Thống kê truy cập
  • Đang online: 6
  • Hôm nay: 69
  • Trong tuần: 1 896
  • Tất cả: 472067
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH CÁC NĂM TRƯỚC 2015

NĂM HỌC 2004-2005

TT

Họ và tên

Lớp

HS giỏi môn

Điểm thi

Đạt giải

1.      

Trịnh Viết Thụy Hân

12A1

Anh văn 12

154

Nhì

2.      

Đặng Thị Phương Chi

12A3

Anh văn 12

125.5

Ba

3.      

Vũ Nguyễn Thảo Nguyên

11A2

Anh văn 12

128.5

Ba

4.      

Lưu Thị Thùy Dương

12A1

Anh văn 12

110

Khuyến khích

5.      

Trần Thị Nhật Thanh

11A1

Anh văn 12

112.5

Khuyến khích

6.      

Nguyễn Hòang Trí

11A1

Anh văn 12

108.5

Khuyến khích

7.      

Nguyễn Lý Yến Vy

12A2

Anh văn 12

115

Khuyến khích

8.      

Phạm Thị Hải Yến

12A1

Anh văn 12

122

Khuyến khích

9.      

Nguyễn Đức Hòang

12A1

Vật lý 12

25.75

Khuyến khích

10.  

Nguyễn Trọng Hữu

12A2

Hóa học 12

25

Khuyến khích

11.  

Nguyễn Tấn Bảo  Ân

12A1

Hóa học 12

20.5

Khuyến khích

12.  

Nguyễn Thị Mỹ Tuyết

12A4

Lịch sử 12

24

Khuyến khích

13.  

Phạm Ngọc Thảo

10A1

Anh văn 10

11

Khuyến khích

14.  

Nguyễn Thanh Thúy An

11A1

Anh văn 11

12.5

Khuyến khích

15.  

Trần Thị Nhật Thanh

11A1

Anh văn  11

12

Khuyến khích

16.  

Hùynh Thanh Tố Như

10A1

Anh văn 10

16

Nhì

17.  

Phùng Hà Long

11A1

Hóa học 11

22

Khuyến khích

18.  

Tôn Nữ Minh Thi

10A1

Văn 10

13

Ba

19.  

Hồ Ngọc An

11A2

Vật lý 11

12

Khuyến khích

20.  

Tạ Văn Quỳnh

11A2

Vật lý 11

12

Khuyến khích

21.  

Nguyễn  Đức Tiến

11A3

Vật lý 11

15.5

Ba

22.  

Đinh Xuân Dụy

10A3

Vật lý10

10.5

Khuyến khích

 

NĂM HỌC 2005 - 2006

TT

Họ và tên

Lớp

HS giỏi môn

Điểm thi

Đạt giải

23.          

Hùynh Thanh Tố Như

11A1

Anh văn 12

16.5

Nhì

24.          

Vũ Nguyễn Thảo Nguyên

12A2

Anh văn 12

13.5

Ba

25.          

Trần T Nhật Thanh

12A1

Anh văn 12

13.5

Ba

26.          

Nguyễn Hòang Trí

12A1

Anh văn 12

12.0

KK

27.          

Nguyễn Thanh Thúy An

12A1

Anh văn 12

11.0

KK

28.          

Nguyễn Thị Thúy Huyền

12A3

Sinh vật 12

30

Nhì

29.          

Phan Thị Xuân Quỳnh

12A1

Sinh vật 12

21

KK

30.          

Tạ Văn Quỳnh

12A2

Vật lý 12

13

Ba

31.          

Nguyễn Đức Tiến

12A1

Vật lý 12

12.5

Ba

 

NĂM HỌC 2006 - 2007

TT

Họ và tên

Lớp

HS giỏi

Điểm thi

Đạt giải

32.          

Nguyễn Lê Quân

11A1

Hóa học 12

32

Nhì

33.          

Nguyễn Quang Thành

11A2

Hóa học 12

22

KK

34.          

