Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 31
  • Trong tuần: 934
  • Tất cả: 428849
Thông báo kết quả điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT TX Bình Long và thông tin phúc khảo
 

 

KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG NĂM 2022

(Thí sinh có nhu cầu phúc khảo phải nộp đơn về trường hạn chót 16 giờ, ngày 27/6/2022. Mẫu đơn phúc khảo có tại trường)

Họ và tên

SBD

Phòng

Văn

Toán

Anh

KK

Đỗ Lê Đại An

10001

1

6

6,5

9,25

0

Nguyễn Quốc An

10002

1

5,25

6,625

5,25

0

Vũ Trường An

10003

1

5,25

8,25

4,25

0

Bùi Duy Anh

10004

1

3,75

5,25

7

0

Bùi Quốc Minh Anh

10005

1

2,75

2,75

3,5

0

Châu Quỳnh Anh

10006

1

5,75

6,125

6,5

0

Chiêm Nguyễn Phương Anh

10007

1

8,5

6,5

7,75

0

Dương Ngọc Lan Anh

10008

1

6,75

9

8

0

Đinh Thị Quỳnh Anh

10009

1

8

7,125

8,25

0

Hà Gia Minh Anh

10010

1

7,75

9,25

9,75

0

Lê Nguyễn Quỳnh Anh

10011

1

4

5,875

4,5

0

Nguyễn Dương Bảo Anh

10012

1

4

4,25

2,5

0

Nguyễn Hoàng Vương Anh

10013

1

4,5

8,375

5,75

0

Nguyễn Quốc Anh

10014

1

5,75

6,625

7

0

Nguyễn Quỳnh Anh

10015

1

6

4,5

7,25

0

Nguyễn Thị Hồng Anh

10016

1

4,5

4,375

3,75

0

Nguyễn Thị Kim Anh

10017

1

4,75

3,5

3,25

0

Nguyễn Thị Ngọc Anh

10018

1

2,25

1,375

3,5

0

Nguyễn Thị Tú Anh

10019

1

2,5

2,125

5

0

Nguyễn Thị Vân Anh

10020

1

6,5

8,375

6,75

0

Phạm Tuấn Hoàng Anh

10021

1

6

8,125

6

0

Phùng Thị Tú Anh

10022

1

5,75

4,125

4,25

0

Võ Ngọc Hà Anh

10023

1

3

3,5

4,25

0

Vũ Hoàng Bảo Anh

10024

1

3,25

4,25

3

0

Hoàng Văn ảnh

10025

2

3,75

6,625

3,25

0

Đinh Nguyễn Ngọc ánh

10026

2

5

3,875

3,5

0

Dương Quang Gia Ân

10027

2

5

8,75

8

0

Lê Hoàng Bách

10028

2

0,5

2,5

2,75

0

Nguyễn Quang Bách

10029

2

1,25

2,5

3,25

0

Hà Gia Bảo

10030

2

6,5

8,625

8

0

Hoàng Ngọc Gia Bảo

10031

2

1

0,75

4

0

Lê Gia Bảo

10032

2

2,75

3,25

2,75

0

Lê Ngọc Bảo

10033

2

5

9,25

7,25

0

Lưu Thế Bảo

10034

2

0,5

1,5

2,75

0

Nguyễn Hoàng Gia Bảo

10035

2

6

7,5

5,5

0

Nguyễn Hoàng Gia Bảo

10036

2

2,5

3,875

3

0

Nguyễn Tiến Bảo

10037

2

2,75

6,25

3,5

0

Phan Gia Bảo

10038

2

3

6,25

6,25

0

Trần Hoài Bảo

10039

2

6,75

8,25

3,75

0

Võ Lê Chí Bảo

10040

2

6,75

8,75

6,5

0

Phạm Đình Hà Bắc

10041

2

4,75

5,375

8,75

0

Đinh Hòa Thanh Bình

10042

2

6

3,75

4

0

Nguyễn Văn Bình

10043

2

7

7

7,25

0

Nguyễn Văn Quốc Bình

10044

2

2,25

7,75

4

0

Ngô Thị Ngọc Châu

10045

2

3,75

4,875

2,25

0

Nguyễn Ngọc Minh Châu

10046

2

8

7,875

6

0

Trần Ngọc Minh Châu

10047

2

6,75

7,5

6,75

0

Nguyễn Thị Kim Chi

10048

2

5

6,25

5,25

0

Lê Thành Công

10049

3

2,75

2

5,25

0

Đàm Phương Ngọc Cương

10050

3

6,25

5,125

4,75

0,5

Nguyễn Mạnh Cường

10051

3

5

8,75

7,75

0

Trần Thị Thái Diễm

10052

3

7,5

4,125

6,5

0

Lê Khả Doanh

10053

3

6

6,875

6,5

0

Nguyễn Thị Dung

10054

3

7

8,25

4,75

0

