-
Đang online:
5
-
Hôm nay:
467
-
Trong tuần:
2 152
-
Tất cả:
488351
|
|
07/11/2016
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH CÁC NĂM TRƯỚC 2015
NĂM
HỌC 2004-2005
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
HS giỏi môn
|
Điểm thi
|
Đạt giải
|
1.
|
Trịnh Viết Thụy Hân
|
12A1
|
Anh văn 12
|
154
|
Nhì
|
2.
|
Đặng Thị Phương Chi
|
12A3
|
Anh văn 12
|
125.5
|
Ba
|
3.
|
Vũ Nguyễn Thảo Nguyên
|
11A2
|
Anh văn 12
|
128.5
|
Ba
|
4.
|
Lưu Thị Thùy Dương
|
12A1
|
Anh văn 12
|
110
|
Khuyến khích
|
5.
|
Trần Thị Nhật Thanh
|
11A1
|
Anh văn 12
|
112.5
|
Khuyến khích
|
6.
|
Nguyễn Hòang Trí
|
11A1
|
Anh văn 12
|
108.5
|
Khuyến khích
|
7.
|
Nguyễn Lý Yến Vy
|
12A2
|
Anh văn 12
|
115
|
Khuyến khích
|
8.
|
Phạm Thị Hải Yến
|
12A1
|
Anh văn 12
|
122
|
Khuyến khích
|
9.
|
Nguyễn Đức Hòang
|
12A1
|
Vật lý 12
|
25.75
|
Khuyến khích
|
10.
|
Nguyễn Trọng Hữu
|
12A2
|
Hóa học 12
|
25
|
Khuyến khích
|
11.
|
Nguyễn Tấn Bảo Ân
|
12A1
|
Hóa học 12
|
20.5
|
Khuyến khích
|
12.
|
Nguyễn Thị Mỹ Tuyết
|
12A4
|
Lịch sử 12
|
24
|
Khuyến khích
|
13.
|
Phạm Ngọc Thảo
|
10A1
|
Anh văn 10
|
11
|
Khuyến khích
|
14.
|
Nguyễn Thanh Thúy An
|
11A1
|
Anh văn 11
|
12.5
|
Khuyến khích
|
15.
|
Trần Thị Nhật Thanh
|
11A1
|
Anh
văn 11
|
12
|
Khuyến khích
|
16.
|
Hùynh Thanh Tố Như
|
10A1
|
Anh văn 10
|
16
|
Nhì
|
17.
|
Phùng Hà Long
|
11A1
|
Hóa học 11
|
22
|
Khuyến khích
|
18.
|
Tôn Nữ Minh Thi
|
10A1
|
Văn 10
|
13
|
Ba
|
19.
|
Hồ Ngọc An
|
11A2
|
Vật lý 11
|
12
|
Khuyến khích
|
20.
|
Tạ Văn Quỳnh
|
11A2
|
Vật lý 11
|
12
|
Khuyến khích
|
21.
|
Nguyễn Đức Tiến
|
11A3
|
Vật lý 11
|
15.5
|
Ba
|
22.
|
Đinh Xuân Dụy
|
10A3
|
Vật lý10
|
10.5
|
Khuyến khích
|
NĂM HỌC 2005 - 2006
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
HS giỏi môn
|
Điểm thi
|
Đạt giải
|
23.
|
Hùynh Thanh Tố Như
|
11A1
|
Anh văn 12
|
16.5
|
Nhì
|
24.
|
Vũ Nguyễn Thảo Nguyên
|
12A2
|
Anh văn 12
|
13.5
|
Ba
|
25.
|
Trần T Nhật Thanh
|
12A1
|
Anh văn 12
|
13.5
|
Ba
|
26.
|
Nguyễn Hòang Trí
|
12A1
|
Anh văn 12
|
12.0
|
KK
|
27.
|
Nguyễn Thanh Thúy An
|
12A1
|
Anh văn 12
|
11.0
|
KK
|
28.
