
|
0
|
Vũ Hồ Trường Sơn
|
10329
|
14
|
3,75
|
3,125
|
4,25
|
0
|
Bùi Thị Tố Sương
|
10330
|
14
|
2
|
2,75
|
2,25
|
0
|
Giang Tuấn Tài
|
10331
|
14
|
6,5
|
9
|
8
|
0,5
|
Nguyễn Đức Tài
|
10332
|
14
|
5,75
|
9
|
7,75
|
0
|
Nguyễn Đức Tài
|
10333
|
14
|
5,75
|
7,875
|
7,5
|
0
|
Nguyễn Phát Tài
|
10334
|
14
|
5
|
6
|
6,25
|
0
|
Nguyễn Tiến Tài
|
10335
|
14
|
5
|
5,5
|
3,25
|
0
|
Nguyễn Trần Phúc Tài
|
10336
|
14
|
3,75
|
2,625
|
4,5
|
0
|
Phạm Đức Tài
|
10337
|
15
|
4,25
|
4,25
|
8
|
0
|
Lê Huy Tâm
|
10338
|
15
|
6,25
|
7,5
|
4,25
|
0
|
Trần Thị Minh Tâm
|
10339
|
15
|
3,75
|
5,625
|
4,75
|
0
|
Hà Minh Tân
|
10340
|
15
|
2,75
|
6,75
|
5,75
|
0
|
Trương Trọng Nhật Tân
|
10341
|
15
|
6,5
|
9,25
|
8,75
|
0
|
Phạm Hồng Thái
|
10342
|
15
|
5,5
|
7,25
|
8,25
|
0
|
Đinh Xuân Thanh
|
10343
|
15
|
4
|
7,375
|
4
|
0
|
Lê Thị Trang Thanh
|
10344
|
15
|
6
|
3,625
|
2,5
|
0
|
Trần Việt Thành
|
10345
|
15
|
1,5
|
4,625
|
2,5
|
0
|
Đặng Ngọc Phương Thảo
|
10346
|
15
|
4
|
2,125
|
4,75
|
0
|
Hồ Nguyễn Phương Thảo
|
10347
|
15
|
6,5
|
7,25
|
5,5
|
0
|
Lê Thị Thanh Thảo
|
10348
|
15
|
5,25
|
6
|
9
|
0
|
Phạm Thị Thu Thảo
|
10349
|
15
|
6,75
|
8,875
|
7,25
|
0
|
Trần Ngọc Hồng Thảo
|
10350
|
15
|
4
|
1,375
|
3
|
0
|
Trần Thị Bích Thảo
|
10351
|
15
|
6
|
4,625
|
5
|
0
|
Hoàng Quốc Thắng
|
10352
|
15
|
3
|
7,125
|
4,25
|
0
|
Ngô Vương Quốc Thắng
|
10353
|
15
|
4,75
|
6,25
|
5,75
|
0
|
Phạm Đình Thắng
|
10354
|
15
|
3,5
|
4,25
|
3
|
0
|
Phan Chí Thiện
|
10355
|
15
|
5,5
|
8,625
|
8,25
|
0
|
Hồ Phước Thịnh
|
10356
|
15
|
1,25
|
4,375
|
3
|
0
|
Lê Đức Thọ
|
10357
|
15
|
5,5
|
6,875
|
6
|
0
|
Đặng Hữu Thông
|
10358
|
15
|
4
|
7,625
|
7,5
|
0
|
Vũ Đồng Thông
|
10359
|
15
|
4,5
|
8,875
|
5,25
|
0
|
Hoàng Thị Hoài Thu
|
10360
|
15
|
8,5
|
8,125
|
4,5
|
0
|
Hà Minh Thuận
|
10361
|
16
|
6,5
|
7,125
|
5,25
|
0
|
Lê Văn Thuận
|
10362
|
16
|
7,25
|
8,625
|
8,25
|
0
|
Trương Minh Thuận
|
10363
|
16
|
4,5
|
8,375
|
5,5
|
0
|
Đỗ Lê Minh Thùy
|
10364
|
16
|
5,5
|
7,125
|
8
|
0
|
Đỗ Lê Phương Thùy
|
10365
|
16
|
5
|
7
|
7,5
|
0
|
Lê Phương Thùy
|
10366
|
16
|
7,5
|
7,875
|
9,25
|
0
|
Phạm Xuân Thùy
|
10367
|
16
|
8,75
|
9,25
|
9,5
|
0
|
Lê Thị Thu Thủy
|
10368
|
16
|
7,5
|
4,75
|
6,25
|
0
|
Đoàn Anh Thư
|
10369
|
16
|
5,5
|
5,25
|
5,5
|
0
|
Hồ Nguyễn Minh Thư
|
10370
|
16
|
8
|
8
|
7,25
|
0
|
Khiếu Ngọc Năm Thư
|
10371
|
16
|
5
|
7,375
|