Trần Đình Ngọ

11A2

Toán 12

23.5

KK

35.          

Nguyễn Đức Hạnh

12A2

Sinh vật

22.0

KK

36.          

Vũ Nguyễn Hải Dương

12A3

Lịch sử 12

20.5

KK

37.          

Phạm Ngọc Thảo

12A1

Anh văn 12

144

Ba

38.          

Trịnh Thị Phương Trang

12A2

Anh văn 12

138.5

Ba

39.          

Phạm Mai Quế Chi

12A3

Anh văn 12

134.5

Ba

40.          

Nguyễn Văn Nguyên

11A1

Anh văn 12

120

KK

41.          

Vũ Thị Thanh

12A1

Anh văn 12

100.5

KK

 

NĂM HỌC 2007 - 2008

TT

Họ và tên

Lớp

HS giỏi môn

Đạt giải

42.          

Nguyễn Lê Quân

12A1

Hóa học 12

Nhì

43.          

Nguyễn Quang Thành

12A2

Hóa học 12

Khuyến khích

44.          

Trần Thanh Nghĩa

12A13

Lịch sử 12

Khuyến khích

45.          

Nhữ Thị Thu

12A3

Lịch sử 12

Khuyến khích

46.          

Phạm Thanh Tuấn

12A3

Lịch sử 12

Khuyến khích

47.          

Đặng Thị Thương Hoài

12A6

Địa lý 12

Khuyến khích

48.          

Trần  Đình Ngọ

12A3

Toán 12

Ba

 

NĂM HỌC 2008-2009

TT

Họ và tên

Lớp

Đạt giải

Ghi chú

1  

Bùi Văn Huy

12A2

Khuyến khích

Môn Toán

2  

Hoàng Thị Thanh Hoa

12A4

Ba

Môn Hóa

3  

Trần Thị Thu Hương

12A2

Khuyến khích

Môn Hóa

 

NĂM HỌC 2009-2010

 

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Môn thi

Đạt giải

1.  

Phạm Thị Ánh Mai

25/08/1992

12A1

Toán

Khuyến khích

2.  

Nguyễn Vũ Cầu

11/08/1993

11A2

Vật lý

Khuyến khích

3.  

Ngô Trang Thảo Diễm

22/07/1992

12A1

Vật lý

Khuyến khích

4.  

Trần Ngọc Thông

01/10/1992

12A1

Vật lý

Khuyến khích

5.  

Điểu Việt Minh Chí

01/11/1992

11A1

Hóa học

Khuyến khích

6.  

Nguyễn Minh Đức

06/02/1992

12A1

Hóa học

Khuyến khích

7.  

Trần Ngọc Mai Thư

06/09/1992

12A1

Hóa học

Khuyến khích

8.  

Nguyễn Thị Dung

07/08/1993

11A2

Sinh vật

Khuyến khích

9.  

Hoàng Thị Mái

28/08/1993

11A1

Sinh vật

Ba

10.      

Tô Thị Huệ

02/08/1993

11A1

Lịch sử

Khuyến khích

11.      

Nguyễn Quốc Trung

09/04/1992

12A1

Lịch sử

Khuyến khích

12.      

Trần Thị Thu Hồng

16/09/1992

12A3

Địa lý

Khuyến khích

13.      

Đinh Đào Hưng

30/09/1992

12A1

Địa lý

Khuyến khích

14.      

Đỗ Thị Kim Ngân

10/10/1993

11A8

Địa lý

Khuyến khích

15.      

Nguyễn Thị Hà Trang

25/03/1993

11A2

Địa lý

Khuyến khích

16.      

Cao Thanh Huyền

17/06/1994

10A2

Anh văn

Khuyến khích

17.      

Trịnh Kim Ngân

18/10/1997

10A2

Anh văn

Ba

18.      

Hồ Thị Hồng Nhung

11/04/1992

12A1

Anh văn

Ba

19.      

Lâm Kim Phượng

10/12/1992

12A5

Anh văn

Khuyến khích

20.      