|
Nguyễn Thị Thúy Huyền
|
12A3
|
Sinh vật 12
|
30
|
Nhì
|
29.
|
Phan Thị Xuân Quỳnh
|
12A1
|
Sinh vật 12
|
21
|
KK
|
30.
|
Tạ Văn Quỳnh
|
12A2
|
Vật lý 12
|
13
|
Ba
|
31.
|
Nguyễn Đức Tiến
|
12A1
|
Vật lý 12
|
12.5
|
Ba
|
NĂM HỌC 2006 - 2007
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
HS giỏi
|
Điểm thi
|
Đạt giải
|
32.
|
Nguyễn Lê Quân
|
11A1
|
Hóa học 12
|
32
|
Nhì
|
33.
|
Nguyễn Quang Thành
|
11A2
|
Hóa học 12
|
22
|
KK
|
34.
|
Trần Đình Ngọ
|
11A2
|
Toán 12
|
23.5
|
KK
|
35.
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
12A2
|
Sinh vật
|
22.0
|
KK
|
36.
|
Vũ Nguyễn Hải Dương
|
12A3
|
Lịch sử 12
|
20.5
|
KK
|
37.
|
Phạm Ngọc Thảo
|
12A1
|
Anh văn 12
|
144
|
Ba
|
38.
|
Trịnh Thị Phương Trang
|
12A2
|
Anh văn 12
|
138.5
|
Ba
|
39.
|
Phạm Mai Quế Chi
|
12A3
|
Anh văn 12
|
134.5
|
Ba
|
40.
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
11A1
|
Anh văn 12
|
120
|
KK
|
41.
|
Vũ Thị Thanh
|
12A1
|
Anh văn 12
|
100.5
|
KK
|
NĂM HỌC 2007 - 2008
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
HS giỏi môn
|
Đạt giải
|
42.
|
Nguyễn Lê Quân
|
12A1
|
Hóa học 12
|
Nhì
|
43.
|
Nguyễn Quang Thành
|
12A2
|
Hóa học 12
|
Khuyến khích
|
44.
|
Trần Thanh Nghĩa
|
12A13
|
Lịch sử 12
|
Khuyến khích
|
45.
|
Nhữ Thị Thu
|
12A3
|
Lịch sử 12
|
Khuyến khích
|
46.
|
Phạm Thanh Tuấn
|
12A3
|
Lịch sử 12
|
Khuyến khích
|
47.
|
Đặng Thị Thương Hoài
|
12A6
|
Địa lý 12
|
Khuyến khích
|
48.
|
Trần Đình Ngọ
|
12A3
|
Toán 12
|
Ba
|
NĂM
HỌC 2008-2009
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Ghi chú
|
1
|
Bùi Văn Huy
|
12A2
|
Khuyến khích
|
Môn Toán
|
2
|
Hoàng Thị Thanh Hoa
|
12A4
|
Ba
|
Môn Hóa
|
3
|
Trần Thị Thu Hương
|
12A2
|
Khuyến khích
|
Môn Hóa
|
NĂM HỌC 2009-2010
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Môn thi
|
Đạt giải
|
1.
|
Phạm Thị Ánh Mai
|
25/08/1992
|
12A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
2.
|
Nguyễn Vũ Cầu
|
11/08/1993
|
11A2
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
3.
|
Ngô Trang Thảo Diễm
|
22/07/1992
|
12A1
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
4.
|
Trần Ngọc Thông
|
01/10/1992
|
12A1
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
5.
|
Điểu Việt Minh Chí
|
01/11/1992
|
11A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
6.
|
Nguyễn Minh Đức
|
06/02/1992
|
12A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
7.
|
Trần Ngọc Mai Thư
|
06/09/1992
|
12A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
8.
|
Nguyễn Thị Dung
|
07/08/1993
|
11A2
|
Sinh vật
|
Khuyến khích
|
9.
|
Hoàng Thị Mái
|
28/08/1993
|
11A1
|
Sinh vật
|
Ba
|
10.
|
Tô Thị Huệ
|
02/08/1993
|
11A1
|
Lịch sử
|
Khuyến khích
|
11.
|
Nguyễn Quốc Trung
|
09/04/1992
|
12A1
|
Lịch sử
|
Khuyến khích
|
12.
|
Trần Thị Thu Hồng
|
16/09/1992
|
12A3
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
13.
|
Đinh Đào Hưng
|
30/09/1992
|
12A1
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
14.
|
Đỗ Thị Kim Ngân
|
10/10/1993
|
11A8
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
15.