9,5
|
0
|
Lê Hồ Anh Thư
|
10372
|
16
|
7
|
8,875
|
9,25
|
0
|
Lê Vũ Minh Thư
|
10373
|
16
|
7
|
7,5
|
7
|
0
|
Nguyễn Anh Thư
|
10374
|
16
|
7
|
7
|
6
|
0
|
Nguyễn Hoàng Anh Thư
|
10375
|
16
|
4,5
|
2,125
|
2,75
|
0
|
Nguyễn Hoàng Anh Thư
|
10376
|
16
|
6,5
|
5,625
|
3,5
|
0
|
Nguyễn Khánh Thư
|
10377
|
16
|
7,5
|
9,25
|
9,25
|
0
|
Trần Minh Thư
|
10378
|
16
|
6,5
|
8,875
|
7,75
|
0
|
Trần Ngọc Anh Thư
|
10379
|
16
|
7,75
|
8,875
|
8
|
0
|
Trịnh Minh Thư
|
10380
|
16
|
5,75
|
3,75
|
9
|
0
|
Vũ Thị Minh Thư
|
10381
|
16
|
7
|
8,375
|
7,25
|
0
|
Lê Thị Thương
|
10382
|
16
|
6,25
|
8,875
|
7
|
0
|
Trần Hoài Thương
|
10383
|
16
|
6,5
|
8,25
|
7
|
0
|
Trịnh Hoài Thương
|
10384
|
16
|
4,5
|
2,875
|
4
|
0
|
Trần Thị Bảo Thy
|
10385
|
17
|
5,5
|
6,75
|
3
|
0
|
Bùi Thị Cẩm Tiên
|
10386
|
17
|
6
|
6,75
|
4,5
|
0
|
Lê Thị Thúy Tiên
|
10387
|
17
|
6,5
|
6,625
|
7,75
|
0
|
Lê Thủy Tiên
|
10388
|
17
|
1,5
|
4,75
|
3,75
|
0
|
Nguyễn Hồng Cẩm Tiên
|
10389
|
17
|
5
|
4,625
|
4,25
|
0
|
Nguyễn Thụy Ngọc Tiên
|
10390
|
17
|
4,5
|
6,625
|
4
|
0
|
Nguyễn Thị Thanh Tiền
|
10391
|
17
|
3,25
|
7,5
|
4,75
|
0
|
Lê Thanh Tiến
|
10392
|
17
|
4,5
|
7,625
|
5,25
|
0
|
Bùi Huyền Trang
|
10393
|
17
|
7
|
8,125
|
9
|
0
|
Ngô Ngọc Huyền Trang
|
10394
|
17
|
5,25
|
2,875
|
8
|
0
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
10395
|
17
|
5,5
|
8,875
|
5,75
|
0
|
Nguyễn Thị Thanh Trang
|
10396
|
17
|
5
|
2,625
|
3
|
0
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
10397
|
17
|
4
|
4,375
|
1,5
|
0
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
10398
|
17
|
1,5
|
1,5
|
2,25
|
0
|
Nguyễn Thùy Trang
|
10399
|
17
|
6
|
6,375
|
5,75
|
0
|
Trần Thị Thùy Trang
|
10400
|
17
|
7,5
|
7,25
|
5,75
|
0
|
Võ Thị Thu Trang
|
10401
|
17
|
7,75
|
9
|
5,25
|
0
|
Vũ Thị Thu Trang
|
10402
|
17
|
8,25
|
8,375
|
5,75
|
0
|
Biện Lê Bảo Trâm
|
10403
|
17
|
4,5
|
4,875
|
4
|
0
|
Hồ Thị Ngọc Trâm
|
10404
|
17
|
8
|
8,375
|
7,75
|
0
|
Lê Thị Hồng Trâm
|
10405
|
17
|
2,5
|
6,75
|
5
|
0
|
Mai Hồng Bảo Trâm
|
10406
|
17
|
5,25
|
6,5
|
5,5
|
0
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
10407
|
17
|
6,75
|
7,375
|
4,5
|
0
|
Phạm Dương Bách Trâm
|
10408
|
17
|
4
|
3,875
|
4,5
|
0
|
Phùng Thị Bảo Trâm
|
10409
|
18
|
5,5
|
3,5
|
3,5
|
0
|
Đặng Thị Bảo Trân
|
10410
|
18
|
8,25
|
6,625
|
8,75
|
0
|
Đinh Bảo Trân
|
10411
|
18
|
5,5
|
6,875
|