Thiều Thị Kim Dung

10055

3

8

6,25

6,75

0

Kiều Hồ Việt Dũng

10056

3

2

4,625

3,75

0

Lê Trí Dũng

10057

3

5

6,625

4

0

Lâm Nguyễn Tuấn Duy

10058

3

4,5

8

3,75

0,5

Nguyễn Thanh Duy

10059

3

6,25

6,375

5

0

Phạm Văn Trường Duy

10060

3

7,25

7,5

3,75

0

Trần Khánh Duy

10061

3

2,75

5,5

3

0

Nguyễn Thị Tùy Duyên

10062

3

5,25

7,75

4,25

0

Cao Nguyên Thùy Dương

10063

3

5,25

5,25

5,25

0

Đoàn Lê Thùy Dương

10064

3

8

6,875

6,5

0

Nguyễn Điển Dương

10065

3

6

8,125

8,5

0

Trịnh Thế Dương

10066

3

4

6,625

7,25

0

Bùi Xuân Đài

10067

3

4,5

3,625

2,5

0

Nguyễn Văn Thế Đang

10068

3

4,25

4,625

4,5

0

Cao Thanh Đạt

10069

3

4,75

6,25

6

0

Dương Hoàng Đạt

10070

3

3,5

5,75

3,75

0

Lê Nguyễn Minh Đạt

10071

3

8,25

6,375

9,75

0

Nguyễn Danh Tiến Đạt

10072

3

4,25

4,625

3,25

0

Nguyễn Hữu Thành Đạt

10073

4

8,25

6,25

3,5

0

Nguyễn Thành Đạt

10074

4

5

5,75

4,25

0

Vũ Trường Đạt

10075

4

4,25

4,75

6

0

Hoàng Văn Đức

10076

4

4,25

8

4,5

0

Khổng Minh Đức

10077

4

4

7

3

0

Lê Huỳnh Đức

10078

4

6,25

8,5

5

0

Ngô Minh Đức

10079

4

4

6,5

4

0

Nguyễn Đăng Minh Đức

10080

4

6

4,25

4,5

0

Nguyễn Hoàng Minh Đức

10081

4

4,5

3,375

3,5

0

Phạm Anh Đức

10082

4

9

5,25

5,25

0

Trần Kiến Đức

10083

4

3,5

7,25

5,75

0

Dương Hoàng Giang

10084

4

2,5

6

3,25

0

Trương Tống Giang

10085

4

7,25

5,375

4,75

0

Lê Trần Thái Hà

10086

4

6,5

7,375

7,75

0

Nguyễn Thị Thanh Hà

10087

4

5,25

8

4,25

0

Nguyễn Thị Thu Hà

10088

4

6,5

8,5

3,75

0

Trịnh Thị Hồng Hà

10089

4

3,25

6,5

3,75

0

Nguyễn Ngọc Hải

10090

4

3,25

8

3,25

0

Trần Thanh Hải

10091

4

2,75

4,75

4,5

0

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10092

4

7,5

7,125

5,5

0

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

10093

4

5

5,25

5,25

0

Thị Bích Hạnh

10094

4

8,25

8

8

0,5

Nguyễn Hào

10095

4

5,5

6,75

6,25

0

Huỳnh Thị Thúy Hằng

10096

4

6,5

8,125

5,25

0

Phạm Thị Thanh Hằng

10097

5

6

7,125

4,5

0

Trương Thị Minh Hằng

10098

5

4,75

6,675

6

0

Đỗ Ngọc Hân

10099

5

6,25

7,5

4,5

0

Lê Gia Hân

10100

5

6

8,875

8,5

0

Minh Nguyễn Gia Hân

10101

5

7

5,5

6,25

0

Nguyễn Ngọc Hân

10102

5

2,25

1,25

3,5

0

Phan Ngọc Bảo Hân

10103

5

2,75

6

5,25

0

Trần Ngọc Gia Hân

10104

5

4

5,25

6,5

0

Lê Thị Hậu

10105

5

4,75

5

2

0

Nguyễn Công Hậu

10106

5

3,25

8,875

5,75

0

Lê Thị Diệu Hiền

10107

5

6,5

6,375

6

0

Nguyễn Minh Hiệp

10108

5

3,25

4,5

4,25

0

Đỗ Trung Hiếu

10109

5

3,25

3,75

4,5

0

Lang Trọng Hiếu

10110

5

5,5

8,75

9

0

Lâm Thanh Hiếu

10111

5

2

1,75

2,75

0

Mạc Trọng Hiếu

10112

5

6,75

8,5

9,25

0

Nguyễn Trung Hiếu

10113

5

7,25

9,25

9,25

0

Nguyễn Xuân Hiếu

10114

5

3,5

7,75

7,5

0

Phạm Trung Hiếu

10115

5

4,75

3,75

4

0

Trần Hoàng Hiếu

10116

5

5,25

7,75

5

0

Trần Trung Hiếu

10117

5

6,5