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
25/03/1993
|
11A2
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
16.
|
Cao Thanh Huyền
|
17/06/1994
|
10A2
|
Anh văn
|
Khuyến khích
|
17.
|
Trịnh Kim Ngân
|
18/10/1997
|
10A2
|
Anh văn
|
Ba
|
18.
|
Hồ Thị Hồng Nhung
|
11/04/1992
|
12A1
|
Anh văn
|
Ba
|
19.
|
Lâm Kim Phượng
|
10/12/1992
|
12A5
|
Anh văn
|
Khuyến khích
|
20.
|
Đặng Thị Minh Phượng
|
23/06/1993
|
11A5
|
Anh văn
|
Khuyến khích
|
21.
|
Nguyễn Văn Linh
|
01/01/1992
|
12A2
|
Tin
|
Khuyến khích
|
22.
|
Nguyễn Ngọc Tiến
|
09/05/1992
|
12A5
|
GDCD
|
Khuyến khích
|
23.
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
13/07/1992
|
12A1
|
GDCD
|
Khuyến khích
|
24.
|
Hoàng Hồ Nam
|
09/03/1993
|
12A1
|
Giải toán trên máy Casio môn Toán
|
Nhì
|
25.
|
Ngô Trang Thảo Diễm
|
22/07/1992
|
12A1
|
Giải toán trên máy Casio môn Lý
|
Khuyến khích
|
26.
|
Điểu Việt Minh Chí
|
01/11/1992
|
11A1
|
Giải toán trên máy Casio môn Hóa
|
Khuyến khích
|
NĂM HỌC 2010-2011
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM
|
XẾP HẠNG
|
1
|
Phạm Thị Phương Linh
|
Sông Bé
|
12A2
|
Toán
|
7,00
|
Khuyến khích
|
2
|
Lò Nguyễn Đình Thành
|
Sông Bé
|
12A2
|
Toán
|
6,75
|
Khuyến khích
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
TP HCM
|
11A2
|
Văn
|
10,00
|
Ba
|
4
|
Trần Xuân Bằng
|
Nam Hà
|
12A2
|
Lý
|
10,00
|
Ba
|
5
|
Ứng Văn Diến
|
Sông Bé
|
12A2
|
Lý
|
10,00
|
Ba
|
6
|
Bùi Đức Hoàng
|
Sông Bé
|
12A1
|
Lý
|
9,00
|
Khuyến khích
|
7
|
Nguyễn Trường Lịch
|
Phú Thọ
|
12A2
|
Lý
|
8,50
|
Khuyến khích
|
8
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Sông Bé
|
11A2
|
Lý
|
8,50
|
Khuyến khích
|
9
|
Nguyễn Vũ Cầu
|
Sông Bé
|
12A2
|
Lý
|
8,00
|
Khuyến khích
|
10
|
Phạm Thị Kim Phượng
|
Sông Bé
|
11A1
|
Lý
|
6,75
|
Khuyến khích
|
11
|
Mai Trung Hiếu
|
Sông Bé
|
11A1
|
Hóa
|
13,25
|
Ba
|
12
|
Điểu Việt Minh Chí
|
Sông Bé
|
12A1
|
Hóa
|
11,75
|
Ba
|
13
|
Vũ Tuyết Ngân
|
Sông Bé
|
12A1
|
Hóa
|
8,75
|
Khuyến khích
|
14
|
Ngô Quốc Tiến
|
Sông Bé
|
11A1
|
Hóa
|
8,75
|
Khuyến khích
|
15
|
Trần Thị Thu Thủy
|
Sông Bé
|
12A1
|
Sinh
|
11,25
|
Ba
|
16
|
Nguyễn Thị Dung
|
Hà Bắc
|
12A2
|
Sinh
|
10,75
|
Ba
|
17
|
Bùi Thị Kim Dung
|
Sông Bé
|
12A2
|
Sinh
|
9,00
|
Khuyến khích
|
18
|
Hoàng Thị Mái
|
Hải Hưng
|
12A1
|
Sinh
|
8,50
|
Khuyến khích
|
19
|
Tô Thị Huệ
