07/11/2016
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2016-2017
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM
|
XẾP LOẠI
|
1
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Hóa học
|
16,250
|
Ba
|
2
|
PHẠM THIỆN BẢO
|
BÌNH PHƯỚC
|
11A1.2
|
Tin hoc
|
16,000
|
Ba
|
3
|
NGUYỄN QUANG QUÝ
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Tin hoc
|
16,000
|
Ba
|
4
|
VÕ THỊ THU HIỀN
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Hóa học
|
15,750
|
Ba
|
5
|
NGUYỄN THỊ LINH
|
BÌNH PHƯỚC
|
12C
|
Lịch sử
|
15,750
|
Ba
|
6
|
PHẠM NGỌC QUÝ
|
BÌNH PHƯỚC
|
12B
|
Tin hoc
|
15,500
|
Ba
|
7
|
LÊ PHÚC THẾ
|
BÌNH PHƯỚC
|
12C
|
Lịch sử
|
15,500
|
Ba
|
8
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A5
|
GDCD
|
15,000
|
Ba
|
9
|
TRẦN NGỌC MINH TÂM
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1.1
|
Tiếng Anh
|
14,950
|
Ba
|
10
|
NGÔ TRẦN NGỌC SƠN
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1.1
|
Tin hoc
|
14,500
|
Khuyến khích
|
11
|
LÊ THỊ HIẾU THẢO
|
BÌNH PHƯỚC
|
12D1
|
Ngữ văn
|
14,500
|
Nhi
|
12
|
PHAN THANH DUY
|
BÌNH PHƯỚC
|
11A1
|
Công nghệ
|
13,750
|
Ba
|
13
|
NGUYỄN TRUNG HẬU
|
BẾN TRE
|
12A1
|
Toán
|
13,500
|
Ba
|
14
|
PHAN THỊ NHƯ BÌNH
|
BÌNH PHƯỚC
|
12C
|
Địa lí
|
13,250
|
Ba
|
15
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Hóa học
|
12,500
|
Khuyến khích
|
16
|
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG LINH
|
BÌNH PHƯỚC
|
11A1.2
|
Tin hoc
|
12,500
|
Khuyến khích
|
17
|
ĐÀO THỊ KIM LINH
|
BÌNH PHƯỚC
|
12D1
|
Ngữ văn
|
12,500
|
Khuyến khích
|
18
|
TRẦN THỊ THANH TÚ
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A3
|
GDCD
|
12,250
|
Khuyến khích
|
19
|
LÊ THỊ KIM THANH
|
BÌNH PHƯỚC
|
12C
|
Ngữ văn
|
12,000
|
Khuyến khích
|
20
|
NGUYỄN HỒNG THỦY
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Hóa học
|
11,500
|
Khuyến khích
|
21
|
PHẠM THỊ THANH NGÂN
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A2
|
Công nghệ
|
11,500
|
Khuyến khích
|
22
|
HUỲNH NGỌC THẢO
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Công nghệ
|
11,500
|
Khuyến khích
|
23
|
ĐINH VĂN TÂM
|
QUẢNG NAM
|
11A3
|
GDCD
|
11,250
|
Khuyến khích
|
24
|
NGUYỄN THÀNH HUY
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Sinh hoc
|
11,125
|
Khuyến khích
|
25
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A2
|
GDCD
|
11,000
|
Khuyến khích
|
26
|
CHANG THỊ THỦY TIÊN
|
LAI CHAU
|
12A2
|
Công nghệ
|
11,000
|
Khuyến khích
|
27
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Hóa học
|
10,750
|
Khuyến khích
|
28
|
NGUYỄN THỊ MINH HẠNH
|
BÌNH PHƯỚC
|
12C
|
Địa lí
|
10,750
|
Khuyến khích
|
29
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
BÌNH PHƯỚC
|
11D1
|
Tiếng Anh
|
10,730
|
Khuyến khích
|
30
|
VŨ NGUYỄN TRÂM NHI
|
TP HCM
|
11D1
|
Tiếng Anh
|
10,710
|
Khuyến khích
|
31
|
BÙI MINH NHẬT
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1.1
|
Tiếng Anh
|
10,590
|
Khuyến khích
|
32
|
PHÙNG THỊ CHUNG
|
BAC NINH
|
12A1
|
Hóa học
|
10,250
|
Khuyến khích
|
33
|
QUÁCH BÙI DUY TRÍ
|
BÌNH PHƯỚC
|
12C
|
Địa lí
|
10,250
|
Khuyến khích
|
34
|
PHẠM VIẾT TRƯỜNG
|
BÌNH PHƯỚC
|
11A1.1
|
Tiếng Anh
|
10,140
|
Khuyến khích
|
35
|
BẠCH THỊ HỒNG NHUNG
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A1
|
Sinh hoc
|
10,125
|
Khuyến khích
|
36
|
TRẦN ANH TUẤN
|
BÌNH PHƯỚC
|
11A1
|
Vật lí
|
10,060
|
Khuyến khích
|
37
|
NGUYỄN THANH HÀ
|
BÌNH PHƯỚC
|
12A3
|
Sinh hoc
|
10,000
|
Khuyến khích
|
38
|
ĐỖ THỊ NGỌC PHƯƠNG
|
BÌNH PHƯỚC
|
11A1
|
Sinh hoc
|
10,000
|
Khuyến khích
|