8,875

8,75

0

Trần Văn Thanh Hiếu

10118

5

4

6

2,75

0

Vũ Xuân Hiệu

10119

5

4,5

3

4,25

0

Nguyễn Thị Hoa

10120

5

7,5

8,625

9,5

0

Bùi Nguyễn Nhật Hoàng

10121

6

4,5

4,25

4

0

Đặng Minh Hoàng

10122

6

4,25

8,125

4,5

0

Lương Trần Hoàng

10123

6

7,25

7,875

8,75

0

Nguyễn Sinh Hoạt

10124

6

8,75

8,75

6,75

0

Nguyễn Thị ánh Hồng

10125

6

5,75

7,875

7

0

Trần Thị Kim Hồng

10126

6

4,5

7

8,75

0

Đặng Quốc Hùng

10127

6

3

5,75

4,25

0

Lê Thế Hùng

10128

6

2,25

5,125

4,75

0

Ngô Nhật Hùng

10129

6

3,5

7

5,25

0

Nguyễn Tất Hùng

10130

6

5

9

6,25

0

Bùi Gia Huy

10131

6

4

6,875

7,75

0

Lê Nhật Huy

10132

6

4,5

7

4,25

0

Nguyễn Nhựt Huy

10133

6

-1

-1

-1

0

Phạm Gia Huy

10134

6

1,5

2,875

4,75

0

Phạm Gia Huy

10135

6

7

7,875

8

0

Phạm Gia Huy

10136

6

6,75

6,125

8,25

0

Hoàng Vĩnh Hưng

10137

6

2,75

5,625

7

0

Lê Vũ Hưng

10138

6

5,75

8,5

8,75

0

Nguyễn Hưng

10139

6

4,25

7

3,75

0

Phạm Khánh Hưng

10140

6

5

1,875

3,25

0

Phạm Tấn Hưng

10141

6

4

6,375

2

0

Huỳnh Thị Lan Hương

10142

6

6

5,25

7,75

0

Nguyễn Hoàng Minh Kha

10143

6

6,75

8,125

9,5

0

Mai Viết Khải

10144

6

4,75

7,375

7,5

0

Ninh Hoàng Khang

10145

7

4,5

7,5

6,25

0

Tôn Thất Khang

10146

7

4,75

3,5

4,5

0

Nguyễn Ngọc Khánh

10147

7

3,75

5

1,25

0

Nguyễn Trư Bảo Khánh

10148

7

7,25

5,25

4

0,5

Trịnh Thị Kim Khánh

10149

7

8

4,25

5,5

0

Bùi Đăng Khoa

10150

7

4,5

6

5

0

Nguyễn Đoàn Anh Khoa

10151

7

4

6,75

6,75

0

Vũ Đăng Khoa

10152

7

5,25

6,25

5,5

0

Cao Anh Kiệt

10153

7

3,5

3

4,75

0

Hà Anh Kiệt

10154

7

4,5

6,375

3,5

0

Nguyễn Cao Anh Kiệt

10155

7

2,25

3,5

4,75

0

Nguyễn Hoàng Anh Kiệt

10156

7

1,75

4,75

5,75

0

Nguyễn Tuấn Kiệt

10157

7

5,75

6,625

8,5

0

Phạm Anh Kiệt

10158

7

4,75

4,75

7,25

0

Trần Nguyễn Anh Kiệt

10159

7

4

3,75

6

0

Vương Gia Kiệt

10160

7

4,25

7

2

0

Nguyễn Thiên Kim

10161

7

7,25

7,375

5,25

0

Đỗ Minh Kỳ

10162

7

3

1,5

4,5

0

Nguyễn Hương Lan

10163

7

7,25

8,625

5,5

0

Nguyễn Thị Hà Lan

10164

7

5,5

9,25

5,25

0

Nguyễn Hoàng Quang Lang

10165

7

6

6,875

6,75

0

Hoàng Duy Lâm

10166

7

4,5

4,25

4,75

0

Hoàng Huy Lâm

10167

7

6,25

6

6

0

Hoàng Triết Lâm

10168

7

-1

-1

-1

0

Trần Nguyễn Hoàng Lâm

10169

8

6,5

7,25

7,5

0

Trần Nguyễn Thanh Liêm

10170

8

6,5

8,875

6,5

0

Bùi Bảo Linh

10171

8

7,25

9,25

8,5

0

Chăng Mỹ Linh

10172

8

4,5

5,125

5

0

Đinh Thị Kiều Linh

10173

8

8

8,625

7

0

Hà Hạnh Linh

10174

8

4,5

6,5

5

0

Hoàng Dương Mỹ Linh

10175

8

8,25

8,75

6,25

0

Lê Hoàng Gia Linh

10176

8

5

5,75

4

0

Lê Ngọc Mỹ Linh

10177

8

8,5

9,75

10

0

Lê Ngọc Thùy Linh

10178

8

7,5

8,5

5

0

Mai Thị Mỹ Linh

10179

8

4,25

6,875

6,75

0

Nguyễn Hoàng Trúc Linh

10180

8

4

6,875

3

0

Nguyễn Thị Thùy Linh

10181

8

6

4,625

5,5

0

Trương Trần Diệu Linh

10182