|
Sông Bé
|
12A1
|
Sử
|
10,75
|
Ba
|
20
|
Nguyễn Thị Đông
|
Bắc Ninh
|
11A3
|
Sử
|
9,25
|
Khuyến khích
|
21
|
Thái Thị Cúc
|
Hà Tĩnh
|
12A3
|
Sử
|
9,00
|
Khuyến khích
|
22
|
Bùi Huy Cường
|
Sông Bé
|
12A1
|
Địa
|
14,25
|
Nhì
|
23
|
Nguyễn Hữu Vinh
|
Sông Bé
|
12A1
|
Địa
|
12,75
|
Ba
|
24
|
Lê Thị Cẩm Vân
|
Sông Bé
|
11A2
|
Địa
|
11,50
|
Ba
|
25
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nam Định
|
12A3
|
Địa
|
10,00
|
Ba
|
26
|
Trịnh Kim Ngân
|
Sông Bé
|
11A1
|
Anh
|
18,80
|
Nhất
|
27
|
Cao Thanh Huyền
|
Sông Bé
|
11A2
|
Anh
|
17,00
|
Nhì
|
28
|
Nguyễn Thị Thanh Dung
|
ĐaLak
|
11A4
|
Anh
|
15,80
|
Nhì
|
29
|
Đặng Thị Minh Phượng
|
Sông Bé
|
12A5
|
Anh
|
14,50
|
Nhì
|
30
|
Nguyễn Đình Thúy Vy
|
TP HCM
|
10A1
|
Anh
|
12,90
|
Ba
|
31
|
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
|
Sông Bé
|
12A1
|
Anh
|
12,50
|
Ba
|
32
|
Đỗ Lê Ngọc Mẫn
|
TP HCM
|
10A1
|
Anh
|
12,30
|
Ba
|
33
|
Ngô Nguyễn Huyền Trâm
|
Sông Bé
|
10A5
|
Anh
|
12,00
|
Ba
|
34
|
Phạm Hoàng Nam
|
Sông Bé
|
12A1
|
Anh
|
11,10
|
Ba
|
35
|
Nguyễn Thị Bảo Trâm
|
Sông Bé
|
11A1
|
Anh
|
10,00
|
Ba
|
36
|
Hoàng Hồ Nam
|
Sông Bé
|
12A2
|
Tin
|
10,00
|
Ba
|
37
|
Nguyễn Ngọc Thu Trinh
|
Sông Bé
|
11A5
|
GDCD
|
8,25
|
Khuyến khích
|
38
|
Hồ Thị Lệ
|
Bình Dương
|
11A5
|
GDCD
|
7,50
|
Khuyến khích
|
39
|
Đỗ Thị Châu
|
Sông Bé
|
12A6
|
GDCD
|
6,75
|
Khuyến khích
|
40
|
Phạm Thị Kim Loan
|
Sông Bé
|
11A5
|
GDCD
|
6,75
|
Khuyến khích
|
41
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nam Định
|
11A1
|
Công nghệ
|
11,25
|
Nhì
|
42
|
Phạm Minh Tuấn
|
Sông Bé
|
11A2
|
Công nghệ
|
10,50
|
Ba
|
43
|
Trần Thị Vi
|
Sông Bé
|
11A1
|
Công nghệ
|
8,25
|
Khuyến khích
|
44
|
Phạm Thị Quỳnh Chi
|
Sông Bé
|
11A1
|
Công nghệ
|
7,75
|
Khuyến khích
|
NĂM HỌC 2011-2012
stt
|
Họ và tên
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
Tên môn
|
Điểm thi
|
Giải
|
1
|
Ngô
|
Tiến
|
Dũng
|
Sông Bé
|
12A1
|
Toán
|
10,25
|
KK
|
2
|
Mai
|
Trung
|
Hiếu
|
Sông Bé
|
12A1
|
Hóa học
|
16,00
|
Nhì
|
3
|
Phan
|
Đức
|
Tài
|
Sông Bé
|
11A1
|
Hóa học
|
11,00
|
KK
|
4
|
Bùi
|
Đức
|
Dũng
|
TP HCM
|
12A1
|
Hóa học
|
10,25
|
KK
|
5
|
Nguyễn
|
Thị
|
Đông
|
Bắc Ninh
|
12A3
|
Lịch sử
|
14,00
|
Nhì
|
6
|
Thị
|
Kiều Lý
|
Mon
|
Sông Bé
|
11A1
|
Lịch sử
|
12,00
|
Ba
|
7
|
Lê
|
Thị Cẩm
|
Vân
|
Sông Bé
|
12A2
|
