07/11/2016
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT HUY CHƯƠNG OLYMPIC 19/5 CẤP TỈNH NĂM 2015-2016
TT
|
Họ
và đệm
|
Ngày
sinh
|
Môn
dự thi
|
Môn
|
Tên
lớp
|
Giải
|
01
|
Vũ Thị Thu
|
Hiền
|
29/08/1999
|
Hóa
|
11A1
|
Vàng
|
02
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Phương
|
24/4/2000
|
Sinh
|
10A1
|
Vàng
|
03
|
Phạm Thiện
|
Bảo
|
28/08/2000
|
Tin
học
|
10A2
|
Vàng
|
04
|
Nguyễn Đỗ Tường
|
Linh
|
27/09/2000
|
Tin
học
|
10A2
|
Vàng
|
05
|
Ngô Trần Ngọc
|
Sơn
|
16/07/1999
|
Tin
học
|
11A10
|
Vàng
|
06
|
Thái Thị
|
Hương
|
23/03/2000
|
Sử
|
10A12
|
Vàng
|
07
|
Phan Thị Như
|
Bình
|
13/09/1999
|
Địa
|
11A9
|
Vàng
|
08
|
Phạm Thị
|
Diệu
|
01/11/2000
|
Hóa
|
10A5
|
Bạc
|
09
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
06/06/1999
|
Hóa
|
11A1
|
Bạc
|
10
|
Nguyễn Đình
|
Phước
|
15/04/1999
|
Hóa
|
11A1
|
Bạc
|
11
|
Bạch Thị Hồng
|
Nhung
|
12/10/1999
|
Sinh
|
11A1
|
Bạc
|
12
|
Phạm Ngọc
|
Quý
|
07/05/1999
|
Tin
học
|
11A4
|
Bạc
|
13
|
Nguyễn Quang
|
Quý
|
22/10/1999
|
Tin
học
|
11A2
|
Bạc
|
14
|
Đào Thị Kim
|
Linh
|
20/03/1999
|
Văn
|
11A10
|
Bạc
|
15
|
Cao Chí
|
Cường
|
04/07/2000
|
Sử
|
10A6
|
Bạc
|
16
|
Vũ Thị
|
Vui
|
29/09/1999
|
Sử
|
11A1
|
Bạc
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Cẩm
|
02/10/2000
|
Anh
|
10A10
|
Bạc
|
18
|
Nguyễn Thị Yến
|
Lan
|
29/01/2000
|
Anh
|
10A8
|
Bạc
|
19
|
Nguyễn Phú Nhật
|
Long
|
23/08/2000
|
Anh
|
10A8
|
Bạc
|
20
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
16/04/1999
|
Toán
|
11A1
|
Đồng
|
21
|
Trần Đức
|
Duy
|
03/08/2000
|
Toán
|
10A1
|
Đồng
|
22
|
Phạm Tú
|
Tài
|
18/12/2000
|
Lý
|
10A6
|
Đồng
|
23
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
08/07/2000
|
Lý
|
10A1
|
Đồng
|
24
|
Tăng Thị
|
Hòa
|
11/03/2000
|
Hóa
|
10A2
|
Đồng
|
25
|
Lê Văn
|
Thiện
|
10/04/2000
|
Hóa
|
10A1
|
Đồng
|
26
|
Phùng Thị
|
Chung
|
25/02/1999
|
Hóa
|
11A1
|
Đồng
|
27
|
Nguyễn Thành
|
Huy
|
06/09/1999
|
Sinh
|
11A1
|
Đồng
|
28
|
Mai Thị Tịnh
|
Tâm
|
12/03/2000
|
Sinh
|
10A9
|
Đồng
|
29
|
Bùi Thị
|
Trang
|
20/07/2000
|
Sinh
|
10A9
|
Đồng
|
30
|
Vũ Quang
|
Trung
|
09/12/2000
|
Sinh
|
10A9
|
Đồng
|
31
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
19/07/2000
|
Tin
học
|
10A8
|
Đồng
|
32
|
Hoàng Lý Lan
|
Anh
|
08/01/2000
|
Văn
|
10A1
|
Đồng
|
33
|
Lê Thị Kim
|
Thanh
|
07/04/1999
|
Văn
|
11A5
|
Đồng
|
34
|
Hoàng Gia
|
Linh
|
12/04/1999
|
Văn
|
11A10
|
Đồng
|
35
|
Lê Thị Hiếu
|
Thảo
|
03/06/1999
|
Văn
|
11A10
|
Đồng
|
36
|
Lê Thị Bích
|
Thuận
|
14/11/1999
|
Văn
|
11A10
|
Đồng
|
37
|
Trần Phương
|
Thảo
|
21/09/2000
|
Sử
|
10A8
|
Đồng
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
10/04/1999
|
Sử
|
11A9
|
Đồng
|
39
|
Lê Phúc
|
Thế
|
23/09/1999
|
Sử
|
11A9
|
Đồng
|
40
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hảo
|
29/10/1999
|
Địa
|
10A10
|
Đồng
|
41
|
Bùi Thị Thu
|
Trang
|
27/05/2000
|
Địa
|
10A10
|
Đồng
|
42
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
03/04/1999
|
Địa
|
11A9
|
Đồng
|
43
|
Vũ Nguyễn Trâm
|
Nhi
|
01/11/2000
|
Anh
|
10A10
|
Đồng
|
44
|
Phạm Việt
|
Trường
|
19/01/2000
|
Anh
|
10A8
|
Đồng
|
45
|
Bùi Minh
|
Nhật
|
13/07/1999
|
Anh
|
11A7
|
Đồng
|
46
|
Trần Nguyễn Gia
|
Thịnh
|
20/08/1999
|
Anh
|
11A10
|
Đồng
|