Đặng Thị Minh Phượng

23/06/1993

11A5

Anh văn

Khuyến khích

21.      

Nguyễn Văn Linh

01/01/1992

12A2

Tin

Khuyến khích

22.      

Nguyễn Ngọc Tiến

09/05/1992

12A5

GDCD

Khuyến khích

23.      

Nguyễn Thúy Hằng

13/07/1992

12A1

GDCD

Khuyến khích

24.      

Hoàng Hồ Nam

09/03/1993

12A1

Giải toán trên máy Casio môn Toán

Nhì

25.      

Ngô Trang Thảo Diễm

22/07/1992

12A1

Giải toán trên máy Casio môn Lý

Khuyến khích

26.      

Điểu Việt Minh Chí

01/11/1992

11A1

Giải toán trên máy Casio môn Hóa

Khuyến khích

 

NĂM HỌC 2010-2011

TT

HỌ VÀ TÊN

NƠI SINH

LỚP

MÔN

ĐIỂM

XẾP HẠNG

1

Phạm Thị Phương Linh

Sông Bé

12A2

Toán

7,00

Khuyến khích

2

Lò Nguyễn Đình  Thành

Sông Bé

12A2

Toán

6,75

Khuyến khích

3

Nguyễn Thị Thu Hương

TP HCM

11A2

Văn

10,00

Ba

4

Trần Xuân Bằng

Nam Hà

12A2

10,00

Ba

5

Ứng Văn  Diến

Sông Bé

12A2

10,00

Ba

6

Bùi Đức Hoàng

Sông Bé

12A1

9,00

Khuyến khích

7

Nguyễn Trường Lịch

Phú Thọ

12A2

8,50

Khuyến khích

8

Nguyễn Nhật Minh

Sông Bé

11A2

8,50

Khuyến khích

9

Nguyễn Vũ Cầu

Sông Bé

12A2

8,00

Khuyến khích

10

Phạm Thị Kim Phượng

Sông Bé

11A1

6,75

Khuyến khích

11

Mai Trung  Hiếu

Sông Bé

11A1

Hóa

13,25

Ba

12

Điểu Việt Minh Chí

Sông Bé

12A1

Hóa

11,75

Ba

13

Vũ Tuyết Ngân

Sông Bé

12A1

Hóa

8,75

Khuyến khích

14

Ngô Quốc Tiến

Sông Bé

11A1

Hóa

8,75

Khuyến khích

15

Trần Thị Thu Thủy

Sông Bé

12A1

Sinh

11,25

Ba

16

Nguyễn Thị Dung

Hà Bắc

12A2

Sinh

10,75

Ba

17

Bùi Thị Kim Dung

Sông Bé

12A2

Sinh

9,00

Khuyến khích

18

Hoàng Thị Mái

Hải Hưng

12A1

Sinh

8,50

Khuyến khích

19

Tô Thị Huệ

Sông Bé

12A1

Sử

10,75

Ba

20

Nguyễn Thị Đông

Bắc Ninh

11A3

Sử

9,25

Khuyến khích

21

Thái Thị Cúc

Hà Tĩnh

12A3

Sử

9,00

Khuyến khích

22

Bùi Huy Cường

Sông Bé

12A1

Địa

14,25

Nhì

23

Nguyễn Hữu Vinh

Sông Bé

12A1

Địa

12,75

Ba

24

Lê Thị Cẩm Vân

Sông Bé

11A2

Địa

11,50

Ba

25

Nguyễn Thị Mai

Nam Định

12A3

Địa

10,00

Ba

26

Trịnh Kim Ngân

Sông Bé

11A1

Anh

18,80

Nhất

27

Cao Thanh  Huyền

Sông Bé

11A2

Anh

17,00

Nhì

28

Nguyễn Thị Thanh Dung

ĐaLak

11A4

Anh

15,80

Nhì

29

Đặng Thị Minh Phượng

Sông Bé

12A5

Anh

14,50

Nhì

30

Nguyễn Đình Thúy Vy

TP HCM

10A1

Anh

12,90