Địa lí
|
13,25
|
Ba
|
8
|
Đinh
|
Thị
|
Phợng
|
Sông Bé
|
12A6
|
Địa lí
|
12,75
|
Ba
|
9
|
Vũ
|
Thị Thu
|
Trinh
|
Sông Bé
|
10A1
|
Địa lí
|
12,25
|
Ba
|
10
|
Trơng
|
Thị Bích
|
Tuyền
|
Bình Thuận
|
11A3
|
Địa lí
|
10,50
|
KK
|
11
|
Bùi
|
Thu
|
Hiền
|
Sông Bé
|
10A3
|
Địa lí
|
10,25
|
KK
|
12
|
Nguyễn
|
Quang
|
Long
|
Sông Bé
|
12A2
|
Địa lí
|
10,25
|
KK
|
13
|
Nguyễn
|
Mỹ
|
Thuận
|
Sông Bé
|
10A1
|
Địa lí
|
10,00
|
KK
|
14
|
Hồ
|
Thị
|
Lệ
|
Bình Dơng
|
12A4
|
GDCD
|
12,50
|
Ba
|
15
|
Dơng
|
Thị Thùy
|
Trang
|
Sông Bé
|
12A3
|
GDCD
|
10,00
|
KK
|
16
|
Trịnh
|
Kim
|
Ngân
|
Sông Bé
|
12A1
|
Tiếng anh
|
17,45
|
Nhì
|
17
|
Cao
|
Thanh
|
Huyền
|
Sông Bé
|
12A1
|
Tiếng anh
|
15,85
|
Nhì
|
18
|
Nguyễn
|
Đình Thúy
|
Vi
|
TP HCM
|
11A1
|
Tiếng anh
|
13,85
|
Ba
|
19
|
Ngô
|
Nguyễn Huyền
|
Trâm
|
Sông Bé
|
11A1
|
Tiếng anh
|
13,65
|
Ba
|
20
|
Nguyễn
|
Thị Thanh
|
Dung
|
Đak Lak
|
12A3
|
Tiếng anh
|
12,50
|
Ba
|
21
|
Đỗ
|
Lê Ngọc
|
Mẫn
|
Sông Bé
|
11A2
|
Tiếng anh
|
11,48
|
Ba
|
22
|
Trơng
|
Ngọc
|
Giang
|
TP Hồ Chí Minh
|
10A6
|
Tiếng anh
|
10,85
|
KK
|
23
|
Nguyễn
|
Thị Bảo
|
Trâm
|
Bình Dơng
|
12A5
|
Tiếng anh
|
10,40
|
KK
|
NĂM HỌC 2012-2013
Stt
|
Họ và
tên
|
Nới sinh
|
Giới tính
|
môn
|
Điểm
|
Đạt giải
|
1
|
Trơng Thị Bích Tuyền
|
Bình Thuận
|
Nữ
|
Địa
|
11,25
|
KK
|
2
|
Nguyễn Mỹ Thuận
|
Sông Bé
|
Nam
|
Địa
|
10
|
KK
|
3
|
Vũ Thị Thu Trinh
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Địa
|
10
|
KK
|
4
|
Vũ Thị Hồng Huyền
|
Sông Bé
|
Nữ
|
GDCD
|
11,25
|
KK
|
5
|
Nguyễn Thị Thơng
|
Sông Bé
|
Nữ
|
GDCD
|
11
|
KK
|
6
|
Nguyễn Tiến Lộc
|
Sông Bé
|
Nam
|
Hóa
|
13
|
Ba
|
7
|
Hoàng Hải Hà
|
Sông Bé
|
Nam
|
Hóa
|
11,75
|
KK
|
8
|
Vũ Phơng Trúc Thi
|
Kiên Giang
|
Nữ
|
Hóa
|
10,75
|
KK
|
9
|
Nguyễn Thanh Thảo Vy
|
Bình Phớc
|
Nữ
|
Sinh
|
13,75
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Thành Công
|
Sông Bé
|
Nam
|
Sinh
|
12
|
KK
|
11
|
Nguyễn Trần Đăng Linh
|
Bình Phớc
|
Nam
|
Sinh
|
11
|
KK
|
12
|
Tô Ngọc Nguyên
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Sinh
|
10
|
KK
|
13
|
Lê Quang Tuấn
|
Bình Phớc
|
Nam
|
Sinh
|
10
|
KK
|
14
|
Thì Kiều Lý Mon
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Sử
|
15,5
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Thị ánh Hoa
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Sử
|
10,5
