04/11/2016
HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2015-2016
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
MÔN
|
ĐIỂM
|
ĐẠT GIẢI
|
1
|
NGUYỄN TRUNG HẬU
|
16/04/1999
|
TOÁN
|
11
|
KHUYẾN KHÍCH
|
2
|
VŨ KIỀU HẢI HÒA
|
29/03/1998
|
TOÁN
|
10.5
|
KHUYẾN KHÍCH
|
3
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO
|
06/06/1999
|
HÓA
|
10
|
KHUYẾN KHÍCH
|
4
|
PHẠM GIA BẢO
|
14/10/1998
|
TIN
|
14
|
KHUYẾN KHÍCH
|
5
|
HUỲNH LÊ THÚY VY
|
23/03/1998
|
VĂN
|
10.5
|
KHUYẾN KHÍCH
|
6
|
LÊ PHÚC THẾ
|
23/09/1999
|
LỊCH SỬ
|
17.5
|
NHẤT
|
7
|
LÊ THỊ TÂN
|
09/03/1998
|
LỊCH SỬ
|
16.75
|
NHÌ
|
8
|
NGUYỄN ANH DUY
|
25/05/1998
|
LỊCH SỬ
|
16.25
|
NHÌ
|
9
|
NGUYỄN THỊ LINH
|
10/04/1999
|
LỊCH SỬ
|
15
|
BA
|
10
|
PHẠM ÁI LINH
|
18/11/1998
|
ĐỊA LÝ
|
14.75
|
BA
|
11
|
PHAN THỊ NHƯ BÌNH
|
13/09/1999
|
ĐỊA LÝ
|
13.75
|
KHUYẾN KHÍCH
|
12
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
|
03/04/1999
|
ĐỊA LÝ
|
12.5
|
KHUYẾN KHÍCH
|
13
|
LÊ THỊ NGỌC HÀ
|
24/04/1998
|
ĐỊA LÝ
|
11.75
|
KHUYẾN KHÍCH
|
14
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
|
22/09/1998
|
ĐỊA LÝ
|
11.5
|
KHUYẾN KHÍCH
|
15
|
QUÁCH BÙI DUY TRÍ
|
03/03/1999
|
ĐỊA LÝ
|
11.25
|
KHUYẾN KHÍCH
|
16
|
TRẦN THỊ HUYỀN
|
02/01/1998
|
ĐỊA LÝ
|
10.75
|
KHUYẾN KHÍCH
|
17
|
BÙI MINH NHẬT
|
13/07/1999
|
TIẾNG ANH
|
10
|
KHUYẾN KHÍCH
|
18
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
|
17/09/1999
|
GDCD
|
14
|
BA
|
19
|
ĐINH THỊ HƯƠNG
|
03/02/1999
|
GDCD
|
12.25
|
KHUYẾN KHÍCH
|
20
|
ĐINH VĂN TÂM
|
16/12/2000
|
GDCD
|
12.25
|
KHUYẾN KHÍCH
|
21
|
TRẦN THỊ THANH TÚ
|
30/07/1999
|
GDCD
|
11.75
|
KHUYẾN KHÍCH
|
22
|
NGUYỄN THỊ LỆ THU
|
17/04/2000
|
GDCD
|
11.5
|
KHUYẾN KHÍCH
|
23
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
23/06/1998
|
GDCD
|
11
|
KHUYẾN KHÍCH
|
24
|
HUỲNH NGỌC THẢO
|
03/02/1999
|
CÔNG NGHỆ
|
11
|
KHUYẾN KHÍCH
|