8

4,75

5,25

6

1

Trần Thị Ngọc Loan

10183

8

3

5

4,75

0

Đào Vân Long

10184

8

6,5

6,25

5,5

0

Nguyễn Thành Lợi

10185

8

2,75

6

2,25

0

Tất Gia Lợi

10186

8

4,75

8,375

8,5

0,5

Võ Minh Luân

10187

8

1,5

2,5

3

0

Đỗ Văn Lực

10188

8

3,75

3,75

3,5

0

Nguyễn T. Hiền Lương

10189

8

7

8,125

6,75

0

Trần Thị Phương Ly

10190

8

7,75

9,25

10

0

Lê Thị Quỳnh Mai

10191

8

8,75

8,5

6,25

0

Phan Thị Xuân Mai

10192

8

5,25

1,875

3,75

0

Tạ Thị Hồng Mai

10193

9

7,75

6,625

9,75

0

Đoàn Đức Mạnh

10194

9

4,5

4,875

3

0

Lều Đức Mạnh

10195

9

6,5

7,375

5

0

Lương Tuệ Mẫn

10196

9

7,75

8,5

7,25

0

Điểu Thị Mi

10197

9

6

4,25

3,5

0,5

Tô Hải Kiều Mi

10198

9

6,75

5,875

9,25

0

Bùi Tấn Minh

10199

9

3,75

8,375

5,5

0

Đoàn Quang Minh

10200

9

5,75

6,375

6,75

0

Nguyễn Trần Minh

10201

9

3

5

3,25

0

Phạm Lê Đăng Minh

10202

9

2

4,375

4

0

Phạm Thị Thanh Minh

10203

9

8,25

9,25

5

0

Võ Nhật Minh

10204

9

8

8

8

0

Vũ Đoàn Ngọc Minh

10205

9

3,5

1,75

4

0

Lê Phạm Trà My

10206

9

5

6,25

6,75

0

Lê Văn Minh My

10207

9

5,5

7,375

7,25

0

Nguyễn Cao Phương My

10208

9

5,75

3,375

2,5

0

Nguyễn Hoàng Diễm My

10209

9

5

3,75

2,25

0

Nguyễn Thị Diễm My

10210

9

3,5

6,625

2,5

0

Tôn Nữ Trà My

10211

9

5,5

8

7

0

Vũ Hồng Châu My

10212

9

5,5

6,875

8

0

Bùi Trọng Nam

10213

9

6,5

7,875

9,5

0

Lê Nhật Nam

10214

9

1,5

5,125

3,75

0

Lê Tùng Nam

10215

9

5,5

8,875

4,5

0

Lưu Kỳ Nam

10216

9

5,25

7

6,5

0

Nguyễn Hoàng Nam

10217

10

3

0,75

5

0

Vũ Hoài Nam

10218

10

7

7,125

9,75

0

Dương Thúy Nga

10219

10

4,75

3,75

6,75

0

Lê Thị Hồng Nga

10220

10

5,75

6,875

4,25

0

Mạc Thu Ngân

10221

10

8

7,75

7,75

0

Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân

10222

10

5,75

8,75

7,5

0

Nguyễn Khắc Kim Ngân

10223

10

4,5

6,5

4,75

0

Nhữ Thị Bảo Ngân

10224

10

5,75

8,375

6,25

0

Trần Kim Ngân

10225

10

5

3,875

5

0

Trần Ngọc Thanh Ngân

10226

10

2,25

7,125

3

0

Ninh Nguyễn Gia Nghi

10227

10

7,25

8,25

6

0

Tăng A Nghi

10228

10

2,5

3,75

1,5

0,5

Trần Gia Nghi

10229

10

2,75

1,875

3

0

Trương Gia Nghi

10230

10

5,25

5,75

2,5

0

Đỗ Văn Nghị

10231

10

5,75

8,5

5,5

0

Nguyễn Văn Nghĩa

10232

10

6,25

5,5

4,75

0

Huỳnh Cao Khánh Ngọc

10233

10

4,5

4,25

4

0

Lê Trần Hồng Ngọc

10234

10

7

6,375

5,75

0

Mai Phạm Thúy Ngọc

10235

10

7,25

6,625

6

0

Phạm Hoàng Minh Ngọc

10236

10

3,75

7

4,25

0

Trần Bảo Ngọc

10237

10

7

7,25

3,75

0

Trần Thị Hồng Ngọc

10238

10

4

6

3

0

Vũ Trần Khánh Ngọc

10239

10

7

7,125

4

0

Nguyễn Lê Anh Nguyên

10240

10

4,75

0,875

7,75

0

Trần Thái Nguyên

10241

11

3,75

7,125

3,5

0

Trần Thảo Nguyên

10242

11

4,5

7,375

3

0

Trần Thị Thảo Nguyên

10243

11

2,5

4,5

2,5

0

Võ Trần Khôi Nguyên

10244

11

7,5

9

8,75

0

Vũ Phương Nhã

10245

11

7,25

7

4,25