4
|
0
|
Đoàn Nguyễn Huyền Trân
|
10412
|
18
|
5
|
4,5
|
5,25
|
0
|
Lê Bảo Trân
|
10413
|
18
|
2
|
4,5
|
4,75
|
0
|
Thạch Bảo Trân
|
10414
|
18
|
5
|
7,5
|
5,75
|
0,5
|
Hoàng Đức Trí
|
10415
|
18
|
6
|
8,25
|
5,75
|
0
|
Trần Hữu Trí
|
10416
|
18
|
3,5
|
5,25
|
2,75
|
0
|
Vũ Minh Trí
|
10417
|
18
|
5
|
9,25
|
6
|
0
|
Trịnh Minh Triết
|
10418
|
18
|
5,75
|
8,625
|
2,5
|
0,5
|
Hồ Thùy Trinh
|
10419
|
18
|
5,5
|
4,25
|
3,75
|
0
|
Cao Nguyễn Viết Trọng
|
10420
|
18
|
3,5
|
6
|
2,5
|
0
|
Phạm Thanh Trọng
|
10421
|
18
|
1,25
|
6,25
|
3,5
|
0
|
Bùi Hoàng Mai Trúc
|
10422
|
18
|
5,75
|
6,625
|
6,5
|
0
|
Bùi Thanh Trúc
|
10423
|
18
|
5,25
|
5,75
|
4,75
|
0
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc
|
10424
|
18
|
5
|
3,75
|
4,5
|
0
|
Phạm Trần Minh Trúc
|
10425
|
18
|
2,25
|
1,5
|
4,25
|
0
|
Thạch Thùy Thanh Trúc
|
10426
|
18
|
7,25
|
8,875
|
6,5
|
0,5
|
Trương Hồ Thủy Trúc
|
10427
|
18
|
6,5
|
6
|
5,5
|
0
|
Đỗ Chí Trung
|
10428
|
18
|
5,75
|
4,375
|
6,25
|
0
|
Lê Xuân Trung
|
10429
|
18
|
6
|
7,75
|
5
|
0
|
Bùi Văn Trường
|
10430
|
18
|
5
|
4,625
|
3
|
0
|
Cao Xuân Trường
|
10431
|
18
|
2
|
1,5
|
3,5
|
0
|
Võ Phi Trường
|
10432
|
18
|
7
|
8
|
3,5
|
0
|
Đinh Xuân Tú
|
10433
|
19
|
1,75
|
5,375
|
1,75
|
0
|
Huỳnh Thị Thanh Tú
|
10434
|
19
|
2,75
|
5
|
3,5
|
0
|
Lê Tú
|
10435
|
19
|
6,75
|
7,75
|
4,75
|
0
|
Lý Minh Tú
|
10436
|
19
|
5,5
|
6,25
|
4,75
|
0,5
|
Nguyễn Anh Tú
|
10437
|
19
|
5
|
8
|
4,75
|
0
|
Lê Ngọc Tuân
|
10438
|
19
|
6
|
8,5
|
2,75
|
0
|
Bùi Quốc Tuấn
|
10439
|
19
|
7,25
|
8,875
|
6,75
|
0
|
Dương Hoàng Tuấn
|
10440
|
19
|
3
|
6,75
|
4,75
|
0
|
Hồ Thanh Tuấn
|
10441
|
19
|
5
|
4,5
|
3,75
|
0
|
Huỳnh Thanh Tuấn
|
10442
|
19
|
7
|
8,625
|
6,25
|
0
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
10443
|
19
|
4
|
7
|
5,25
|
0
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
10444
|
19
|
8,25
|
9,25
|
9,75
|
0
|
Phan Trung Tuấn
|
10445
|
19
|
4,25
|
6,25
|
3
|
0
|
Vũ Quốc Tuấn
|
10446
|
19
|
5
|
5
|
3,5
|
0
|
Vũ Thanh Tùng
|
10447
|
19
|
8,75
|
8
|
5
|
0
|
Lưu Văn Tuyên
|
10448
|
19
|
7,75
|
8,375
|
6
|
0
|
Cao Ngọc Tuyền
|
10449
|
19
|
3,5
|
8,5
|
5
|
0
|
Chí Kim Tuyền
|
10450
|
19
|
7,25
|
7,875
|
5,5
|
0
|
Hoàng Thị Thanh Tuyền
|
10451
|
19
|
7,25
|
8,5
|
9,5
|
0
|
Lý Thị Kim Tuyền
|
10452
|
19
|
6
|
6,125
|
6
|
0
|
Nguyễn Thị Minh Tuyết
|
10453
|
19
|
3,75
|
6,125
|
4,5
|
0