Ba

31

Nguyễn Thúy Quỳnh Anh

Sông Bé

12A1

Anh

12,50

Ba

32

Đỗ Lê Ngọc  Mẫn

TP HCM

10A1

Anh

12,30

Ba

33

Ngô Nguyễn Huyền Trâm

Sông Bé

10A5

Anh

12,00

Ba

34

Phạm Hoàng Nam

Sông Bé

12A1

Anh

11,10

Ba

35

Nguyễn Thị Bảo Trâm

Sông Bé

11A1

Anh

10,00

Ba

36

Hoàng Hồ Nam

Sông Bé

12A2

Tin

10,00

Ba

37

Nguyễn Ngọc Thu  Trinh

Sông Bé

11A5

GDCD

8,25

Khuyến khích

38

Hồ Thị Lệ

Bình Dương

11A5

GDCD

7,50

Khuyến khích

39

Đỗ Thị Châu

Sông Bé

12A6

GDCD

6,75

Khuyến khích

40

Phạm Thị Kim Loan

Sông Bé

11A5

GDCD

6,75

Khuyến khích

41

Nguyễn Thị Thu Hằng

Nam Định

11A1

Công nghệ

11,25

Nhì

42

Phạm Minh Tuấn

Sông Bé

11A2

Công nghệ

10,50

Ba

43

Trần Thị Vi

Sông Bé

11A1

Công nghệ

8,25

Khuyến khích

44

Phạm Thị Quỳnh Chi

Sông Bé

11A1

Công nghệ

7,75

Khuyến khích

 

 

NĂM HỌC 2011-2012

stt

Họ và tên

Nơi sinh

Lớp

Tên môn

Điểm thi

Giải

1

Ngô

Tiến

Dũng

Sông Bé

12A1

Toán

10,25

KK

2

Mai

Trung

Hiếu

Sông Bé

12A1

Hóa học

16,00

Nhì

3

Phan

Đức

Tài

Sông Bé

11A1

Hóa học

11,00

KK

4

Bùi

Đức

Dũng

TP HCM

12A1

Hóa học

10,25

KK

5

Nguyễn

Thị

Đông

Bắc Ninh

12A3

Lịch sử

14,00

Nhì

6

Thị

Kiều Lý

Mon

Sông Bé

11A1

Lịch sử

12,00

Ba

7

Thị Cẩm

Vân

Sông Bé

12A2

Địa lí

13,25

Ba

8

Đinh

Thị

Ph­ợng

Sông Bé

12A6

Địa lí

12,75

Ba

9

Thị Thu

Trinh

Sông Bé

10A1

Địa lí

12,25

Ba

10

Tr­ơng

Thị Bích

Tuyền

Bình Thuận

11A3

Địa lí

10,50

KK

11

Bùi

Thu

Hiền

Sông Bé

10A3

Địa lí

10,25

KK

12

Nguyễn

Quang

Long

Sông Bé

12A2

Địa lí

10,25

KK

13

Nguyễn

Mỹ

Thuận

Sông Bé

10A1

Địa lí

10,00

KK

14

Hồ

Thị

Lệ

Bình D­ơng

12A4

GDCD

12,50

Ba

15

D­ơng

Thị Thùy

Trang

Sông Bé

12A3

GDCD

10,00

KK

16

Trịnh

Kim

Ngân

Sông Bé

12A1

Tiếng anh

17,45

Nhì

17

Cao

Thanh

Huyền

Sông Bé

12A1

Tiếng anh

15,85

Nhì

18

Nguyễn

Đình Thúy

Vi

TP HCM

11A1

Tiếng anh

13,85

Ba

19

Ngô

Nguyễn Huyền

Trâm

Sông Bé

11A1

Tiếng anh

13,65

Ba

20

Nguyễn

Thị Thanh

Dung

Đak Lak

12A3

Tiếng anh

12,50

Ba

21

Đỗ

Lê Ngọc

Mẫn

Sông Bé

11A2

Tiếng anh

11,48

Ba

22

Tr­ơng

Ngọc

Giang

TP Hồ Chí Minh

10A6

Tiếng anh

10,85

KK

23

Nguyễn

Thị Bảo

Trâm

Bình D­ơng

12A5

Tiếng anh

10,40

KK

 

