13/10/2017
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HSG LỚP 12 CẤP TỈNH NĂM HỌC 2017-2018
|
STT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
MÔN
|
ĐIỂM
|
GIẢI
|
1
|
ĐĂNG NGOC ANH
|
09/02/2000
|
GDCD
|
17.000
|
Nhất
|
2
|
HUỲNH PHAM THU TÂM
|
12/12/2000
|
Lịch sử
|
15.750
|
Nhì
|
3
|
CAO CHÍ CƯỜNG
|
04/07/2000
|
Lịch sử
|
15.500
|
Nhì
|
4
|
NGUYỄN HOÀNG TRONG
|
31/05/2001
|
Lịch sử
|
15.500
|
Nhì
|
5
|
TỐNG THÀNH DUY
|
16/04/2000
|
Lịch sử
|
15.000
|
Ba
|
6
|
TRẦN THU AN
|
21/10/2001
|
Địa lí
|
15.000
|
Ba
|
7
|
LƯƠNG THI THU THẢO
|
30/05/2001
|
Công Nghệ
|
14.750
|
Ba
|
8
|
TRẨN NGUYỄN PHƯƠNG TRINH
|
15/10/2001
|
Lịch sử
|
14.500
|
Ba
|
9
|
BÙI THANH DIỄM ANH
|
24/11/2001
|
GDCD
|
14.500
|
Ba
|
10
|
ĐINH VĂN TÂM
|
06/12/2000
|
GDCD
|
14.250
|
Ba
|
11
|
PHAN THANH DUY
|
16/08/2000
|
Công Nghệ
|
14.000
|
Ba
|
12
|
ĐĂNG THI XUÂN MAI
|
27/10/2001
|
Lịch sử
|
13.750
|
Khuyến khích
|
13
|
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG LINH
|
27/09/2000
|
Tin học
|
13.500
|
Khuyến khích
|
14
|
ĐIỂU THI THU TRANG
|
19/03/1999
|
Địa lí
|
13.500
|
Khuyến khích
|
15
|
HUỲNH VĂN HẢI
|
28/05/2001
|
Công Nghệ
|
13.000
|
Khuyến khích
|
16
|
PHAM THI THÚY HẰNG
|
04/09/2000
|
Toán
|
12.750
|
Khuyến khích
|
17
|
TA HOÀNG LONG
|
12/11/2000
|
Toán
|
12.750
|
Khuyến khích
|
18
|
NGUYỄN THI LÊ THU
|
17/04/2000
|
GDCD
|
12.750
|
Khuyến khích
|
19
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
19/07/2000
|
Tin học
|
12.500
|
Khuyến khích
|
20
|
NGUYỄN THI THU TRANG
|
31/10/2000
|
Lịch sử
|
12.500
|
Khuyến khích
|
21
|
NGUYỄN THI CẨM
|
02/10/2000
|
Tiếng Anh
|
12.170
|
Khuyến khích
|
22
|
PHAM THI DIÊU
|
01/11/2000
|
Hoá học
|
11.875
|
Khuyến khích
|
23
|
TRẦN ANH TUẤN
|
08/07/2000
|
Vật lí
|
11.500
|
Khuyến khích
|
24
|
PHAM MINH TRÍ
|
29/08/2001
|
Tin học
|
11.500
|
Khuyến khích
|
25
|
NGUYỄN THI KHÁNH LINH
|
19/09/2000
|
Ngữ văn
|
11.500
|
Khuyến khích
|
26
|
NGUYỄN THI MỸ HẢO
|
29/10/1999
|
Địa lí
|
11.250
|
Khuyến khích
|
27
|
PHAM THI KIM OANH
|
28/09/2000
|
Địa lí
|
11.250
|
Khuyến khích
|
28
|
TRẮN ĐỨC DUY
|
03/08/2000
|
Toán
|
10.750
|
Khuyến khích
|
29
|
LÊ THI TRÀ MY
|
06/05/2001
|
Tiếng Anh
|
10.690
|
Khuyến khích
|
30
|
ĐỖTHI NGOC PHƯƠNG
|
24/04/2000
|
Sinh học
|
10.125
|
Khuyến khích
|
31
|
VŨ THI NGOC HUYỄN
|
01/03/2001
|
Tiếng Anh
|
10.040
|
Khuyến khích
|
32
|
NGUYỄN THI THỦY TIÊN
|
25/12/2000
|
Vật lí
|
10.000
|
Khuyến khích
|
33
|
VŨ QUANG TRUNG
|
09/12/2000
|
Sinh học
|
10.000
|
Khuyến khích
|