|
KK
|
16
|
Huỳnh Vũ Anh
|
Bình Long
|
Nữ
|
Sử
|
10
|
KK
|
17
|
Ngô Ngọc Huyền
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Sử
|
10
|
KK
|
18
|
Nguyễn Quốc Trọng
|
Tiền Giang
|
Nam
|
Tin học
|
10,9
|
KK
|
19
|
Bùi Thanh Tùng
|
Tiền Giang
|
Nam
|
Tin học
|
10
|
KK
|
20
|
Ngô Nguyễn Huyền Trâm
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Tiếng Anh
|
16,92
|
Nhì
|
21
|
Nguyễn Đình Thúy Vy
|
TP HCM
|
Nữ
|
Tiếng Anh
|
16,05
|
Nhì
|
22
|
Đỗ Lê Ngọc Mẫn
|
Sông Bé
|
Nam
|
Tiếng Anh
|
13,39
|
Ba
|
23
|
Chung Chấn Hải
|
TP HCM
|
Nam
|
Tiếng Anh
|
13,05
|
Ba
|
24
|
Hứa Trọng Nghĩa
|
TP HCM
|
Nam
|
Tiếng Anh
|
11,75
|
KK
|
25
|
Vũ Thụy Nhật Anh
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Tiếng Anh
|
11,42
|
KK
|
26
|
Trơng Ngọc Giang
|
TP HCM
|
Nữ
|
Tiếng Anh
|
10,85
|
KK
|
27
|
Nguyễn Minh Cờng
|
Sông Bé
|
Nam
|
Toán
|
13,25
|
Ba
|
28
|
Đinh Tiến Dũng
|
Sông Bé
|
Nam
|
Toán
|
12
|
KK
|
29
|
Trần Hoài Bảo
|
Sông Bé
|
Nam
|
Toán
|
11,5
|
KK
|
30
|
Lâm Văn Năm
|
Sông Bé
|
Nam
|
Toán
|
11
|
KK
|
31
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Văn
|
16
|
Nhì
|
32
|
Nguyễn Thị Thanh Nguyên
|
Sông Bé
|
Nữ
|
Văn
|
10,5
|
KK
|
33
|
Phạm Thị Minh Thư
|
TP HCM
|
Nữ
|
Văn
|
10
|
K
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH CÓ ĐIỂM CAO TRONG KỲ THI CHỌN HỌC
SINH GIỎI
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2013-2014 TRƯỜNG THPT TX BÌNH LONG
STT
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Giới
tính
|
Dân
tộc
|
Lớp
|
Môn
thi
|
Điểm
thi
|
1
|
Nguyễn Trần Minh Th
|
05/11/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
Địa Lý
|
10.5
|
2
|
Vũ Thị Thu Trinh
|
16/08/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Địa lí
|
10
|
3
|
Bùi Đinh Thị Kim Yến
|
09/04/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Địa lí
|
10
|
4
|
Trần Minh Hiếu
|
14/01/1997
|
Nam
|
Kinh
|
11
|
Công nghệ
|
11.25
|
5
|
Bùi Thị Ngọc Uyên
|
08/03/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
Công nghệ
|
10
|
6
|
Cù Thị Ngọc An
|
19/08/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
GDCD
|
10.5
|
7
|
Bùi Thị Kim Liễu
|
27/06/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
GDCD
|
14.25
|
8
|
Nguyễn Thị Phơng Thảo
|
07/02/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
GDCD
|
11.5
|
9
|
Trần Vũ Ngọc Trâm