NĂM HỌC 2012-2013

Stt

Họ và tên

Nới sinh

Giới tính

môn

Điểm

Đạt giải

1

Tr­ơng Thị Bích Tuyền

Bình Thuận

Nữ

Địa

11,25

KK

2

Nguyễn Mỹ Thuận

Sông Bé

Nam

Địa

10

KK

3

Vũ Thị Thu Trinh

Sông Bé

Nữ

Địa

10

KK

4

Vũ Thị Hồng Huyền

Sông Bé

Nữ

GDCD

11,25

KK

5

Nguyễn Thị Th­ơng

Sông Bé

Nữ

GDCD

11

KK

6

Nguyễn Tiến Lộc

Sông Bé

Nam

Hóa

13

Ba

7

Hoàng Hải Hà

Sông Bé

Nam

Hóa

11,75

KK

8

Vũ Ph­ơng Trúc Thi

Kiên Giang

Nữ

Hóa

10,75

KK

9

Nguyễn Thanh Thảo Vy

Bình Ph­ớc

Nữ

Sinh

13,75

Ba

10

Nguyễn Thành Công

Sông Bé

Nam

Sinh

12

KK

11

Nguyễn Trần Đăng Linh

Bình Ph­ớc

Nam

Sinh

11

KK

12

Tô Ngọc Nguyên

Sông Bé

Nữ

Sinh

10

KK

13

Lê Quang Tuấn

Bình Ph­ớc

Nam

Sinh

10

KK

14

Thì Kiều Lý Mon

Sông Bé

Nữ

Sử

15,5

Ba

15

Nguyễn Thị ánh Hoa

Sông Bé

Nữ

Sử

10,5

KK

16

Huỳnh Vũ Anh

Bình Long

Nữ

Sử

10

KK

17

Ngô Ngọc Huyền

Sông Bé

Nữ

Sử

10

KK

18

Nguyễn Quốc Trọng

Tiền Giang

Nam

Tin học

10,9

KK

19

Bùi Thanh Tùng

Tiền Giang

Nam

Tin học

10

KK

20

Ngô Nguyễn Huyền Trâm

Sông Bé

Nữ

Tiếng Anh

16,92

Nhì

21

Nguyễn Đình Thúy Vy

TP HCM

Nữ

Tiếng Anh

16,05

Nhì

22

Đỗ Lê Ngọc Mẫn

Sông Bé

Nam

Tiếng Anh

13,39

Ba

23

Chung Chấn Hải

TP HCM

Nam

Tiếng Anh

13,05

Ba

24

Hứa Trọng Nghĩa

TP HCM

Nam

Tiếng Anh

11,75

KK

25

Vũ Thụy Nhật Anh

Sông Bé

Nữ

Tiếng Anh

11,42

KK

26

Tr­ơng Ngọc Giang

TP HCM

Nữ

Tiếng Anh

10,85

KK

27

Nguyễn Minh C­ờng

Sông Bé

Nam

Toán

13,25

Ba

28

Đinh Tiến Dũng

Sông Bé

Nam

Toán

12

KK

29

Trần Hoài Bảo

Sông Bé

Nam

Toán

11,5

KK

30

Lâm Văn Năm

Sông Bé

Nam

Toán

11

KK

31

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Sông Bé

Nữ

Văn

16

Nhì

32

Nguyễn Thị Thanh Nguyên

Sông Bé

Nữ

Văn

10,5

KK

33

Phạm Thị Minh Th­ư

TP HCM

Nữ

Văn

10

K

 