0

Dương Minh Nhân

10246

11

4,25

8,75

7

0

Thân Khoa Thiện Nhân

10247

11

3,5

1,75

3,5

0

Dương Minh Nhật

10248

11

3,5

4,25

4

0

Nguyễn Minh Nhật

10249

11

3

5,5

4,25

0

Phạm Quốc Nhật

10250

11

4

6,75

5,25

0

Trịnh Văn Nhật

10251

11

5,5

6,375

3,75

0

Hoàng Nguyễn ý Nhi

10252

11

6

3,5

7,75

0

Hồ Bảo Nhi

10253

11

7,25

9,25

8,75

0

Huỳnh Thị Yến Nhi

10254

11

4,75

3

5

0

Lê Thị Yến Nhi

10255

11

4,25

4,75

2,5

0

Mai Thị Thảo Nhi

10256

11

6

6,5

4,5

0

Nguyễn Hồng Thảo Nhi

10257

11

3,5

6,25

5

0

Nguyễn Ngọc Linh Nhi

10258

11

7,5

5

5,5

0

Nguyễn Ngọc Phương Nhi

10259

11

3,75

5,75

7,75

0

Nguyễn Phương Nhi

10260

11

3

3,75

6,75

0

Phạm Hoàng Linh Nhi

10261

11

4,75

7

6,75

0

Thái Yến Nhi

10262

11

6

5,125

8

0

Trần Thanh Ngọc Bảo Nhi

10263

11

5,75

7

2,25

0

Vũ Thị Yến Nhi

10264

11

7

8

5

0

Vũ Thị Yến Nhi

10265

12

6,75

7,625

5,25

0

Lại Thị Tuyết Nhung

10266

12

3,75

2,5

3

0

Lê Thị Hồng Nhung

10267

12

6,75

6,75

3

0

Lều Thị Hồng Nhung

10268

12

8,25

1,25

4,5

0

Lương Thị Ngọc Nhung

10269

12

3,5

2,5

3

0

Nguyễn Thị Nhung

10270

12

7,5

7,125

5

0

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10271

12

6,5

4,75

3,25

0

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10272

12

6,25

5,25

6,25

0

Nguyễn Thị Mỹ Nhung

10273

12

6

4,25

7,5

0

Phạm Thị Hồng Nhung

10274

12

6,5

4,625

4

0

Đỗ Thị Bảo Như

10275

12

5

6,375

3,75

0

Lê Thị Ngọc Như

10276

12

7,75

9,25

9,75

0

Lê Thị Ngọc Như

10277

12

4,25

7,125

2,75

0

Lê Thị Quỳnh Như

10278

12

5,25

7,125

6,25

0

Trần Ngọc Quỳnh Như

10279

12

7,5

7,875

9,25

0

Trần Thị Quỳnh Như

10280

12

6,75

6,25

4,5

0

Nguyễn Hoàng Oanh

10281

12

7,5

8,75

9

0

Phạm Thị Kiều Oanh

10282

12

4,5

4,75

2,75

0

Phan Thành Pha

10283

12

3,5

4,25

2,5

0

Huỳnh Nguyễn Hòa Phát

10284

12

7,25

4,125

4,5

0

Nguyễn Đình Phát

10285

12

2

4,25

2,75

0

Nguyễn Thanh Phi

10286

12

0,75

-1

-1

0

Lại Ngọc Thanh Phong

10287

12

3,75

8,875

3

0

Mai Thanh Phong

10288

12

3,75

2,25

3,5

0

Trần Văn Phong

10289

13

4

3,875

3

0

Đào Quang Phú

10290

13

5,25

8,5

8,75

0

Huỳnh Thiên Phú

10291

13

4,5

7,375

7,25

0

Minh Sơn Phú

10292

13

3,25

9,25

9,75

0

Đào Đình Phúc

10293

13

6,5

7,75

3,25

0

Đặng Hoàng Phúc

10294

13

5,5

7,375

4

0

Hồ Hoàng Phúc

10295

13

2

3

3,25

0

Lâm Hoàng Phúc

10296

13

4,75

2,5

3

0

Lâm Huỳnh Vĩnh Phúc

10297

13

5,5

8,125

7,25

0

Trần Như Phúc

10298

13

3,5

4,75

3

0

Trần Trọng Phúc

10299

13

5

3,125

3

0

Dương Bá Phước

10300

13

4,75

8,5

7,75

0

Lê Hữu Phước

10301

13

3,75

5,75

7,5

0

Ngô Hữu Phước

10302

13

2,5

7,5

3,75

0

Nguyễn Quang Phước

10303

13

5,5

8,875

8,25

0

Phạm Thành Phước

10304

13

5,75

9,25

7,25

0

Trần Hoàng Phước

10305

13

4,75

5,75

4,25

0

Chu Ngọc Hà Phương

10306

13

8,5

8,375