|
Hoàng Ngọc Phương Uyên
|
10454
|
19
|
7,75
|
8,75
|
5,75
|
0
|
Đặng Hà Phi Vân
|
10455
|
19
|
5,25
|
3,75
|
5
|
0
|
Đặng Nguyễn Bích Vân
|
10456
|
19
|
5
|
7,25
|
4
|
0
|
Ngô Thanh Vân
|
10457
|
20
|
5,75
|
7,75
|
7,25
|
0
|
Nguyễn Thị Thảo Vân
|
10458
|
20
|
4,75
|
4,5
|
5,75
|
0
|
Lê Khánh Tường Vi
|
10459
|
20
|
8
|
7,75
|
8,25
|
0
|
Nguyễn Ngọc Phương Vi
|
10460
|
20
|
3,75
|
7,5
|
3
|
0
|
Nguyễn Quốc Vĩ
|
10461
|
20
|
3,25
|
5,75
|
4,5
|
0
|
Phan Huỳnh Quốc Việt
|
10462
|
20
|
5,5
|
4,75
|
4,5
|
0
|
Cao Quốc Vinh
|
10463
|
20
|
3
|
1,625
|
1,5
|
0
|
Lã Quang Vinh
|
10464
|
20
|
7,25
|
7
|
7,5
|
0
|
Nguyễn Thế Vinh
|
10465
|
20
|
3,5
|
3,875
|
2,75
|
0
|
Nguyễn Cao Nguyên Vũ
|
10466
|
20
|
8
|
7,375
|
6,75
|
0
|
Nguyễn Phạm Nguyên Vũ
|
10467
|
20
|
5
|
8,375
|
5,75
|
0
|
Phạm Quang Vũ
|
10468
|
20
|
1,75
|
1,875
|
2
|
0
|
Trần Anh Vũ
|
10469
|
20
|
2
|
3,25
|
3,75
|
0
|
Biện Hồ Tường Vy
|
10470
|
20
|
3,25
|
3,125
|
3,75
|
0
|
Hạp Đặng Thúy Vy
|
10471
|
20
|
6,75
|
7,75
|
4,75
|
0
|
Hồ Thuý Vy
|
10472
|
20
|
7,25
|
4,5
|
5
|
0
|
Lê Hoàng Thúy Vy
|
10473
|
20
|
7,25
|
6,875
|
7,25
|
0
|
Lê Hoàng Thúy Vy
|
10474
|
20
|
4,5
|
6,625
|
5,25
|
0
|
Lê Hồ Tường Vy
|
10475
|
20
|
6,25
|
1
|
3,25
|
0
|
Ngô Thị Thảo Vy
|
10476
|
21
|
4
|
8
|
2,5
|
0
|
Nguyễn Âu Tường Vy
|
10477
|
21
|
3
|
6
|
4,25
|
0
|
Nguyễn Lê Yến Vy
|
10478
|
21
|
4,75
|
8
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Nhật Vy
|
10479
|
21
|
3,25
|
5
|
2,25
|
0
|
Nguyễn Thị Thảo Vy
|
10480
|
21
|
6
|
2,25
|
4,5
|
0
|
Nguyễn Trần Khánh Vy
|
10481
|
21
|
5,25
|
4,25
|
5,5
|
0
|
Phan Thúy Vy
|
10482
|
21
|
8,75
|
8,875
|
8
|
0
|
Phan Trần Thảo Vy
|
10483
|
21
|
6,25
|
6,75
|
7,5
|
0
|
Trần Nhã Vy
|
10484
|
21
|
4
|
3,25
|
4,75
|
0
|
Vũ Thị Tường Vy
|
10485
|
21
|
5,75
|
4,75
|
5,25
|
0
|
Lê Thị ánh Xuân
|
10486
|
21
|
6,75
|
7,125
|
4,5
|
0
|
Ngô Ngọc Như ý
|
10487
|
21
|
6,25
|
8,625
|
2
|
0
|
Nguyễn Hồng Như ý
|
10488
|
21
|
6,5
|
8,5
|
6
|
0
|
Nguyễn Như ý
|
10489
|
21
|
6
|
5,625
|
5
|
0
|
Điểu Thị Ngọc Yến
|
10490
|
21
|
5,5
|
2,125
|
4,5
|
0,5
|
Ngô Thị Thu Yến
|
10491
|
21
|
5,75
|
8
|
7,75
|
0
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
10492
|
21
|
6
|
7,625
|
4,25
|
0
|
Nguyễn Ngọc Hải Yến
|
10493
|
21
|
6
|
6,25
|
7
|
0
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
10494
|
21
|
7
|
6,125
|
5,5
|
0
|
|
|