DANH SÁCH HỌC SINH CÓ ĐIỂM CAO TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2013-2014 TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Dân tộc

Lớp

Môn thi

Điểm thi

1

Nguyễn Trần Minh Th­

05/11/1997

Nữ

Kinh

11

Địa Lý

10.5

2

Vũ Thị Thu Trinh

16/08/1996

Nữ

Kinh

12

Địa lí

10

3

Bùi Đinh Thị Kim Yến

09/04/1996

Nữ

Kinh

12

Địa lí

10

4

Trần Minh Hiếu

14/01/1997

Nam

Kinh

11

Công nghệ

11.25

5

Bùi Thị Ngọc Uyên

08/03/1997

Nữ

Kinh

11

Công nghệ

10

6

Cù Thị Ngọc An

19/08/1997

Nữ

Kinh

11

GDCD

10.5

7

Bùi Thị Kim Liễu

27/06/1996

Nữ

Kinh

12

GDCD

14.25

8

Nguyễn Thị Ph­ơng Thảo

07/02/1997

Nữ

Kinh

11

GDCD

11.5

9

Trần Vũ Ngọc Trâm

01/10/1997

Nữ

Kinh

11

GDCD

10

10

Huỳnh Thanh Danh

27/12/1996

Nam

Kinh

  12

Hóa

15.75

11

Chu Viết D­ơng

02/06/1997

Nam

Kinh

  11

Hóa

16.5

12

Hồ Vũ Thanh Hà

18/11/1997

Nữ

Kinh

  11

Hóa

13.5

13

Nguyễn Tiến Lộc

30/10/1996

Nam

Kinh

  12

Hóa

15.75

14

Phạm Thị Ngọc

10/11/1996

Nữ

Kinh

  12

Hóa

13.5

15

Nguyễn Thị Bích Ngọc

29/08/1996

Nữ

Kinh

  12

Hóa

16.25

16

Nguyễn Văn Trung

08/06/1996

Nam

Kinh

  12

Hóa

15.75

17

Hoàng Thị Cẩm Vân

04/04/1997

Nữ

Kinh

  11

Hóa

12.5

18

Huỳnh Vũ Anh

03/12/1995

Nữ

Kinh

12

Lịch sử

12.5

19

Nguyễn Thị Ngân Hà

07/05/1996

Nữ

Kinh

12

Lịch sử

13.75

20

Đặng Thị ý Nhi

27/08/1996

Nữ

Kinh

12

Lịch sử

12.5

21

Châu Văn Tr­ơng

20/10/1997

Nam

Kinh

11

Lịch sử

11.5

22

Trần Thị ánh Tuyết

19/05/1997

Nữ

Kinh

11

Lịch sử

11.75

23

Phạm Thị Ngọc

10/08/1997

Nữ

Kinh

11

Ngữ văn

10.5

24

Vũ Thị Mai Ph­ơng

10/10/1996

Nữ

Kinh

12

Ngữ văn

13

25

Nguyễn Trần Đăng LInh

17/03/1996

Nam

Kinh

12

Sinh

11

26

Nguyễn Thanh Thảo Vy

29/10/1996

Nữ

Kinh

12

Sinh

13.25

27

Bùi Đình Khánh

26/04/1996

Nam

Kinh

12

Tiếng Anh

11.05

28

Phạm Huỳnh Uyên Khôi

04/08/1996

Nữ

Kinh

12

Tiếng Anh

14.41

29

Nguyễn Phúc Ph­ơng Nam

13/07/1997

Nam

Kinh

11

Tiếng Anh

12.54

30

Nguyễn Chí Tân

23/09/1997

Nam

Kinh

11

Tiếng Anh

10.24

31

Lê Chí Cơ

24/11/1995

Nam

Kinh

12

Toán

10

32

Trần Vũ Đạt

14/01/1996

Nam

Kinh

12

Toán

10

33

Nguyễn An Bình

27/07/1996

Nam

Kinh

12

Vật lí

13