7,5

0

Ngô Thị Quỳnh Phương

10307

13

5,25

9,25

9

0

Nguyễn Đào Kim Phương

10308

13

4,5

7,375

4

0

Nguyễn Hoàng Minh Phương

10309

13

5,5

8

6

0

Cao Quốc Quân

10310

13

6,5

8,125

7,25

0

Nguyễn Hồng Quân

10311

13

2,25

3,5

3,75

0

Nguyễn Hồng Quân

10312

13

3

4,125

3,75

0

Nguyễn Hoàng Qúy

10313

14

7

9

9,75

0

Đỗ Phương Quyên

10314

14

6,75

8,25

5

0

Hà Cao Minh Quyên

10315

14

-1

-1

-1

0

Trần Văn Quyền

10316

14

3,5

6,25

5

0

Chế Dương Quỳnh

10317

14

4,5

4

2,75

0

Hồ Nguyễn Như Quỳnh

10318

14

8,5

8,875

9,25

0

Nguyễn Trần Diễm Quỳnh

10319

14

3,5

5,5

3,5

0

Phạm Thúy Quỳnh

10320

14

4,5

6

4,5

0

Văn Ngọc Như Quỳnh

10321

14

3

9,25

4,75

0

Hoàng Đinh Sang

10322

14

3,75

6,75

5

0

Lâm Thanh Sang

10323

14

5,75

6,25

4

0

Nguyễn Phước Sang

10324

14

4

5

3,75

0

Trần Thanh Sang

10325

14

3,5

6

3,75

0

Nguyễn Thị Kim Sen

10326

14

6,25

6,5

4,25

0

Lê Ngọc Sơn

10327

14

5,5

7,875

8,75

0

Nguyễn Hoàng Sơn

10328

14

4,5

4,375

4,75

0

Vũ Hồ Trường Sơn

10329

14

3,75

3,125

4,25

0

Bùi Thị Tố Sương

10330

14

2

2,75

2,25

0

Giang Tuấn Tài

10331

14

6,5

9

8

0,5

Nguyễn Đức Tài

10332

14

5,75

9

7,75

0

Nguyễn Đức Tài

10333

14

5,75

7,875

7,5

0

Nguyễn Phát Tài

10334

14

5

6

6,25

0

Nguyễn Tiến Tài

10335

14

5

5,5

3,25

0

Nguyễn Trần Phúc Tài

10336

14

3,75

2,625

4,5

0

Phạm Đức Tài

10337

15

4,25

4,25

8

0

Lê Huy Tâm

10338

15

6,25

7,5

4,25

0

Trần Thị Minh Tâm

10339

15

3,75

5,625

4,75

0

Hà Minh Tân

10340

15

2,75

6,75

5,75

0

Trương Trọng Nhật Tân

10341

15

6,5

9,25

8,75

0

Phạm Hồng Thái

10342

15

5,5

7,25

8,25

0

Đinh Xuân Thanh

10343

15

4

7,375

4

0

Lê Thị Trang Thanh

10344

15

6

3,625

2,5

0

Trần Việt Thành

10345

15

1,5

4,625

2,5

0

Đặng Ngọc Phương Thảo

10346

15

4

2,125

4,75

0

Hồ Nguyễn Phương Thảo

10347

15

6,5

7,25

5,5

0

Lê Thị Thanh Thảo

10348

15

5,25

6

9

0

Phạm Thị Thu Thảo

10349

15

6,75

8,875

7,25

0

Trần Ngọc Hồng Thảo

10350

15

4

1,375

3

0

Trần Thị Bích Thảo

10351

15

6

4,625

5

0

Hoàng Quốc Thắng

10352

15

3

7,125

4,25

0

Ngô Vương Quốc Thắng

10353

15

4,75

6,25

5,75

0

Phạm Đình Thắng

10354

15

3,5

4,25

3

0

Phan Chí Thiện

10355

15

5,5

8,625

8,25

0

Hồ Phước Thịnh

10356

15

1,25

4,375

3

0

Lê Đức Thọ

10357

15

5,5

6,875

6

0

Đặng Hữu Thông

10358

15

4

7,625

7,5

0

Vũ Đồng Thông

10359

15

4,5

8,875

5,25

0

Hoàng Thị Hoài Thu

10360

15

8,5

8,125

4,5

0

Hà Minh Thuận

10361

16

6,5

7,125

5,25

0

Lê Văn Thuận

10362

16

7,25

8,625

8,25

0

Trương Minh Thuận

10363

16

4,5

8,375

5,5

0

Đỗ Lê Minh Thùy

10364

16

5,5

7,125

8

0

Đỗ Lê Phương Thùy

10365

16

5

7

7,5

0

Lê Phương Thùy

10366

16

7,5

7,875

9,25

0

Phạm Xuân Thùy

10367

16

8,75

9,25

9,5

0

Lê Thị Thu Thủy

10368

16

7,5

4,75

6,25

0

Đoàn Anh Thư

10369

16

5,5

