21/05/2018
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT HUY CHƯƠNG OLYMPIC 19/5/2018
STT
|
Họ và
|
Tên
|
Giới tính
|
Đạt huy chương
|
Môn
|
1
|
Vũ Thị Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
Đồng
|
Anh 11
|
2
|
Lê Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
Đồng
|
Anh 11
|
3
|
Nguyễn Thị Thiên
|
An
|
Nữ
|
Đồng
|
Anh 11
|
4
|
Tằng Thúy
|
Vy
|
Nữ
|
Vàng
|
Địa 10
|
5
|
Đỗ Thị
|
Nguyệt
|
Nữ
|
Bạc
|
Địa 10
|
6
|
Lê Anh
|
Tú
|
Nam
|
Bạc
|
Địa 10
|
7
|
Trần Thị
|
Trang
|
Nữ
|
Bạc
|
Địa 10
|
8
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
Đồng
|
Địa 10
|
9
|
Trần Thị Cẩm
|
Vân
|
Nữ
|
Vàng
|
Địa 11
|
10
|
Trần Thu
|
An
|
Nữ
|
Đồng
|
Địa 11
|
11
|
Trần Thị Hoài
|
Thương
|
Nữ
|
Đồng
|
Địa 11
|
12
|
Trương Hoài Ngọc
|
Châu
|
Nữ
|
Vàng
|
GD 10
|
13
|
Trần Thị Minh
|
Hiền
|
Nữ
|
Vàng
|
GD 10
|
14
|
Cao Thị Ngọc
|
Trâm
|
Nữ
|
Vàng
|
GD 10
|
15
|
Lê Thị Khải
|
Huyền
|
Nữ
|
Bạc
|
GD 10
|
16
|
Nguyễn Thị Minh
|
Uyên
|
Nữ
|
Bạc
|
GD 11
|
17
|
Nguyễn Thị Xuân
|
May
|
Nữ
|
Bạc
|
GD 11
|
18
|
Phạm Trung
|
Kiên
|
Nam
|
Bạc
|
GD 11
|
19
|
Trịnh Đan
|
Phương
|
Nữ
|
Đồng
|
GD 11
|
20
|
Bùi Thị
|
Thanh
|
Nữ
|
Bạc
|
Hóa 10
|
21
|
Nguyên Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
Bạc
|
Hóa 10
|
22
|
Đào Xuân
|
Thắng
|
Nam
|
Đồng
|
Hóa 10
|
23
|
Nguyễn Thanh
|
Phương
|
Nữ
|
Đồng
|
Hóa 11
|
24
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
Nam
|
Đồng
|
Hóa 11
|
25
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Linh
|
Nữ
|
Đồng
|
Sinh 10
|
26
|
Trần Thị Quỳnh
|
An
|
Nữ
|
Đồng
|
Sinh 10
|
27
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thuyền
|
Nữ
|
Vàng
|
Sử 10
|
28
|
Điểu Giô
|
Nathan
|
Nam
|
Đồng
|
Sử 10
|
29
|
Vũ Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
Đồng
|
Sử 10
|
30
|
Vũ Thị Ngọc
|
Nhi
|
Nữ
|
Đồng
|
Sử 10
|
31
|
Trần Nguyễn Phương
|
Trinh
|
Nữ
|
Bạc
|
Sử 11
|
32
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
Đồng
|
Sử 11
|
33
|
Nguyễn Hoàng
|
Trọng
|
Nam
|
Đồng
|
Sử 11
|
34
|
Hồ Thị Kim
|
Vy
|
Nữ
|
Đồng
|
Sử 11
|
35
|
Đặng Thị Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
Đồng
|
Sử 11
|
36
|
Ngô Thị Thủy
|
Tiên
|
Nữ
|
Đồng
|
Toán 10
|
37
|
Trần Sách
|
Nhật
|
Nam
|
Đồng
|
Toán 10
|
38
|
Lê Hồ Lan
|
Anh
|
Nữ
|
Đồng
|
Toán 10
|
39
|
Lưu Mạnh
|
Trí
|
Nam
|
Đồng
|
Toán 10
|
40
|
Hà Văn
|
Mạnh
|
Nam
|
Bạc
|
Toán 11
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Loan
|
Nữ
|
Đồng
|
Toán 11
|
42
|
Lý Ngọc
|
Thy
|
Nữ
|
Đồng
|
Toán 11
|
43
|
Ngô Quang
|
Tuấn
|
Nam
|
Đồng
|
Toán 11
|
44
|
Trương Thị Hạ
|
Huyền
|
Nữ
|
Vàng
|
Văn 10
|
45
|
Lưu Thị Trúc
|
Giang
|
Nữ
|
Bạc
|
Văn 10
|
46
|
Nguyễn Ngọc Hoài
|
Thương
|
Nữ
|
Đồng
|
Văn 10
|
47
|
Lê Thị Ngọc
|
Trâm
|
Nữ
|
Đồng
|
Văn 11
|
48
|
Phạm Minh
|
Trí
|
Nam
|
Bạc
|
Tin 11
|
49
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
Đồng
|
Tin 11
|
50
|
Trần Lê
|
Khương
|
Nam
|
Đồng
|
Tin 10
|
51
|
Nguyễn Nam
|
Trung
|
Nam
|
Đồng
|
Lý 11
|
52
|
Hồ Quốc
|
Vương
|
Nam
|
Đồng
|
Lý 11
|
53
|
Trịnh Thanh
|
Hoàn
|
Nam
|
Đồng
|
Lý 11
|