|
01/10/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
GDCD
|
10
|
10
|
Huỳnh Thanh Danh
|
27/12/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Hóa
|
15.75
|
11
|
Chu Viết Dơng
|
02/06/1997
|
Nam
|
Kinh
|
11
|
Hóa
|
16.5
|
12
|
Hồ Vũ Thanh Hà
|
18/11/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
Hóa
|
13.5
|
13
|
Nguyễn Tiến Lộc
|
30/10/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Hóa
|
15.75
|
14
|
Phạm Thị Ngọc
|
10/11/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Hóa
|
13.5
|
15
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
29/08/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Hóa
|
16.25
|
16
|
Nguyễn Văn Trung
|
08/06/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Hóa
|
15.75
|
17
|
Hoàng Thị Cẩm Vân
|
04/04/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
Hóa
|
12.5
|
18
|
Huỳnh Vũ Anh
|
03/12/1995
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Lịch sử
|
12.5
|
19
|
Nguyễn Thị Ngân Hà
|
07/05/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Lịch sử
|
13.75
|
20
|
Đặng Thị ý Nhi
|
27/08/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Lịch sử
|
12.5
|
21
|
Châu Văn Trơng
|
20/10/1997
|
Nam
|
Kinh
|
11
|
Lịch sử
|
11.5
|
22
|
Trần Thị ánh Tuyết
|
19/05/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
Lịch sử
|
11.75
|
23
|
Phạm Thị Ngọc
|
10/08/1997
|
Nữ
|
Kinh
|
11
|
Ngữ văn
|
10.5
|
24
|
Vũ Thị Mai Phơng
|
10/10/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Ngữ văn
|
13
|
25
|
Nguyễn Trần Đăng LInh
|
17/03/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Sinh
|
11
|
26
|
Nguyễn Thanh Thảo Vy
|
29/10/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Sinh
|
13.25
|
27
|
Bùi Đình Khánh
|
26/04/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Tiếng Anh
|
11.05
|
28
|
Phạm Huỳnh Uyên Khôi
|
04/08/1996
|
Nữ
|
Kinh
|
12
|
Tiếng Anh
|
14.41
|
29
|
Nguyễn Phúc Phơng Nam
|
13/07/1997
|
Nam
|
Kinh
|
11
|
Tiếng Anh
|
12.54
|
30
|
Nguyễn Chí Tân
|
23/09/1997
|
Nam
|
Kinh
|
11
|
Tiếng Anh
|
10.24
|
31
|
Lê Chí Cơ
|
24/11/1995
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Toán
|
10
|
32
|
Trần Vũ Đạt
|
14/01/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Toán
|
10
|
33
|
Nguyễn An Bình
|
27/07/1996
|
Nam
|
Kinh
|
12
|
Vật lí
|
13
|
|
|