5,25

5,5

0

Hồ Nguyễn Minh Thư

10370

16

8

8

7,25

0

Khiếu Ngọc Năm Thư

10371

16

5

7,375

9,5

0

Lê Hồ Anh Thư

10372

16

7

8,875

9,25

0

Lê Vũ Minh Thư

10373

16

7

7,5

7

0

Nguyễn Anh Thư

10374

16

7

7

6

0

Nguyễn Hoàng Anh Thư

10375

16

4,5

2,125

2,75

0

Nguyễn Hoàng Anh Thư

10376

16

6,5

5,625

3,5

0

Nguyễn Khánh Thư

10377

16

7,5

9,25

9,25

0

Trần Minh Thư

10378

16

6,5

8,875

7,75

0

Trần Ngọc Anh Thư

10379

16

7,75

8,875

8

0

Trịnh Minh Thư

10380

16

5,75

3,75

9

0

Vũ Thị Minh Thư

10381

16

7

8,375

7,25

0

Lê Thị Thương

10382

16

6,25

8,875

7

0

Trần Hoài Thương

10383

16

6,5

8,25

7

0

Trịnh Hoài Thương

10384

16

4,5

2,875

4

0

Trần Thị Bảo Thy

10385

17

5,5

6,75

3

0

Bùi Thị Cẩm Tiên

10386

17

6

6,75

4,5

0

Lê Thị Thúy Tiên

10387

17

6,5

6,625

7,75

0

Lê Thủy Tiên

10388

17

1,5

4,75

3,75

0

Nguyễn Hồng Cẩm Tiên

10389

17

5

4,625

4,25

0

Nguyễn Thụy Ngọc Tiên

10390

17

4,5

6,625

4

0

Nguyễn Thị Thanh Tiền

10391

17

3,25

7,5

4,75

0

Lê Thanh Tiến

10392

17

4,5

7,625

5,25

0

Bùi Huyền Trang

10393

17

7

8,125

9

0

Ngô Ngọc Huyền Trang

10394

17

5,25

2,875

8

0

Nguyễn Thị Kiều Trang

10395

17

5,5

8,875

5,75

0

Nguyễn Thị Thanh Trang

10396

17

5

2,625

3

0

Nguyễn Thị Thùy Trang

10397

17

4

4,375

1,5

0

Nguyễn Thị Thùy Trang

10398

17

1,5

1,5

2,25

0

Nguyễn Thùy Trang

10399

17

6

6,375

5,75

0

Trần Thị Thùy Trang

10400

17

7,5

7,25

5,75

0

Võ Thị Thu Trang

10401

17

7,75

9

5,25

0

Vũ Thị Thu Trang

10402

17

8,25

8,375

5,75

0

Biện Lê Bảo Trâm

10403

17

4,5

4,875

4

0

Hồ Thị Ngọc Trâm

10404

17

8

8,375

7,75

0

Lê Thị Hồng Trâm

10405

17

2,5

6,75

5

0

Mai Hồng Bảo Trâm

10406

17

5,25

6,5

5,5

0

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

10407

17

6,75

7,375

4,5

0

Phạm Dương Bách Trâm

10408

17

4

3,875

4,5

0

Phùng Thị Bảo Trâm

10409

18

5,5

3,5

3,5

0

Đặng Thị Bảo Trân

10410

18

8,25

6,625

8,75

0

Đinh Bảo Trân

10411

18

5,5

6,875

4

0

Đoàn Nguyễn Huyền Trân

10412

18

5

4,5

5,25

0

Lê Bảo Trân

10413

18

2

4,5

4,75

0

Thạch Bảo Trân

10414

18

5

7,5

5,75

0,5

Hoàng Đức Trí

10415

18

6

8,25

5,75

0

Trần Hữu Trí

10416

18

3,5

5,25

2,75

0

Vũ Minh Trí

10417

18

5

9,25

6

0

Trịnh Minh Triết

10418

18

5,75

8,625

2,5

0,5

Hồ Thùy Trinh

10419

18

5,5

4,25

3,75

0

Cao Nguyễn Viết Trọng

10420

18

3,5

6

2,5

0

Phạm Thanh Trọng

10421

18

1,25

6,25

3,5

0

Bùi Hoàng Mai Trúc

10422

18

5,75

6,625

6,5

0

Bùi Thanh Trúc

10423

18

5,25

5,75

4,75

0

Huỳnh Thị Thanh Trúc

10424

18

5

3,75

4,5

0

Phạm Trần Minh Trúc

10425

18

2,25

1,5

4,25

0

Thạch Thùy Thanh Trúc

10426

18

7,25

8,875

6,5

0,5

Trương Hồ Thủy Trúc

10427

18

6,5

6

5,5

0

Đỗ Chí Trung

10428

18

5,75

4,375

6,25

0

Lê Xuân Trung

10429

18

6

7,75

5

0

Bùi Văn Trường

10430

18

5

4,625

3

0

Cao Xuân Trường

10431

18

2

1,5

3,5

0

Võ Phi Trường

10432

18

7

8

3,5

0

Đinh Xuân Tú

10433

19

1,75

5,375

1,75

0

Huỳnh Thị Thanh Tú

10434

19

2,75

5

3,5

0

Lê Tú

10435

19

6,75

7,75

4,75

0

Lý Minh Tú

10436

19

5,5

6,25

4,75

0,5

Nguyễn Anh Tú

10437

19

5

8

4,75

0

Lê Ngọc Tuân

10438

19

6

8,5

2,75

0

Bùi Quốc Tuấn

10439

19

7,25

8,875

6,75

0

Dương Hoàng Tuấn

10440

19

3

6,75

4,75

0

Hồ Thanh Tuấn

10441

19

5

4,5

3,75

0

Huỳnh Thanh Tuấn

10442

19

7

8,625

6,25

0

Nguyễn Anh Tuấn

10443

19

4

7

5,25

0

Nguyễn Minh Tuấn

10444

19

8,25

9,25

9,75

0

Phan Trung Tuấn

10445

19

4,25

6,25

3

0

Vũ Quốc Tuấn

10446

19

5

5

3,5

0

Vũ Thanh Tùng

10447

19

8,75

8

5

0

Lưu Văn Tuyên

10448

19

7,75

8,375

6

0

Cao Ngọc Tuyền

10449

19

3,5

8,5

5

0

Chí Kim Tuyền

10450

19

7,25

7,875

5,5

0

Hoàng Thị Thanh Tuyền

10451

19

7,25

8,5

9,5

0

Lý Thị Kim Tuyền

10452

19

6

6,125

6

0

Nguyễn Thị Minh Tuyết

10453

19

3,75

6,125

4,5

0

Hoàng Ngọc Phương Uyên

10454

19

7,75

8,75

5,75

0

Đặng Hà Phi Vân

10455

19

5,25

3,75

5

0

Đặng Nguyễn Bích Vân

10456

19

5

7,25

4

0

Ngô Thanh Vân

10457

20

5,75

7,75

7,25

0

Nguyễn Thị Thảo Vân

10458

20

4,75

4,5

5,75

0

Lê Khánh Tường Vi

10459

20

8

7,75

8,25

0

Nguyễn Ngọc Phương Vi

10460

20

3,75

7,5

3

0

Nguyễn Quốc Vĩ

10461

20

3,25

5,75

4,5

0

Phan Huỳnh Quốc Việt

10462

20

5,5

4,75

4,5

0

Cao Quốc Vinh

10463

20

3

1,625

1,5

0

Lã Quang Vinh

10464

20

7,25

7

7,5

0

Nguyễn Thế Vinh

10465

20

3,5

3,875

2,75

0

Nguyễn Cao Nguyên Vũ

10466

20

8

7,375

6,75

0

Nguyễn Phạm Nguyên Vũ

10467

20

5

8,375

5,75

0

Phạm Quang Vũ

10468

20

1,75

1,875

2

0

Trần Anh Vũ

10469

20

2

3,25

3,75

0

Biện Hồ Tường Vy

10470

20

3,25

3,125

3,75

0

Hạp Đặng Thúy Vy

10471

20

6,75

7,75

4,75

0

Hồ Thuý Vy

10472

20

7,25

4,5

5

0

Lê Hoàng Thúy Vy

10473

20

7,25

6,875

7,25

0

Lê Hoàng Thúy Vy

10474

20

4,5

6,625

5,25

0

Lê Hồ Tường Vy

10475

20

6,25

1

3,25

0

Ngô Thị Thảo Vy

10476

21

4

8

2,5

0

Nguyễn Âu Tường Vy

10477

21

3

6

4,25

0

Nguyễn Lê Yến Vy

10478

21

4,75

8

4,5

0

Nguyễn Nhật Vy

10479

21

3,25

5

2,25

0

Nguyễn Thị Thảo Vy

10480

21

6

2,25

4,5

0

Nguyễn Trần Khánh Vy

10481

21

5,25

4,25

5,5

0

Phan Thúy Vy

10482

21

8,75

8,875

8

0

Phan Trần Thảo Vy

10483

21

6,25

6,75

7,5

0

Trần Nhã Vy

10484

21

4

3,25

4,75

0

Vũ Thị Tường Vy

10485

21

5,75

4,75

5,25

0

Lê Thị ánh Xuân

10486

21

6,75

7,125

4,5

0

Ngô Ngọc Như ý

10487

21

6,25

8,625

2

0

Nguyễn Hồng Như ý

10488

21

6,5

8,5

6

0

Nguyễn Như ý

10489

21

6

5,625

5

0

Điểu Thị Ngọc Yến

10490

21

5,5

2,125

4,5

0,5

Ngô Thị Thu Yến

10491

21

5,75

8

7,75

0

Nguyễn Ngọc Yến

10492

21

6

7,625

4,25

0

Nguyễn Ngọc Hải Yến

10493

21

6

6,25

7

0

Nguyễn Thị Hải Yến

10494

21

7

6,125

5,5

0